TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,990,537,163,195 |
2,023,243,022,183 |
2,068,789,255,844 |
1,179,252,743,844 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,943,717,367 |
3,568,536,183 |
41,640,078,072 |
1,720,403,569 |
|
1. Tiền |
12,943,717,367 |
3,568,536,183 |
41,640,078,072 |
1,720,403,569 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,384,370,691,033 |
1,416,048,739,411 |
1,500,461,919,481 |
629,847,522,627 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
129,657,693,622 |
129,791,233,128 |
145,032,502,285 |
167,910,843,379 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
175,532,204,417 |
165,041,552,595 |
112,836,127,161 |
126,019,420,034 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
794,386,155,225 |
880,552,130,423 |
1,048,525,943,318 |
159,267,340,301 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
308,948,464,616 |
269,183,492,919 |
201,653,077,351 |
184,902,023,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,153,826,847 |
-28,519,669,654 |
-7,585,730,634 |
-8,252,104,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
575,301,879,104 |
584,730,674,525 |
509,113,982,927 |
535,104,325,534 |
|
1. Hàng tồn kho |
575,301,879,104 |
584,730,674,525 |
509,113,982,927 |
535,104,325,534 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,920,875,691 |
18,895,072,064 |
17,573,275,364 |
12,580,492,114 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,946,787,609 |
7,205,136,542 |
7,773,827,493 |
3,630,280,316 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
146,948,895 |
495,974,391 |
|
277,931,950 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,827,139,187 |
11,193,961,131 |
9,799,447,871 |
8,672,279,848 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
76,737,055,988 |
89,026,183,443 |
70,729,010,667 |
419,050,195,121 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,528,271,770 |
17,681,415,609 |
2,813,271,770 |
352,630,521,770 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
15,153,143,839 |
|
350,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,528,271,770 |
2,528,271,770 |
2,813,271,770 |
2,630,521,770 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,343,818,327 |
18,009,430,192 |
16,777,800,692 |
16,317,795,510 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,902,810,568 |
17,181,592,044 |
15,999,877,294 |
16,268,899,484 |
|
- Nguyên giá |
79,594,260,005 |
80,294,198,523 |
79,006,167,576 |
81,052,877,122 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,691,449,437 |
-63,112,606,479 |
-63,006,290,282 |
-64,783,977,638 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,358,495,733 |
760,606,122 |
719,859,372 |
|
|
- Nguyên giá |
2,040,909,091 |
1,140,909,091 |
1,140,909,091 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-682,413,358 |
-380,302,969 |
-421,049,719 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
82,512,026 |
67,232,026 |
58,064,026 |
48,896,026 |
|
- Nguyên giá |
410,000,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
410,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-327,487,974 |
-342,767,974 |
-351,935,974 |
-361,103,974 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
|
- Nguyên giá |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,400,000,000 |
20,400,000,000 |
20,400,000,000 |
20,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,400,000,000 |
21,400,000,000 |
21,400,000,000 |
21,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,467,809,158 |
27,938,180,909 |
25,740,781,472 |
24,704,721,108 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,973,175,325 |
9,567,244,339 |
9,481,519,812 |
9,568,999,827 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,517,987,763 |
1,517,830,880 |
529,696,349 |
529,696,349 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
17,976,646,070 |
16,853,105,690 |
15,729,565,311 |
14,606,024,932 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,067,274,219,183 |
2,112,269,205,626 |
2,139,518,266,511 |
1,598,302,938,965 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,635,898,543,590 |
1,686,575,115,657 |
1,705,624,715,428 |
1,160,547,729,454 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,421,543,729,115 |
1,472,349,106,097 |
1,491,397,155,302 |
946,325,689,469 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
83,982,947,165 |
86,779,242,245 |
105,097,244,175 |
93,977,645,959 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
223,001,878,838 |
292,676,634,231 |
122,867,311,740 |
170,322,484,066 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,816,958,239 |
7,415,651,648 |
13,851,371,419 |
14,342,519,943 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,924,721,378 |
2,268,839,439 |
2,272,733,731 |
1,536,333,643 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,635,539,338 |
4,365,492,043 |
3,002,916,457 |
2,526,403,612 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
317,928,097,750 |
276,751,552,303 |
228,577,147,607 |
224,220,667,231 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
786,253,586,407 |
802,091,694,188 |
1,015,728,430,173 |
439,399,635,015 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
214,354,814,475 |
214,226,009,560 |
214,227,560,126 |
214,222,039,985 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
214,346,204,613 |
214,215,815,000 |
214,215,815,000 |
214,215,815,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,609,862 |
10,194,560 |
11,745,126 |
6,224,985 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
431,375,675,593 |
425,694,089,969 |
433,893,551,083 |
437,755,209,511 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
431,375,675,593 |
425,694,089,969 |
433,893,551,083 |
437,755,209,511 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,535,080,922 |
8,535,080,922 |
8,535,080,922 |
8,535,080,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,258,961,950 |
41,577,376,326 |
49,776,837,440 |
53,638,495,868 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
639,154,281 |
-5,042,431,343 |
3,157,029,771 |
2,915,956,838 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
46,619,807,669 |
46,619,807,669 |
46,619,807,669 |
50,722,539,030 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,067,274,219,183 |
2,112,269,205,626 |
2,139,518,266,511 |
1,598,302,938,965 |
|