MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,990,537,163,195 2,023,243,022,183 2,068,789,255,844 1,179,252,743,844
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,943,717,367 3,568,536,183 41,640,078,072 1,720,403,569
1. Tiền 12,943,717,367 3,568,536,183 41,640,078,072 1,720,403,569
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,384,370,691,033 1,416,048,739,411 1,500,461,919,481 629,847,522,627
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129,657,693,622 129,791,233,128 145,032,502,285 167,910,843,379
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 175,532,204,417 165,041,552,595 112,836,127,161 126,019,420,034
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 794,386,155,225 880,552,130,423 1,048,525,943,318 159,267,340,301
6. Phải thu ngắn hạn khác 308,948,464,616 269,183,492,919 201,653,077,351 184,902,023,619
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,153,826,847 -28,519,669,654 -7,585,730,634 -8,252,104,706
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 575,301,879,104 584,730,674,525 509,113,982,927 535,104,325,534
1. Hàng tồn kho 575,301,879,104 584,730,674,525 509,113,982,927 535,104,325,534
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,920,875,691 18,895,072,064 17,573,275,364 12,580,492,114
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,946,787,609 7,205,136,542 7,773,827,493 3,630,280,316
2. Thuế GTGT được khấu trừ 146,948,895 495,974,391 277,931,950
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,827,139,187 11,193,961,131 9,799,447,871 8,672,279,848
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 76,737,055,988 89,026,183,443 70,729,010,667 419,050,195,121
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,528,271,770 17,681,415,609 2,813,271,770 352,630,521,770
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 15,153,143,839 350,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 2,528,271,770 2,528,271,770 2,813,271,770 2,630,521,770
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 19,343,818,327 18,009,430,192 16,777,800,692 16,317,795,510
1. Tài sản cố định hữu hình 17,902,810,568 17,181,592,044 15,999,877,294 16,268,899,484
- Nguyên giá 79,594,260,005 80,294,198,523 79,006,167,576 81,052,877,122
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,691,449,437 -63,112,606,479 -63,006,290,282 -64,783,977,638
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,358,495,733 760,606,122 719,859,372
- Nguyên giá 2,040,909,091 1,140,909,091 1,140,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -682,413,358 -380,302,969 -421,049,719
3. Tài sản cố định vô hình 82,512,026 67,232,026 58,064,026 48,896,026
- Nguyên giá 410,000,000 410,000,000 410,000,000 410,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -327,487,974 -342,767,974 -351,935,974 -361,103,974
III. Bất động sản đầu tư 4,997,156,733 4,997,156,733 4,997,156,733 4,997,156,733
- Nguyên giá 5,836,987,368 5,836,987,368 5,836,987,368 5,836,987,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -839,830,635 -839,830,635 -839,830,635 -839,830,635
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 20,400,000,000 20,400,000,000 20,400,000,000 20,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,400,000,000 21,400,000,000 21,400,000,000 21,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,000,000,000 -1,000,000,000 -1,000,000,000 -1,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,467,809,158 27,938,180,909 25,740,781,472 24,704,721,108
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,973,175,325 9,567,244,339 9,481,519,812 9,568,999,827
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,517,987,763 1,517,830,880 529,696,349 529,696,349
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 17,976,646,070 16,853,105,690 15,729,565,311 14,606,024,932
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,067,274,219,183 2,112,269,205,626 2,139,518,266,511 1,598,302,938,965
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,635,898,543,590 1,686,575,115,657 1,705,624,715,428 1,160,547,729,454
I. Nợ ngắn hạn 1,421,543,729,115 1,472,349,106,097 1,491,397,155,302 946,325,689,469
1. Phải trả người bán ngắn hạn 83,982,947,165 86,779,242,245 105,097,244,175 93,977,645,959
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 223,001,878,838 292,676,634,231 122,867,311,740 170,322,484,066
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,816,958,239 7,415,651,648 13,851,371,419 14,342,519,943
4. Phải trả người lao động 1,924,721,378 2,268,839,439 2,272,733,731 1,536,333,643
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,635,539,338 4,365,492,043 3,002,916,457 2,526,403,612
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 317,928,097,750 276,751,552,303 228,577,147,607 224,220,667,231
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 786,253,586,407 802,091,694,188 1,015,728,430,173 439,399,635,015
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 214,354,814,475 214,226,009,560 214,227,560,126 214,222,039,985
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 214,346,204,613 214,215,815,000 214,215,815,000 214,215,815,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 8,609,862 10,194,560 11,745,126 6,224,985
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 431,375,675,593 425,694,089,969 433,893,551,083 437,755,209,511
I. Vốn chủ sở hữu 431,375,675,593 425,694,089,969 433,893,551,083 437,755,209,511
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -39,818,367,279 -39,818,367,279 -39,818,367,279 -39,818,367,279
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,535,080,922 8,535,080,922 8,535,080,922 8,535,080,922
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 47,258,961,950 41,577,376,326 49,776,837,440 53,638,495,868
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 639,154,281 -5,042,431,343 3,157,029,771 2,915,956,838
- LNST chưa phân phối kỳ này 46,619,807,669 46,619,807,669 46,619,807,669 50,722,539,030
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,067,274,219,183 2,112,269,205,626 2,139,518,266,511 1,598,302,938,965
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.