TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,041,808,081,841 |
1,560,458,598,247 |
1,578,030,925,426 |
1,990,537,163,195 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
46,321,909,812 |
29,734,899,773 |
65,594,413,870 |
12,943,717,367 |
|
1. Tiền |
46,321,909,812 |
29,734,899,773 |
65,594,413,870 |
12,943,717,367 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,313,619,443,405 |
895,319,731,949 |
873,478,845,985 |
1,384,370,691,033 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
117,884,375,818 |
119,259,523,028 |
126,286,785,559 |
129,657,693,622 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
162,372,100,854 |
156,584,751,409 |
150,585,211,069 |
175,532,204,417 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
776,394,620,208 |
341,207,540,759 |
296,715,738,953 |
794,386,155,225 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
277,546,369,790 |
298,846,533,268 |
321,131,995,747 |
308,948,464,616 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-20,578,023,265 |
-20,578,616,515 |
-21,240,885,343 |
-24,153,826,847 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
652,907,138,926 |
615,689,548,175 |
616,769,169,794 |
575,301,879,104 |
|
1. Hàng tồn kho |
652,907,138,926 |
615,689,548,175 |
616,769,169,794 |
575,301,879,104 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,959,589,698 |
19,714,418,350 |
22,188,495,777 |
17,920,875,691 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,399,657,281 |
5,820,534,185 |
6,915,060,809 |
6,946,787,609 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,126,487,888 |
4,790,452,458 |
4,573,887,581 |
146,948,895 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,433,444,529 |
9,103,431,707 |
10,699,547,387 |
10,827,139,187 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,198,740,011 |
78,895,402,815 |
77,655,992,094 |
76,737,055,988 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,076,003,947 |
2,578,271,770 |
2,578,271,770 |
2,528,271,770 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,076,003,947 |
2,578,271,770 |
2,578,271,770 |
2,528,271,770 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,467,519,091 |
18,050,173,041 |
18,375,526,684 |
19,343,818,327 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,822,786,517 |
16,484,330,072 |
16,888,573,320 |
17,902,810,568 |
|
- Nguyên giá |
75,609,840,187 |
75,609,840,187 |
77,298,911,824 |
79,594,260,005 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,787,053,670 |
-59,125,510,115 |
-60,410,338,504 |
-61,691,449,437 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,577,164,548 |
1,504,274,943 |
1,431,385,338 |
1,358,495,733 |
|
- Nguyên giá |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-463,744,543 |
-536,634,148 |
-609,523,753 |
-682,413,358 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,568,026 |
61,568,026 |
55,568,026 |
82,512,026 |
|
- Nguyên giá |
380,000,000 |
380,000,000 |
380,000,000 |
410,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-312,431,974 |
-318,431,974 |
-324,431,974 |
-327,487,974 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
|
- Nguyên giá |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
495,454,545 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
495,454,545 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,400,000,000 |
20,400,000,000 |
20,400,000,000 |
20,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,400,000,000 |
21,400,000,000 |
21,400,000,000 |
21,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
-1,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
34,258,060,240 |
32,869,801,271 |
30,809,582,362 |
29,467,809,158 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,033,794,165 |
10,770,160,576 |
10,191,107,187 |
9,973,175,325 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,876,998,867 |
1,875,913,867 |
1,518,288,726 |
1,517,987,763 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
21,347,267,208 |
20,223,726,828 |
19,100,186,449 |
17,976,646,070 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,123,006,821,852 |
1,639,354,001,062 |
1,655,686,917,520 |
2,067,274,219,183 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,684,208,194,453 |
1,198,142,476,225 |
1,220,989,706,058 |
1,635,898,543,590 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,469,778,215,127 |
964,105,721,333 |
987,191,863,521 |
1,421,543,729,115 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
58,222,861,839 |
87,142,015,178 |
70,189,091,040 |
83,982,947,165 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
432,389,461,391 |
254,790,772,059 |
292,448,265,418 |
223,001,878,838 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,182,891,371 |
4,709,929,034 |
4,745,779,024 |
5,816,958,239 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,498,775,332 |
1,868,884,266 |
1,857,934,201 |
1,924,721,378 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,255,517,137 |
12,940,983,894 |
12,716,683,878 |
2,635,539,338 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
248,877,245,838 |
270,434,792,912 |
313,716,916,372 |
317,928,097,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
716,351,462,219 |
332,218,343,990 |
291,517,193,588 |
786,253,586,407 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
214,429,979,326 |
234,036,754,892 |
233,797,842,537 |
214,354,814,475 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
214,423,516,069 |
234,029,826,069 |
233,790,465,213 |
214,346,204,613 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,463,257 |
6,928,823 |
7,377,324 |
8,609,862 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
438,798,627,399 |
441,211,524,837 |
434,697,211,462 |
431,375,675,593 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
438,798,627,399 |
441,211,524,837 |
434,697,211,462 |
431,375,675,593 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,667,692,056 |
7,667,692,056 |
7,667,692,056 |
8,535,080,922 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
55,549,302,622 |
57,962,200,060 |
51,447,886,685 |
47,258,961,950 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
33,827,255,338 |
36,240,152,776 |
2,746,345,738 |
639,154,281 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
21,722,047,284 |
21,722,047,284 |
48,701,540,947 |
46,619,807,669 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,123,006,821,852 |
1,639,354,001,062 |
1,655,686,917,520 |
2,067,274,219,183 |
|