TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,685,547,715,784 |
1,861,041,612,693 |
1,935,894,825,219 |
2,041,808,081,841 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
83,107,927,445 |
7,975,384,840 |
87,655,081,147 |
46,321,909,812 |
|
1. Tiền |
78,107,927,445 |
7,975,384,840 |
87,655,081,147 |
46,321,909,812 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
985,906,256,532 |
1,204,807,360,400 |
1,099,807,723,873 |
1,313,619,443,405 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
183,213,336,703 |
159,589,753,366 |
149,262,634,531 |
117,884,375,818 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
111,501,870,062 |
193,684,526,619 |
157,389,757,464 |
162,372,100,854 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
442,900,783,929 |
614,500,085,623 |
563,898,103,179 |
776,394,620,208 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
253,261,673,284 |
259,820,615,366 |
254,210,399,396 |
277,546,369,790 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,971,407,446 |
-22,787,620,574 |
-24,953,170,697 |
-20,578,023,265 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
608,891,001,333 |
632,265,275,632 |
711,155,456,149 |
652,907,138,926 |
|
1. Hàng tồn kho |
608,891,001,333 |
632,265,275,632 |
711,155,456,149 |
652,907,138,926 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,642,530,474 |
15,993,591,821 |
37,276,564,050 |
28,959,589,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,302,640,556 |
8,360,635,845 |
10,720,318,068 |
8,399,657,281 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,339,889,918 |
7,632,955,976 |
16,289,920,609 |
11,126,487,888 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
10,266,325,373 |
9,433,444,529 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
201,339,918,476 |
76,427,476,025 |
68,724,234,857 |
81,198,740,011 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,682,908,444 |
1,682,908,444 |
1,788,557,203 |
2,076,003,947 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,682,908,444 |
1,682,908,444 |
1,788,557,203 |
2,076,003,947 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,571,157,843 |
25,781,955,490 |
24,521,252,784 |
19,467,519,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
24,513,148,103 |
23,847,048,545 |
22,685,152,111 |
17,822,786,517 |
|
- Nguyên giá |
84,721,110,059 |
85,732,526,059 |
84,862,655,836 |
75,609,840,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,207,961,956 |
-61,885,477,514 |
-62,177,503,725 |
-57,787,053,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,820,129,886 |
1,722,943,758 |
1,650,054,153 |
1,577,164,548 |
|
- Nguyên giá |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
2,040,909,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-220,779,205 |
-317,965,333 |
-390,854,938 |
-463,744,543 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
237,879,854 |
211,963,187 |
186,046,520 |
67,568,026 |
|
- Nguyên giá |
619,000,000 |
619,000,000 |
619,000,000 |
380,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-381,120,146 |
-407,036,813 |
-432,953,480 |
-312,431,974 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
|
- Nguyên giá |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,000,000,000 |
|
|
20,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
21,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-1,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,000,000,000 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,088,695,456 |
43,965,455,358 |
37,417,268,137 |
34,258,060,240 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,007,960,651 |
17,988,480,422 |
12,575,003,666 |
11,033,794,165 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,362,846,459 |
2,382,626,968 |
2,371,456,884 |
1,876,998,867 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
24,717,888,346 |
23,594,347,968 |
22,470,807,587 |
21,347,267,208 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,886,887,634,260 |
1,937,469,088,718 |
2,004,619,060,076 |
2,123,006,821,852 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,477,045,986,160 |
1,536,292,036,363 |
1,597,100,060,072 |
1,684,208,194,453 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,219,892,120,670 |
1,505,095,899,711 |
1,362,228,474,164 |
1,469,778,215,127 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
165,604,387,301 |
134,319,029,353 |
148,659,943,983 |
58,222,861,839 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
468,558,298,688 |
604,975,562,377 |
609,005,512,401 |
432,389,461,391 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,416,900,253 |
8,430,876,583 |
5,092,486,502 |
4,182,891,371 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,338,336,625 |
1,970,261,083 |
1,400,621,803 |
1,498,775,332 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,391,046,839 |
2,079,310,216 |
2,357,770,276 |
8,255,517,137 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
34,198,608,615 |
206,156,266,173 |
251,628,053,040 |
248,877,245,838 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
526,384,542,349 |
547,164,593,926 |
344,062,386,159 |
716,351,462,219 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
21,700,000 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
257,153,865,490 |
31,196,136,652 |
234,871,585,908 |
214,429,979,326 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
255,142,666,340 |
29,181,654,327 |
232,859,658,927 |
214,423,516,069 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,011,199,150 |
2,014,482,325 |
2,011,926,981 |
6,463,257 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
409,841,648,100 |
401,177,052,355 |
407,519,000,004 |
438,798,627,399 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
409,841,648,100 |
401,177,052,355 |
407,519,000,004 |
438,798,627,399 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,667,692,056 |
7,667,692,056 |
7,667,692,056 |
7,667,692,056 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,592,323,323 |
17,927,727,578 |
24,269,675,227 |
55,549,302,622 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-58,773,507,856 |
-2,791,804,786 |
3,550,142,863 |
33,827,255,338 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
85,365,831,179 |
20,719,532,364 |
20,719,532,364 |
21,722,047,284 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,886,887,634,260 |
1,937,469,088,718 |
2,004,619,060,076 |
2,123,006,821,852 |
|