MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,685,547,715,784 1,861,041,612,693 1,935,894,825,219 2,041,808,081,841
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,107,927,445 7,975,384,840 87,655,081,147 46,321,909,812
1. Tiền 78,107,927,445 7,975,384,840 87,655,081,147 46,321,909,812
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 985,906,256,532 1,204,807,360,400 1,099,807,723,873 1,313,619,443,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183,213,336,703 159,589,753,366 149,262,634,531 117,884,375,818
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 111,501,870,062 193,684,526,619 157,389,757,464 162,372,100,854
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 442,900,783,929 614,500,085,623 563,898,103,179 776,394,620,208
6. Phải thu ngắn hạn khác 253,261,673,284 259,820,615,366 254,210,399,396 277,546,369,790
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,971,407,446 -22,787,620,574 -24,953,170,697 -20,578,023,265
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 608,891,001,333 632,265,275,632 711,155,456,149 652,907,138,926
1. Hàng tồn kho 608,891,001,333 632,265,275,632 711,155,456,149 652,907,138,926
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,642,530,474 15,993,591,821 37,276,564,050 28,959,589,698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,302,640,556 8,360,635,845 10,720,318,068 8,399,657,281
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,339,889,918 7,632,955,976 16,289,920,609 11,126,487,888
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,266,325,373 9,433,444,529
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 201,339,918,476 76,427,476,025 68,724,234,857 81,198,740,011
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,682,908,444 1,682,908,444 1,788,557,203 2,076,003,947
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,682,908,444 1,682,908,444 1,788,557,203 2,076,003,947
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 26,571,157,843 25,781,955,490 24,521,252,784 19,467,519,091
1. Tài sản cố định hữu hình 24,513,148,103 23,847,048,545 22,685,152,111 17,822,786,517
- Nguyên giá 84,721,110,059 85,732,526,059 84,862,655,836 75,609,840,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,207,961,956 -61,885,477,514 -62,177,503,725 -57,787,053,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,820,129,886 1,722,943,758 1,650,054,153 1,577,164,548
- Nguyên giá 2,040,909,091 2,040,909,091 2,040,909,091 2,040,909,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -220,779,205 -317,965,333 -390,854,938 -463,744,543
3. Tài sản cố định vô hình 237,879,854 211,963,187 186,046,520 67,568,026
- Nguyên giá 619,000,000 619,000,000 619,000,000 380,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -381,120,146 -407,036,813 -432,953,480 -312,431,974
III. Bất động sản đầu tư 4,997,156,733 4,997,156,733 4,997,156,733 4,997,156,733
- Nguyên giá 5,836,987,368 5,836,987,368 5,836,987,368 5,836,987,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -839,830,635 -839,830,635 -839,830,635 -839,830,635
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 120,000,000,000 20,400,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 48,088,695,456 43,965,455,358 37,417,268,137 34,258,060,240
1. Chi phí trả trước dài hạn 21,007,960,651 17,988,480,422 12,575,003,666 11,033,794,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,362,846,459 2,382,626,968 2,371,456,884 1,876,998,867
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 24,717,888,346 23,594,347,968 22,470,807,587 21,347,267,208
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,886,887,634,260 1,937,469,088,718 2,004,619,060,076 2,123,006,821,852
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,477,045,986,160 1,536,292,036,363 1,597,100,060,072 1,684,208,194,453
I. Nợ ngắn hạn 1,219,892,120,670 1,505,095,899,711 1,362,228,474,164 1,469,778,215,127
1. Phải trả người bán ngắn hạn 165,604,387,301 134,319,029,353 148,659,943,983 58,222,861,839
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 468,558,298,688 604,975,562,377 609,005,512,401 432,389,461,391
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,416,900,253 8,430,876,583 5,092,486,502 4,182,891,371
4. Phải trả người lao động 1,338,336,625 1,970,261,083 1,400,621,803 1,498,775,332
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,391,046,839 2,079,310,216 2,357,770,276 8,255,517,137
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,198,608,615 206,156,266,173 251,628,053,040 248,877,245,838
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 526,384,542,349 547,164,593,926 344,062,386,159 716,351,462,219
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,700,000
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 257,153,865,490 31,196,136,652 234,871,585,908 214,429,979,326
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 255,142,666,340 29,181,654,327 232,859,658,927 214,423,516,069
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 2,011,199,150 2,014,482,325 2,011,926,981 6,463,257
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 409,841,648,100 401,177,052,355 407,519,000,004 438,798,627,399
I. Vốn chủ sở hữu 409,841,648,100 401,177,052,355 407,519,000,004 438,798,627,399
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -39,818,367,279 -39,818,367,279 -39,818,367,279 -39,818,367,279
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,667,692,056 7,667,692,056 7,667,692,056 7,667,692,056
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,592,323,323 17,927,727,578 24,269,675,227 55,549,302,622
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -58,773,507,856 -2,791,804,786 3,550,142,863 33,827,255,338
- LNST chưa phân phối kỳ này 85,365,831,179 20,719,532,364 20,719,532,364 21,722,047,284
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,886,887,634,260 1,937,469,088,718 2,004,619,060,076 2,123,006,821,852
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.