TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,859,701,575,797 |
1,944,060,127,101 |
1,897,087,810,952 |
1,571,166,126,915 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
36,104,674,855 |
11,888,131,382 |
15,919,304,046 |
20,257,977,858 |
|
1. Tiền |
36,104,674,855 |
11,888,131,382 |
15,919,304,046 |
20,257,977,858 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,108,379,499,917 |
1,169,507,277,791 |
1,043,505,658,195 |
922,564,333,056 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
207,685,801,543 |
178,953,375,012 |
220,279,693,316 |
171,387,249,007 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
143,671,972,275 |
144,356,012,868 |
110,812,692,428 |
119,733,617,897 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
432,503,119,234 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
553,786,736,375 |
548,783,263,739 |
284,837,787,858 |
362,398,408,933 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
207,898,515,865 |
302,342,260,813 |
|
274,014,635,865 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,663,526,141 |
-4,927,634,641 |
-4,927,634,641 |
-4,969,578,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
711,134,640,460 |
754,415,714,560 |
825,577,618,300 |
617,217,293,282 |
|
1. Hàng tồn kho |
711,134,640,460 |
754,415,714,560 |
825,577,618,300 |
617,217,293,282 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,082,760,565 |
8,249,003,368 |
12,085,230,411 |
11,126,522,719 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,093,608,741 |
3,896,258,383 |
2,909,222,118 |
2,075,118,528 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,989,151,824 |
4,261,312,059 |
9,128,605,643 |
9,051,404,191 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
91,432,926 |
47,402,650 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
328,657,164,958 |
297,575,200,128 |
354,785,149,276 |
291,564,397,640 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
24,441,447,444 |
9,652,933,005 |
23,919,998,444 |
23,979,998,444 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
24,441,447,444 |
9,652,933,005 |
23,919,998,444 |
23,979,998,444 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,039,800,105 |
98,650,240,314 |
95,485,948,954 |
41,207,440,897 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,624,564,231 |
74,991,989,924 |
71,478,244,463 |
25,118,048,616 |
|
- Nguyên giá |
148,094,096,822 |
152,455,414,577 |
149,975,122,777 |
83,244,793,691 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,469,532,591 |
-77,463,424,653 |
-78,496,878,314 |
-58,126,745,075 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
18,779,694,447 |
16,125,393,025 |
16,577,531,188 |
15,825,595,760 |
|
- Nguyên giá |
25,615,142,841 |
22,053,466,347 |
23,212,375,438 |
23,194,375,438 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,835,448,394 |
-5,928,073,322 |
-6,634,844,250 |
-7,368,779,678 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,635,541,427 |
7,532,857,365 |
7,430,173,303 |
263,796,521 |
|
- Nguyên giá |
8,767,531,506 |
8,767,531,506 |
8,767,531,506 |
619,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,131,990,079 |
-1,234,674,141 |
-1,337,358,203 |
-355,203,479 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
4,997,156,732 |
4,997,156,733 |
|
- Nguyên giá |
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
5,836,987,367 |
5,836,987,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
-839,830,635 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
997,272,727 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
997,272,727 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
167,427,420,000 |
169,027,420,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
28,400,000,000 |
30,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
139,027,420,000 |
139,027,420,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
77,181,487,949 |
64,274,870,076 |
62,954,625,146 |
52,352,381,566 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
42,182,710,485 |
33,708,347,246 |
33,201,801,597 |
24,125,979,775 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,340,576,459 |
2,478,013,346 |
2,787,854,444 |
2,384,973,065 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
3,446,151,141 |
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
29,212,049,864 |
28,088,509,484 |
26,964,969,105 |
25,841,428,726 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,188,358,740,755 |
2,241,635,327,229 |
2,251,872,960,228 |
1,862,730,524,555 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,718,806,381,917 |
1,771,365,130,476 |
1,796,541,824,465 |
1,443,031,461,370 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,713,395,604,096 |
1,513,823,989,279 |
1,539,272,072,421 |
1,185,001,752,710 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
250,920,026,346 |
245,121,174,045 |
250,209,243,354 |
201,942,924,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
440,929,933,207 |
509,696,436,197 |
484,675,424,080 |
322,878,966,962 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,715,022,730 |
20,263,909,142 |
21,774,813,638 |
19,910,546,627 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,395,343,916 |
3,437,721,394 |
3,713,437,941 |
2,174,824,889 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,683,530,741 |
6,323,634,574 |
19,500,962,260 |
3,166,216,490 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,698,840,951 |
11,980,510,679 |
36,607,751,651 |
29,729,421,132 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
955,525,806,464 |
714,768,736,548 |
720,684,340,760 |
605,198,851,966 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,527,099,741 |
2,231,866,700 |
2,106,098,737 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,410,777,821 |
257,541,141,197 |
257,269,752,044 |
258,029,708,660 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,792,899,177 |
257,502,815,594 |
257,243,815,435 |
256,020,858,338 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
617,878,644 |
38,325,603 |
25,936,609 |
2,008,850,322 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
469,552,358,838 |
470,270,196,753 |
455,331,135,763 |
419,699,063,185 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
469,552,358,838 |
470,270,196,753 |
455,331,135,763 |
419,699,063,185 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,259,848,712 |
9,339,931,119 |
9,733,747,138 |
7,667,692,056 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
84,535,091,947 |
85,191,637,045 |
69,859,972,187 |
36,449,738,408 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,565,201,137 |
1,349,780,593 |
83,217,221,741 |
85,365,831,179 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
82,969,890,810 |
83,841,856,452 |
-13,357,249,554 |
-48,916,092,771 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
175,785,458 |
156,995,868 |
155,783,717 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,188,358,740,755 |
2,241,635,327,229 |
2,251,872,960,228 |
1,862,730,524,555 |
|