MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,859,701,575,797 1,944,060,127,101 1,897,087,810,952 1,571,166,126,915
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 36,104,674,855 11,888,131,382 15,919,304,046 20,257,977,858
1. Tiền 36,104,674,855 11,888,131,382 15,919,304,046 20,257,977,858
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,108,379,499,917 1,169,507,277,791 1,043,505,658,195 922,564,333,056
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 207,685,801,543 178,953,375,012 220,279,693,316 171,387,249,007
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 143,671,972,275 144,356,012,868 110,812,692,428 119,733,617,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 432,503,119,234
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 553,786,736,375 548,783,263,739 284,837,787,858 362,398,408,933
6. Phải thu ngắn hạn khác 207,898,515,865 302,342,260,813 274,014,635,865
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,663,526,141 -4,927,634,641 -4,927,634,641 -4,969,578,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 711,134,640,460 754,415,714,560 825,577,618,300 617,217,293,282
1. Hàng tồn kho 711,134,640,460 754,415,714,560 825,577,618,300 617,217,293,282
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,082,760,565 8,249,003,368 12,085,230,411 11,126,522,719
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,093,608,741 3,896,258,383 2,909,222,118 2,075,118,528
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,989,151,824 4,261,312,059 9,128,605,643 9,051,404,191
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 91,432,926 47,402,650
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 328,657,164,958 297,575,200,128 354,785,149,276 291,564,397,640
I. Các khoản phải thu dài hạn 24,441,447,444 9,652,933,005 23,919,998,444 23,979,998,444
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 24,441,447,444 9,652,933,005 23,919,998,444 23,979,998,444
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,039,800,105 98,650,240,314 95,485,948,954 41,207,440,897
1. Tài sản cố định hữu hình 74,624,564,231 74,991,989,924 71,478,244,463 25,118,048,616
- Nguyên giá 148,094,096,822 152,455,414,577 149,975,122,777 83,244,793,691
- Giá trị hao mòn lũy kế -73,469,532,591 -77,463,424,653 -78,496,878,314 -58,126,745,075
2. Tài sản cố định thuê tài chính 18,779,694,447 16,125,393,025 16,577,531,188 15,825,595,760
- Nguyên giá 25,615,142,841 22,053,466,347 23,212,375,438 23,194,375,438
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,835,448,394 -5,928,073,322 -6,634,844,250 -7,368,779,678
3. Tài sản cố định vô hình 7,635,541,427 7,532,857,365 7,430,173,303 263,796,521
- Nguyên giá 8,767,531,506 8,767,531,506 8,767,531,506 619,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,131,990,079 -1,234,674,141 -1,337,358,203 -355,203,479
III. Bất động sản đầu tư 4,997,156,733 4,997,156,733 4,997,156,732 4,997,156,733
- Nguyên giá 5,836,987,368 5,836,987,368 5,836,987,367 5,836,987,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -839,830,635 -839,830,635 -839,830,635 -839,830,635
IV. Tài sản dở dang dài hạn 997,272,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 997,272,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 167,427,420,000 169,027,420,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 28,400,000,000 30,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 139,027,420,000 139,027,420,000
VI. Tài sản dài hạn khác 77,181,487,949 64,274,870,076 62,954,625,146 52,352,381,566
1. Chi phí trả trước dài hạn 42,182,710,485 33,708,347,246 33,201,801,597 24,125,979,775
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,340,576,459 2,478,013,346 2,787,854,444 2,384,973,065
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,446,151,141
5. Lợi thế thương mại 29,212,049,864 28,088,509,484 26,964,969,105 25,841,428,726
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,188,358,740,755 2,241,635,327,229 2,251,872,960,228 1,862,730,524,555
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,718,806,381,917 1,771,365,130,476 1,796,541,824,465 1,443,031,461,370
I. Nợ ngắn hạn 1,713,395,604,096 1,513,823,989,279 1,539,272,072,421 1,185,001,752,710
1. Phải trả người bán ngắn hạn 250,920,026,346 245,121,174,045 250,209,243,354 201,942,924,644
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 440,929,933,207 509,696,436,197 484,675,424,080 322,878,966,962
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,715,022,730 20,263,909,142 21,774,813,638 19,910,546,627
4. Phải trả người lao động 4,395,343,916 3,437,721,394 3,713,437,941 2,174,824,889
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,683,530,741 6,323,634,574 19,500,962,260 3,166,216,490
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,698,840,951 11,980,510,679 36,607,751,651 29,729,421,132
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 955,525,806,464 714,768,736,548 720,684,340,760 605,198,851,966
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,527,099,741 2,231,866,700 2,106,098,737
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,410,777,821 257,541,141,197 257,269,752,044 258,029,708,660
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,792,899,177 257,502,815,594 257,243,815,435 256,020,858,338
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 617,878,644 38,325,603 25,936,609 2,008,850,322
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 469,552,358,838 470,270,196,753 455,331,135,763 419,699,063,185
I. Vốn chủ sở hữu 469,552,358,838 470,270,196,753 455,331,135,763 419,699,063,185
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -39,818,367,279 -39,818,367,279 -39,818,367,279 -39,818,367,279
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,259,848,712 9,339,931,119 9,733,747,138 7,667,692,056
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,535,091,947 85,191,637,045 69,859,972,187 36,449,738,408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,565,201,137 1,349,780,593 83,217,221,741 85,365,831,179
- LNST chưa phân phối kỳ này 82,969,890,810 83,841,856,452 -13,357,249,554 -48,916,092,771
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 175,785,458 156,995,868 155,783,717
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,188,358,740,755 2,241,635,327,229 2,251,872,960,228 1,862,730,524,555
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.