TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,627,974,193,417 |
|
1,859,701,575,797 |
1,944,060,127,101 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
166,932,506,308 |
|
36,104,674,855 |
11,888,131,382 |
|
1. Tiền |
162,148,353,358 |
|
36,104,674,855 |
11,888,131,382 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,784,152,950 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
698,609,883,443 |
|
1,108,379,499,917 |
1,169,507,277,791 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
180,281,116,009 |
|
207,685,801,543 |
178,953,375,012 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
118,414,247,986 |
|
143,671,972,275 |
144,356,012,868 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
133,999,117,648 |
|
553,786,736,375 |
548,783,263,739 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
270,578,927,941 |
|
207,898,515,865 |
302,342,260,813 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,663,526,141 |
|
-4,663,526,141 |
-4,927,634,641 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
754,101,737,874 |
|
711,134,640,460 |
754,415,714,560 |
|
1. Hàng tồn kho |
754,101,737,874 |
|
711,134,640,460 |
754,415,714,560 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,330,065,792 |
|
4,082,760,565 |
8,249,003,368 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,256,971,772 |
|
1,093,608,741 |
3,896,258,383 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,962,252,283 |
|
2,989,151,824 |
4,261,312,059 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
110,841,737 |
|
|
91,432,926 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
323,075,863,416 |
|
328,657,164,958 |
297,575,200,128 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,678,382,744 |
|
24,441,447,444 |
9,652,933,005 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,678,382,744 |
|
24,441,447,444 |
9,652,933,005 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
106,985,292,808 |
|
101,039,800,105 |
98,650,240,314 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,212,161,293 |
|
74,624,564,231 |
74,991,989,924 |
|
- Nguyên giá |
141,060,328,078 |
|
148,094,096,822 |
152,455,414,577 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-66,848,166,785 |
|
-73,469,532,591 |
-77,463,424,653 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
25,619,633,795 |
|
18,779,694,447 |
16,125,393,025 |
|
- Nguyên giá |
33,309,876,347 |
|
25,615,142,841 |
22,053,466,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,690,242,552 |
|
-6,835,448,394 |
-5,928,073,322 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
7,153,497,720 |
|
7,635,541,427 |
7,532,857,365 |
|
- Nguyên giá |
8,128,531,506 |
|
8,767,531,506 |
8,767,531,506 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-975,033,786 |
|
-1,131,990,079 |
-1,234,674,141 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,997,156,733 |
|
4,997,156,733 |
4,997,156,733 |
|
- Nguyên giá |
5,836,987,368 |
|
5,836,987,368 |
5,836,987,368 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-839,830,635 |
|
-839,830,635 |
-839,830,635 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,280,629,694 |
|
997,272,727 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,280,629,694 |
|
997,272,727 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
120,000,000,000 |
|
120,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
84,134,401,437 |
|
77,181,487,949 |
64,274,870,076 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
50,162,156,019 |
|
42,182,710,485 |
33,708,347,246 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,513,114,796 |
|
2,340,576,459 |
2,478,013,346 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
3,446,151,141 |
|
|
5. Lợi thế thương mại |
31,459,130,622 |
|
29,212,049,864 |
28,088,509,484 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,951,050,056,833 |
|
2,188,358,740,755 |
2,241,635,327,229 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,473,642,276,225 |
|
1,718,806,381,917 |
1,771,365,130,476 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,465,815,131,491 |
|
1,713,395,604,096 |
1,513,823,989,279 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
258,851,843,107 |
|
250,920,026,346 |
245,121,174,045 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
526,485,003,434 |
|
440,929,933,207 |
509,696,436,197 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,909,154,126 |
|
19,715,022,730 |
20,263,909,142 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,049,926,968 |
|
4,395,343,916 |
3,437,721,394 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,105,273,851 |
|
6,683,530,741 |
6,323,634,574 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
42,302,864,096 |
|
33,698,840,951 |
11,980,510,679 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
559,955,020,656 |
|
955,525,806,464 |
714,768,736,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,156,045,253 |
|
1,527,099,741 |
2,231,866,700 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,827,144,734 |
|
5,410,777,821 |
257,541,141,197 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
7,757,993,827 |
|
4,792,899,177 |
257,502,815,594 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
69,150,907 |
|
617,878,644 |
38,325,603 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
477,407,780,608 |
|
469,552,358,838 |
470,270,196,753 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
477,407,780,608 |
|
469,552,358,838 |
470,270,196,753 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
415,000,000,000 |
|
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
415,000,000,000 |
|
415,000,000,000 |
415,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
400,000,000 |
|
400,000,000 |
400,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-39,818,367,279 |
|
-39,818,367,279 |
-39,818,367,279 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
8,951,359,529 |
|
9,259,848,712 |
9,339,931,119 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,713,730,724 |
|
84,535,091,947 |
85,191,637,045 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,558,233,677 |
|
1,565,201,137 |
1,349,780,593 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
83,155,497,047 |
|
82,969,890,810 |
83,841,856,452 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
161,057,634 |
|
175,785,458 |
156,995,868 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,951,050,056,833 |
|
2,188,358,740,755 |
2,241,635,327,229 |
|