MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,627,974,193,417 1,859,701,575,797 1,944,060,127,101
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 166,932,506,308 36,104,674,855 11,888,131,382
1. Tiền 162,148,353,358 36,104,674,855 11,888,131,382
2. Các khoản tương đương tiền 4,784,152,950
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 698,609,883,443 1,108,379,499,917 1,169,507,277,791
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 180,281,116,009 207,685,801,543 178,953,375,012
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 118,414,247,986 143,671,972,275 144,356,012,868
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 133,999,117,648 553,786,736,375 548,783,263,739
6. Phải thu ngắn hạn khác 270,578,927,941 207,898,515,865 302,342,260,813
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,663,526,141 -4,663,526,141 -4,927,634,641
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 754,101,737,874 711,134,640,460 754,415,714,560
1. Hàng tồn kho 754,101,737,874 711,134,640,460 754,415,714,560
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,330,065,792 4,082,760,565 8,249,003,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,256,971,772 1,093,608,741 3,896,258,383
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,962,252,283 2,989,151,824 4,261,312,059
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 110,841,737 91,432,926
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 323,075,863,416 328,657,164,958 297,575,200,128
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,678,382,744 24,441,447,444 9,652,933,005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,678,382,744 24,441,447,444 9,652,933,005
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 106,985,292,808 101,039,800,105 98,650,240,314
1. Tài sản cố định hữu hình 74,212,161,293 74,624,564,231 74,991,989,924
- Nguyên giá 141,060,328,078 148,094,096,822 152,455,414,577
- Giá trị hao mòn lũy kế -66,848,166,785 -73,469,532,591 -77,463,424,653
2. Tài sản cố định thuê tài chính 25,619,633,795 18,779,694,447 16,125,393,025
- Nguyên giá 33,309,876,347 25,615,142,841 22,053,466,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,690,242,552 -6,835,448,394 -5,928,073,322
3. Tài sản cố định vô hình 7,153,497,720 7,635,541,427 7,532,857,365
- Nguyên giá 8,128,531,506 8,767,531,506 8,767,531,506
- Giá trị hao mòn lũy kế -975,033,786 -1,131,990,079 -1,234,674,141
III. Bất động sản đầu tư 4,997,156,733 4,997,156,733 4,997,156,733
- Nguyên giá 5,836,987,368 5,836,987,368 5,836,987,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -839,830,635 -839,830,635 -839,830,635
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,280,629,694 997,272,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,280,629,694 997,272,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 84,134,401,437 77,181,487,949 64,274,870,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 50,162,156,019 42,182,710,485 33,708,347,246
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,513,114,796 2,340,576,459 2,478,013,346
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 3,446,151,141
5. Lợi thế thương mại 31,459,130,622 29,212,049,864 28,088,509,484
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,951,050,056,833 2,188,358,740,755 2,241,635,327,229
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,473,642,276,225 1,718,806,381,917 1,771,365,130,476
I. Nợ ngắn hạn 1,465,815,131,491 1,713,395,604,096 1,513,823,989,279
1. Phải trả người bán ngắn hạn 258,851,843,107 250,920,026,346 245,121,174,045
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 526,485,003,434 440,929,933,207 509,696,436,197
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,909,154,126 19,715,022,730 20,263,909,142
4. Phải trả người lao động 5,049,926,968 4,395,343,916 3,437,721,394
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,105,273,851 6,683,530,741 6,323,634,574
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 42,302,864,096 33,698,840,951 11,980,510,679
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 559,955,020,656 955,525,806,464 714,768,736,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,156,045,253 1,527,099,741 2,231,866,700
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,827,144,734 5,410,777,821 257,541,141,197
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 7,757,993,827 4,792,899,177 257,502,815,594
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 69,150,907 617,878,644 38,325,603
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 477,407,780,608 469,552,358,838 470,270,196,753
I. Vốn chủ sở hữu 477,407,780,608 469,552,358,838 470,270,196,753
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -39,818,367,279 -39,818,367,279 -39,818,367,279
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,951,359,529 9,259,848,712 9,339,931,119
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,713,730,724 84,535,091,947 85,191,637,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,558,233,677 1,565,201,137 1,349,780,593
- LNST chưa phân phối kỳ này 83,155,497,047 82,969,890,810 83,841,856,452
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 161,057,634 175,785,458 156,995,868
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,951,050,056,833 2,188,358,740,755 2,241,635,327,229
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.