MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Xây dựng Hạ tầng CII (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,594,008,963,617 1,651,905,610,255 1,869,155,761,048 1,631,427,723,932
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,728,650,014 5,770,625,950 102,348,349,253 18,826,547,826
1. Tiền 3,728,650,014 5,770,625,950 92,348,349,253 8,709,047,826
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 10,117,500,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 161,001 161,001 161,001 161,001
1. Chứng khoán kinh doanh 161,001 161,001 161,001 161,001
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,050,688,785,767 953,071,137,250 1,043,264,124,743 834,198,682,814
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 282,620,800,600 169,541,213,993 209,893,976,257 164,371,474,504
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 97,207,107,636 120,589,883,641 158,662,477,413 142,346,931,078
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 412,229,211,046 403,412,469,749 406,412,469,749 278,017,321,891
6. Phải thu ngắn hạn khác 262,675,986,654 263,571,890,036 273,170,870,481 254,338,624,498
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,044,320,169 -4,044,320,169 -4,875,669,157 -4,875,669,157
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 528,762,785,447 674,242,883,306 709,025,547,722 761,855,787,858
1. Hàng tồn kho 529,174,207,546 674,242,883,306 709,025,547,722 761,855,787,858
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -411,422,099
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,828,581,388 18,820,802,748 14,517,578,329 16,546,544,433
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,525,647,832 2,589,956,714 1,509,348,969 2,441,939,660
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,222,722,865 16,228,093,758 13,008,229,360 13,892,249,745
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 80,210,691 2,752,276 212,355,028
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 335,822,752,892 326,238,874,917 318,180,386,174 327,126,117,340
I. Các khoản phải thu dài hạn 4,875,000,552 5,141,893,790 5,193,393,790 5,193,393,790
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 4,875,000,552 5,141,893,790 5,193,393,790 5,193,393,790
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 114,891,428,391 116,091,621,246 113,218,013,884 109,857,509,294
1. Tài sản cố định hữu hình 77,641,393,926 79,951,372,942 78,184,466,610 75,980,676,749
- Nguyên giá 132,126,125,196 137,489,192,639 138,860,640,142 139,748,425,881
- Giá trị hao mòn lũy kế -54,484,731,270 -57,537,819,697 -60,676,173,532 -63,767,749,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính 29,783,368,339 28,742,434,703 27,701,501,067 26,660,567,431
- Nguyên giá 33,309,876,347 33,309,876,347 33,309,876,347 33,309,876,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,526,508,008 -4,567,441,644 -5,608,375,280 -6,649,308,916
3. Tài sản cố định vô hình 7,466,666,126 7,397,813,601 7,332,046,207 7,216,265,114
- Nguyên giá 8,831,388,649 8,831,388,649 8,831,388,649 8,771,388,649
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,364,722,523 -1,433,575,048 -1,499,342,442 -1,555,123,535
III. Bất động sản đầu tư 4,997,156,733 4,997,156,733 4,997,156,733 4,997,156,733
- Nguyên giá 5,836,987,368 5,836,987,368 5,836,987,368 5,836,987,368
- Giá trị hao mòn lũy kế -839,830,635 -839,830,635 -839,830,635 -839,830,635
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,205,248,521 667,525,315 856,323,202 887,725,171
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,205,248,521 667,525,315 856,323,202 887,725,171
V. Đầu tư tài chính dài hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 88,853,918,695 79,340,677,833 73,915,498,565 86,190,332,352
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,261,378,296 39,754,772,615 37,968,964,668 51,359,601,073
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,639,248,259 4,756,153,457 2,240,322,516 2,248,060,277
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 35,953,292,140 34,829,751,761 33,706,211,381 32,582,671,002
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,929,831,716,509 1,978,144,485,172 2,187,336,147,222 1,958,553,841,272
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,409,173,553,326 1,479,153,952,002 1,675,859,560,618 1,445,351,180,959
I. Nợ ngắn hạn 1,388,051,204,921 1,462,713,497,952 1,659,658,117,860 1,435,864,329,349
1. Phải trả người bán ngắn hạn 167,654,227,054 160,638,311,976 150,621,959,964 162,564,443,684
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 410,015,949,011 381,826,106,940 518,991,677,895 553,031,640,102
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,787,596,156 17,096,523,806 16,080,480,268 16,713,949,405
4. Phải trả người lao động 6,573,045,270 5,265,329,682 5,230,343,928 5,233,825,539
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,417,872,335 180,000,000 2,983,152,035 52,276,822,465
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 235,179,323,244 320,194,098,709 281,500,991,868 18,245,443,605
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 551,908,996,989 577,402,287,182 683,128,448,953 625,654,459,728
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,514,194,862 110,839,657 1,121,062,949 2,143,744,821
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 21,122,348,405 16,440,454,050 16,201,442,758 9,486,851,610
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,615,000,000 5,750,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 21,122,348,405 12,705,883,359 10,357,168,490 9,403,839,931
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 119,570,691 94,274,268 83,011,679
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 520,658,163,183 498,990,533,170 511,476,586,604 513,202,660,313
I. Vốn chủ sở hữu 520,658,163,183 498,990,533,170 511,476,586,604 513,202,660,313
1. Vốn góp của chủ sở hữu 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000 415,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,491,138,089 6,555,530,896 7,127,658,763 7,099,220,906
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 98,599,447,290 76,866,142,697 88,767,712,981 90,547,273,246
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 71,081,976,253 77,549,113,550 89,450,683,835 3,780,096,199
- LNST chưa phân phối kỳ này 27,517,471,037 -682,970,853 -682,970,854 86,767,177,047
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 167,577,804 168,859,577 181,214,860 156,166,161
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,929,831,716,509 1,978,144,485,172 2,187,336,147,222 1,958,553,841,272
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.