MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 356,191,688,257 418,554,972,341 562,580,512,647
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,771,146,984 82,137,132,695 72,162,473,810
1. Tiền 26,540,096,984 32,137,132,695 54,139,150,336
2. Các khoản tương đương tiền 63,231,050,000 50,000,000,000 18,023,323,474
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 144,679,521,657 158,995,376,720 301,567,051,038
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 109,090,961,690 126,426,744,098 83,419,765,964
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,579,583,902 22,926,124,137 62,769,463,416
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 1,900,083,748 141,692,399,477
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2,111,967,942
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,703,364,677 9,548,781,291 15,491,778,735
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,806,356,554 -1,806,356,554 -1,806,356,554
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 120,533,512,938 177,288,174,975 188,792,033,050
1. Hàng tồn kho 120,652,969,087 177,407,631,124 188,911,489,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -119,456,149 -119,456,149 -119,456,149
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,207,506,678 134,287,951 58,954,749
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 725,293,011 56,254,749
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 482,213,667 134,287,951 2,700,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 30,429,692,491 28,843,492,687 26,317,328,528
I. Các khoản phải thu dài hạn 86,712,526 56,535,053 52,842,865
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 86,712,526 56,535,053 52,842,865
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 23,437,639,785 20,222,900,901 18,189,082,422
1. Tài sản cố định hữu hình 20,763,499,389 17,564,202,638 16,069,020,575
- Nguyên giá 44,249,145,717 41,874,855,571 43,642,943,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -23,485,646,328 -24,310,652,933 -27,573,923,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,674,140,396 2,658,698,263 2,120,061,847
- Nguyên giá 5,252,116,400 6,074,916,400 6,074,916,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,577,976,004 -3,416,218,137 -3,954,854,553
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,523,326,263 2,388,459,873 2,015,171,232
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,523,326,263 2,388,459,873 2,015,171,232
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,638,000,000 4,819,767,482 4,831,869,296
1. Đầu tư vào công ty con 3,193,869,296
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,181,767,482
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,638,000,000 1,638,000,000 1,638,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,744,013,917 1,355,829,378 1,228,362,713
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,744,013,917 1,355,829,378 1,228,362,713
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 386,621,380,748 447,398,465,028 588,897,841,175
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 281,203,519,686 352,341,000,559 489,655,977,663
I. Nợ ngắn hạn 280,819,995,593 352,109,900,559 489,598,217,663
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,650,685,151 47,205,295,610 33,107,393,440
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 189,791,307,501 251,794,159,804 213,144,482,439
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,069,412,442 3,313,654,739 10,398,996,972
4. Phải trả người lao động 7,636,641,078 3,615,715,752 2,355,892,988
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 21,448,651,127 20,110,100,601 119,830,283,907
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 964,281,875 823,702,841 673,828,870
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,071,937,544 24,666,545,337 109,831,694,360
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 187,078,875 580,725,875 255,644,687
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 383,524,093 231,100,000 57,760,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 231,100,000 57,760,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 383,524,093
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 105,417,861,062 95,057,464,469 99,241,863,512
I. Vốn chủ sở hữu 104,885,328,062 94,862,423,469 99,026,833,512
1. Vốn góp của chủ sở hữu 59,770,360,000 59,770,360,000 59,770,360,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 59,770,360,000 59,770,360,000 59,770,360,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,457,690,767 18,526,140,287 18,536,882,376
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,585,172,303 -407,787,822 6,720,352,601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,157,958,963 -407,787,822 4,327,316,666
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,427,213,340 2,393,035,935
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 17,072,104,992 14,109,287,008 13,999,238,535
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 532,533,000 195,041,000 215,030,000
1. Nguồn kinh phí 532,533,000 195,041,000 215,030,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 386,621,380,748 447,398,465,028 588,897,841,175
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.