TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
356,191,688,257 |
418,554,972,341 |
562,580,512,647 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
89,771,146,984 |
82,137,132,695 |
72,162,473,810 |
|
1. Tiền |
|
26,540,096,984 |
32,137,132,695 |
54,139,150,336 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
63,231,050,000 |
50,000,000,000 |
18,023,323,474 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
144,679,521,657 |
158,995,376,720 |
301,567,051,038 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
109,090,961,690 |
126,426,744,098 |
83,419,765,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
23,579,583,902 |
22,926,124,137 |
62,769,463,416 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
1,900,083,748 |
141,692,399,477 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
2,111,967,942 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
11,703,364,677 |
9,548,781,291 |
15,491,778,735 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,806,356,554 |
-1,806,356,554 |
-1,806,356,554 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
120,533,512,938 |
177,288,174,975 |
188,792,033,050 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
120,652,969,087 |
177,407,631,124 |
188,911,489,199 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-119,456,149 |
-119,456,149 |
-119,456,149 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
1,207,506,678 |
134,287,951 |
58,954,749 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
725,293,011 |
|
56,254,749 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
482,213,667 |
134,287,951 |
2,700,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
30,429,692,491 |
28,843,492,687 |
26,317,328,528 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
86,712,526 |
56,535,053 |
52,842,865 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
86,712,526 |
56,535,053 |
52,842,865 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
23,437,639,785 |
20,222,900,901 |
18,189,082,422 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
20,763,499,389 |
17,564,202,638 |
16,069,020,575 |
|
- Nguyên giá |
|
44,249,145,717 |
41,874,855,571 |
43,642,943,790 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-23,485,646,328 |
-24,310,652,933 |
-27,573,923,215 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
2,674,140,396 |
2,658,698,263 |
2,120,061,847 |
|
- Nguyên giá |
|
5,252,116,400 |
6,074,916,400 |
6,074,916,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,577,976,004 |
-3,416,218,137 |
-3,954,854,553 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
2,523,326,263 |
2,388,459,873 |
2,015,171,232 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
2,523,326,263 |
2,388,459,873 |
2,015,171,232 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
1,638,000,000 |
4,819,767,482 |
4,831,869,296 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
3,193,869,296 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
3,181,767,482 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
1,638,000,000 |
1,638,000,000 |
1,638,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,744,013,917 |
1,355,829,378 |
1,228,362,713 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,744,013,917 |
1,355,829,378 |
1,228,362,713 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
386,621,380,748 |
447,398,465,028 |
588,897,841,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
281,203,519,686 |
352,341,000,559 |
489,655,977,663 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
280,819,995,593 |
352,109,900,559 |
489,598,217,663 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
42,650,685,151 |
47,205,295,610 |
33,107,393,440 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
189,791,307,501 |
251,794,159,804 |
213,144,482,439 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
4,069,412,442 |
3,313,654,739 |
10,398,996,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,636,641,078 |
3,615,715,752 |
2,355,892,988 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
21,448,651,127 |
20,110,100,601 |
119,830,283,907 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
964,281,875 |
823,702,841 |
673,828,870 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
14,071,937,544 |
24,666,545,337 |
109,831,694,360 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
187,078,875 |
580,725,875 |
255,644,687 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
383,524,093 |
231,100,000 |
57,760,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
231,100,000 |
57,760,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
383,524,093 |
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
105,417,861,062 |
95,057,464,469 |
99,241,863,512 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
104,885,328,062 |
94,862,423,469 |
99,026,833,512 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
59,770,360,000 |
59,770,360,000 |
59,770,360,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
59,770,360,000 |
59,770,360,000 |
59,770,360,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
18,457,690,767 |
18,526,140,287 |
18,536,882,376 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
9,585,172,303 |
-407,787,822 |
6,720,352,601 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,157,958,963 |
-407,787,822 |
4,327,316,666 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,427,213,340 |
|
2,393,035,935 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
17,072,104,992 |
14,109,287,008 |
13,999,238,535 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
532,533,000 |
195,041,000 |
215,030,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
532,533,000 |
195,041,000 |
215,030,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
386,621,380,748 |
447,398,465,028 |
588,897,841,175 |
|