1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,783,935,773 |
194,248,362,109 |
162,300,824,351 |
139,747,162,111 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
344,425,747 |
42,280,532 |
697,286,702 |
244,832,728 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
191,439,510,026 |
194,206,081,577 |
161,603,537,649 |
139,502,329,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
180,958,720,687 |
183,199,051,772 |
152,514,167,638 |
132,796,832,436 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,480,789,339 |
11,007,029,805 |
9,089,370,011 |
6,705,496,947 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,106,575 |
6,824,166 |
7,526,045 |
480,871,406 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,140,989,753 |
1,117,571,503 |
1,426,689,026 |
638,270,098 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,140,989,753 |
1,114,432,936 |
1,423,442,317 |
632,840,301 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-8,486,003 |
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,500,000 |
22,500,000 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,417,744,982 |
6,773,077,774 |
6,717,136,885 |
5,904,585,118 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,905,175,176 |
3,100,704,694 |
953,070,145 |
643,513,137 |
|
12. Thu nhập khác |
751,541,662 |
342,812,727 |
211,419,916 |
373,077,405 |
|
13. Chi phí khác |
10,523,900 |
151,363 |
122,498,323 |
38,239,653 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
741,017,762 |
342,661,364 |
88,921,593 |
334,837,752 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,646,192,938 |
3,443,366,058 |
1,041,991,738 |
978,350,889 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,293,211,273 |
1,165,663,443 |
310,868,785 |
469,378,217 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,352,981,665 |
2,277,702,615 |
731,122,953 |
508,972,672 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,352,981,665 |
2,277,702,615 |
731,122,953 |
508,972,672 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,471 |
1,424 |
457 |
239 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|