1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
751,331,685,075 |
494,287,149,665 |
712,982,912,400 |
586,683,309,391 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
5,564,251,386 |
9,054,351,632 |
12,954,130,435 |
14,151,943,411 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
745,767,433,689 |
485,232,798,033 |
700,028,781,965 |
572,531,365,980 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
694,595,984,680 |
449,693,286,447 |
654,506,214,409 |
529,874,100,800 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,171,449,009 |
35,539,511,586 |
45,522,567,556 |
42,657,265,180 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,681,963,639 |
4,511,658,672 |
9,447,804,955 |
5,743,072,232 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,604,375,357 |
8,313,053,554 |
9,729,101,784 |
8,198,709,329 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,551,290,812 |
8,249,721,358 |
9,158,802,780 |
8,131,076,774 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
149,778,935 |
-18,482,455 |
74,541,237 |
-34,083,284 |
|
9. Chi phí bán hàng |
26,860,799,260 |
22,356,943,343 |
27,908,808,519 |
26,775,910,621 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,658,436,271 |
6,919,431,568 |
10,574,556,493 |
8,202,553,224 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,879,580,695 |
2,443,259,338 |
6,832,446,952 |
5,189,080,954 |
|
12. Thu nhập khác |
17,406,951 |
52,410,342 |
457,050,926 |
28,447,364 |
|
13. Chi phí khác |
93,550,100 |
69,140,791 |
53,643,892 |
106,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-76,143,149 |
-16,730,449 |
403,407,034 |
-77,552,636 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,803,437,546 |
2,426,528,889 |
7,235,853,986 |
5,111,528,318 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,395,741,273 |
450,054,796 |
1,463,905,379 |
1,041,828,863 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,407,696,273 |
1,976,474,093 |
5,771,948,607 |
4,069,699,455 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,407,696,273 |
1,976,474,093 |
5,771,948,607 |
4,069,699,455 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|