TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,871,869,180,449 |
1,844,716,876,917 |
1,964,263,469,922 |
1,874,606,650,951 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,230,804,752 |
36,305,167,877 |
33,936,166,066 |
30,872,110,024 |
|
1. Tiền |
38,053,226,896 |
36,202,370,446 |
33,936,166,066 |
30,602,911,379 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
177,577,856 |
102,797,431 |
|
269,198,645 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,088,027,850,024 |
1,218,993,687,466 |
1,184,870,519,485 |
1,107,712,865,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
943,717,272,796 |
1,109,836,983,103 |
1,097,306,334,811 |
1,013,162,445,800 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,902,151,089 |
34,242,389,352 |
44,302,727,117 |
40,875,694,869 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
105,392,217,308 |
80,350,538,969 |
53,557,678,120 |
66,804,614,646 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,983,791,169 |
-5,436,223,958 |
-10,296,220,563 |
-13,129,890,204 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
725,606,489,619 |
577,444,786,902 |
726,800,211,026 |
721,128,393,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
729,521,098,125 |
587,249,421,700 |
732,615,020,595 |
729,677,011,133 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,914,608,506 |
-9,804,634,798 |
-5,814,809,569 |
-8,548,617,873 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,004,036,054 |
11,973,234,672 |
18,656,573,345 |
14,893,282,556 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,105,674,164 |
3,124,755,414 |
2,991,174,963 |
460,604,987 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,739,256,789 |
8,848,479,258 |
15,553,426,117 |
14,142,814,332 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
159,105,101 |
|
111,972,265 |
289,863,237 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
229,838,444,163 |
227,504,167,007 |
227,098,662,744 |
224,126,280,330 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,662,000,000 |
1,712,000,000 |
1,712,000,000 |
1,712,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,662,000,000 |
1,712,000,000 |
1,712,000,000 |
1,712,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
189,466,416,807 |
186,545,572,556 |
187,825,464,607 |
185,003,957,895 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
105,015,557,519 |
102,754,425,475 |
103,457,158,761 |
101,337,460,276 |
|
- Nguyên giá |
201,191,844,158 |
197,363,604,066 |
198,642,290,165 |
197,832,344,237 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-96,176,286,639 |
-94,609,178,591 |
-95,185,131,404 |
-96,494,883,961 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
84,450,859,288 |
83,791,147,081 |
84,368,305,846 |
83,666,497,619 |
|
- Nguyên giá |
97,259,997,568 |
97,027,716,943 |
98,586,550,610 |
98,546,288,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-12,809,138,280 |
-13,236,569,862 |
-14,218,244,764 |
-14,879,791,017 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,751,270,301 |
1,751,270,301 |
1,551,270,301 |
1,732,602,698 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,751,270,301 |
1,751,270,301 |
1,551,270,301 |
1,732,602,698 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,114,079,296 |
34,617,367,622 |
34,630,681,745 |
34,471,656,006 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,641,594,573 |
5,144,882,899 |
5,158,197,022 |
4,999,171,283 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
29,472,484,723 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,844,677,759 |
2,877,956,528 |
1,379,246,091 |
1,206,063,731 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,844,677,759 |
2,877,956,528 |
1,379,246,091 |
1,206,063,731 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,101,707,624,612 |
2,072,221,043,924 |
2,191,362,132,666 |
2,098,732,931,281 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,889,277,646,715 |
1,867,856,987,987 |
1,982,021,883,135 |
1,888,523,029,452 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,839,023,294,715 |
1,800,759,429,987 |
1,916,081,119,135 |
1,824,895,853,452 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,004,780,532,580 |
948,793,759,998 |
1,190,084,138,180 |
1,092,176,969,926 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
51,597,867,660 |
42,820,552,548 |
33,616,320,026 |
34,909,222,898 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,204,180,841 |
2,534,441,412 |
1,651,416,037 |
1,571,101,980 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,091,268,532 |
2,072,223,787 |
2,532,207,760 |
6,412,287,215 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
815,627,505 |
1,706,036,270 |
182,642,809 |
1,412,528,113 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,021,158,479 |
160,642,972,342 |
121,757,245,502 |
7,304,470,655 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
740,512,659,118 |
642,189,443,630 |
566,257,148,821 |
681,109,272,665 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,254,352,000 |
67,097,558,000 |
65,940,764,000 |
63,627,176,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
12,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
38,254,352,000 |
37,097,558,000 |
35,940,764,000 |
33,627,176,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
212,429,977,897 |
204,364,055,937 |
209,340,249,531 |
210,209,901,829 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
212,429,977,897 |
204,364,055,937 |
209,340,249,531 |
210,209,901,829 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
182,700,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
213,663,933 |
213,663,932 |
213,663,933 |
213,663,933 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
-586,200,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-1,835,540,283 |
-5,103,881,761 |
-6,243,783,864 |
-6,577,714,032 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
9,071,115,794 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,815,821,449 |
17,016,205,880 |
23,129,839,718 |
24,329,023,604 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,201,374,532 |
12,173,418,758 |
17,701,531,855 |
5,172,004,383 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,614,446,917 |
4,842,787,122 |
5,428,307,863 |
19,157,019,221 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,051,117,004 |
1,053,152,092 |
1,055,613,950 |
1,060,012,530 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,101,707,624,612 |
2,072,221,043,924 |
2,191,362,132,666 |
2,098,732,931,281 |
|