1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
805,203,853 |
3,724,405,045 |
1,887,217,506 |
1,900,494,580 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
805,203,853 |
3,724,405,045 |
1,887,217,506 |
1,900,494,580 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
4,100,064,149 |
4,528,480,532 |
4,254,973,901 |
4,158,895,269 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,294,860,296 |
-804,075,487 |
-2,367,756,395 |
-2,258,400,689 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
154,767 |
148,486 |
12,556 |
113,950 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,988,916,123 |
494,910,668 |
757,176,559 |
410,209,809 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
749,064,962 |
695,868,881 |
821,277,951 |
811,676,709 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,032,686,614 |
-1,994,706,550 |
-3,946,198,349 |
-3,480,173,257 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
155,163,780 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-155,163,780 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-7,032,686,614 |
-1,994,706,550 |
-4,101,362,129 |
-3,480,173,257 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-7,032,686,614 |
-1,994,706,550 |
-4,101,362,129 |
-3,480,173,257 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-7,032,686,614 |
-1,994,706,550 |
-4,101,362,129 |
-3,480,173,257 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-223 |
-63 |
-130 |
-111 |
|