1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
6,492,856,596 |
4,525,845,658 |
4,821,419,801 |
6,000,643,118 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
6,492,856,596 |
4,525,845,658 |
4,821,419,801 |
6,000,643,118 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,089,538,984 |
4,198,791,493 |
4,642,065,269 |
5,678,662,688 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
403,317,612 |
327,054,165 |
179,354,532 |
321,980,430 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
32,049 |
230,998 |
1,809,004 |
207,402,740 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
392,278,806 |
592,935,788 |
461,954,763 |
184,698,537 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
11,070,855 |
-265,650,625 |
-280,791,227 |
344,684,633 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
7,424,990,592 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-7,424,990,592 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,070,855 |
-265,650,625 |
-280,791,227 |
-7,080,305,959 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,943,718 |
24,760,129 |
15,039,372 |
78,829,438 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,127,137 |
-290,410,754 |
-295,830,599 |
-7,159,135,397 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,127,137 |
-290,410,754 |
-295,830,599 |
-7,159,135,397 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
01 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-90 |
-09 |
-237 |
|