1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
9,171,890,370 |
8,079,804,082 |
7,724,466,022 |
6,492,856,596 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
9,171,890,370 |
8,079,804,082 |
7,724,466,022 |
6,492,856,596 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
7,726,951,319 |
7,091,468,992 |
6,980,324,379 |
6,089,538,984 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,444,939,051 |
988,335,090 |
744,141,643 |
403,317,612 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
70,928 |
70,081,627 |
266,734 |
32,049 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
952,628,550 |
841,893,357 |
876,525,812 |
392,278,806 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
492,381,429 |
216,523,360 |
-132,117,435 |
11,070,855 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
492,381,429 |
216,523,360 |
-132,117,435 |
11,070,855 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
98,476,286 |
10,309,215 |
|
8,943,718 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
393,905,143 |
206,214,145 |
-132,117,435 |
2,127,137 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
393,905,143 |
206,214,145 |
-132,117,435 |
2,127,137 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
06 |
|
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-04 |
|
|