TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
104,266,417,273 |
98,162,474,550 |
97,193,367,360 |
89,014,684,012 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,423,939,289 |
19,716,652,628 |
992,670,052 |
22,416,910,906 |
|
1. Tiền |
25,423,939,289 |
19,716,652,628 |
992,670,052 |
22,416,910,906 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,640,918,169 |
67,440,625,602 |
85,140,316,363 |
57,329,986,763 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
20,030,281,750 |
19,994,685,470 |
19,849,164,696 |
18,806,657,744 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,583,689,087 |
64,918,992,800 |
64,866,231,715 |
61,496,381,687 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
7,500,000,000 |
25,397,972,620 |
2,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
-24,973,052,668 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,200,559,815 |
11,004,196,320 |
11,059,380,945 |
9,266,786,343 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
8,146,767 |
5,481,621 |
2,816,475 |
151,329 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
11,192,413,048 |
10,998,714,699 |
11,056,564,470 |
9,266,635,014 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
208,947,535,429 |
198,218,763,866 |
196,806,082,716 |
193,426,906,092 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,690,420,033 |
84,932,410,033 |
83,718,878,820 |
82,465,203,063 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
85,000,000,033 |
84,250,000,033 |
83,037,878,820 |
81,780,303,063 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
690,420,000 |
682,410,000 |
681,000,000 |
684,900,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,147,391,073 |
16,874,477,638 |
16,629,065,672 |
16,438,656,524 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,147,391,073 |
16,874,477,638 |
16,629,065,672 |
16,438,656,524 |
|
- Nguyên giá |
21,970,239,318 |
21,970,239,318 |
21,970,239,318 |
21,970,239,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,822,848,245 |
-5,095,761,680 |
-5,341,173,646 |
-5,531,582,794 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
56,988,220,365 |
52,295,250,911 |
52,346,391,614 |
50,319,523,698 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
56,988,220,365 |
52,295,250,911 |
52,346,391,614 |
50,319,523,698 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
49,002,789,554 |
44,002,789,554 |
44,002,789,554 |
44,099,444,425 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
45,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-997,210,446 |
-997,210,446 |
-997,210,446 |
-900,555,575 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
118,714,404 |
113,835,730 |
108,957,056 |
104,078,382 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
118,714,404 |
113,835,730 |
108,957,056 |
104,078,382 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
313,213,952,702 |
296,381,238,416 |
293,999,450,076 |
282,441,590,104 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,029,991,873 |
31,976,615,044 |
31,590,608,031 |
31,553,106,057 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,029,991,873 |
31,976,615,044 |
31,590,608,031 |
31,553,106,057 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,423,167,574 |
7,423,167,574 |
7,423,167,574 |
7,353,167,574 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,792,173,159 |
20,707,766,244 |
20,407,819,201 |
20,405,909,536 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
24,447,500 |
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
79,623,332 |
86,205,918 |
24,593,448 |
59,001,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
281,183,960,829 |
264,404,623,372 |
262,408,842,045 |
250,888,484,047 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
281,183,960,829 |
264,404,623,372 |
262,408,842,045 |
250,888,484,047 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-15,539,428,243 |
-27,295,225,817 |
-20,926,702,302 |
-25,111,043,620 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-33,353,091,479 |
-38,307,381,003 |
-46,557,578,237 |
-53,714,965,119 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,235,787,273 |
-12,190,076,797 |
-20,440,274,031 |
-7,160,375,907 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,117,304,206 |
-26,117,304,206 |
-26,117,304,206 |
-46,554,589,212 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,132,674,935 |
8,063,424,576 |
7,949,316,968 |
7,770,687,170 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
313,213,952,702 |
296,381,238,416 |
293,999,450,076 |
282,441,590,104 |
|