MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 104,266,417,273 98,162,474,550 97,193,367,360 89,014,684,012
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,423,939,289 19,716,652,628 992,670,052 22,416,910,906
1. Tiền 25,423,939,289 19,716,652,628 992,670,052 22,416,910,906
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 67,640,918,169 67,440,625,602 85,140,316,363 57,329,986,763
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,030,281,750 19,994,685,470 19,849,164,696 18,806,657,744
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,583,689,087 64,918,992,800 64,866,231,715 61,496,381,687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,500,000,000 25,397,972,620 2,000,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -24,973,052,668 -24,973,052,668 -24,973,052,668 -24,973,052,668
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,200,559,815 11,004,196,320 11,059,380,945 9,266,786,343
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,146,767 5,481,621 2,816,475 151,329
2. Thuế GTGT được khấu trừ 11,192,413,048 10,998,714,699 11,056,564,470 9,266,635,014
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 208,947,535,429 198,218,763,866 196,806,082,716 193,426,906,092
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,690,420,033 84,932,410,033 83,718,878,820 82,465,203,063
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 85,000,000,033 84,250,000,033 83,037,878,820 81,780,303,063
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 690,420,000 682,410,000 681,000,000 684,900,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 17,147,391,073 16,874,477,638 16,629,065,672 16,438,656,524
1. Tài sản cố định hữu hình 17,147,391,073 16,874,477,638 16,629,065,672 16,438,656,524
- Nguyên giá 21,970,239,318 21,970,239,318 21,970,239,318 21,970,239,318
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,822,848,245 -5,095,761,680 -5,341,173,646 -5,531,582,794
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 56,988,220,365 52,295,250,911 52,346,391,614 50,319,523,698
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 56,988,220,365 52,295,250,911 52,346,391,614 50,319,523,698
V. Đầu tư tài chính dài hạn 49,002,789,554 44,002,789,554 44,002,789,554 44,099,444,425
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 50,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000 45,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -997,210,446 -997,210,446 -997,210,446 -900,555,575
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 118,714,404 113,835,730 108,957,056 104,078,382
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 118,714,404 113,835,730 108,957,056 104,078,382
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 313,213,952,702 296,381,238,416 293,999,450,076 282,441,590,104
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,029,991,873 31,976,615,044 31,590,608,031 31,553,106,057
I. Nợ ngắn hạn 32,029,991,873 31,976,615,044 31,590,608,031 31,553,106,057
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,423,167,574 7,423,167,574 7,423,167,574 7,353,167,574
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,792,173,159 20,707,766,244 20,407,819,201 20,405,909,536
4. Phải trả người lao động 24,447,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 79,623,332 86,205,918 24,593,448 59,001,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,735,027,808 3,735,027,808 3,735,027,808 3,735,027,808
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 281,183,960,829 264,404,623,372 262,408,842,045 250,888,484,047
I. Vốn chủ sở hữu 281,183,960,829 264,404,623,372 262,408,842,045 250,888,484,047
1. Vốn góp của chủ sở hữu 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000 315,049,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -15,539,428,243 -27,295,225,817 -20,926,702,302 -25,111,043,620
8. Quỹ đầu tư phát triển 6,894,055,616 6,894,055,616 6,894,055,616 6,894,055,616
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -33,353,091,479 -38,307,381,003 -46,557,578,237 -53,714,965,119
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -7,235,787,273 -12,190,076,797 -20,440,274,031 -7,160,375,907
- LNST chưa phân phối kỳ này -26,117,304,206 -26,117,304,206 -26,117,304,206 -46,554,589,212
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 8,132,674,935 8,063,424,576 7,949,316,968 7,770,687,170
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 313,213,952,702 296,381,238,416 293,999,450,076 282,441,590,104
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.