TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,089,560,024 |
104,405,813,706 |
107,733,820,958 |
104,266,417,273 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
23,444,103,729 |
1,592,407,649 |
21,271,683,018 |
25,423,939,289 |
|
1. Tiền |
23,444,103,729 |
1,592,407,649 |
21,271,683,018 |
25,423,939,289 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000 |
1,000,000 |
1,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
73,134,088,350 |
91,996,309,639 |
75,393,322,261 |
67,640,918,169 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,890,692,413 |
19,694,291,099 |
19,802,140,786 |
20,030,281,750 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
75,057,327,316 |
71,648,958,130 |
75,448,178,125 |
72,583,689,087 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,043,065,271 |
25,510,057,060 |
5,000,000,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-24,856,996,650 |
-24,856,996,650 |
-24,856,996,650 |
-24,973,052,668 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,511,367,945 |
10,816,096,418 |
11,067,815,679 |
11,200,559,815 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
16,142,205 |
13,477,059 |
10,811,913 |
8,146,767 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
10,495,225,740 |
10,802,619,359 |
11,057,003,766 |
11,192,413,048 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
219,504,133,561 |
216,066,740,861 |
212,858,359,734 |
208,947,535,429 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
93,193,630,029 |
90,692,340,030 |
88,192,340,031 |
85,690,420,033 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
92,500,000,029 |
90,000,000,030 |
87,500,000,031 |
85,000,000,033 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
693,630,000 |
692,340,000 |
692,340,000 |
690,420,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
17,966,131,378 |
17,693,217,943 |
17,420,304,508 |
17,147,391,073 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
17,966,131,378 |
17,693,217,943 |
17,420,304,508 |
17,147,391,073 |
|
- Nguyên giá |
21,970,239,318 |
21,970,239,318 |
21,970,239,318 |
21,970,239,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,004,107,940 |
-4,277,021,375 |
-4,549,934,810 |
-4,822,848,245 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,318,850,782 |
58,660,540,190 |
58,229,951,171 |
56,988,220,365 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,318,850,782 |
58,660,540,190 |
58,229,951,171 |
56,988,220,365 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
48,892,170,946 |
48,892,170,946 |
48,892,170,946 |
49,002,789,554 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,107,829,054 |
-1,107,829,054 |
-1,107,829,054 |
-997,210,446 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
133,350,426 |
128,471,752 |
123,593,078 |
118,714,404 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
133,350,426 |
128,471,752 |
123,593,078 |
118,714,404 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
326,593,693,585 |
320,472,554,567 |
320,592,180,692 |
313,213,952,702 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,626,538,331 |
32,475,406,277 |
32,367,681,002 |
32,029,991,873 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,626,538,331 |
32,475,406,277 |
32,367,681,002 |
32,029,991,873 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,236,767,574 |
7,523,167,574 |
7,423,167,574 |
7,423,167,574 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,572,909,669 |
21,170,832,316 |
21,071,192,268 |
20,792,173,159 |
|
4. Phải trả người lao động |
45,847,500 |
|
82,074,462 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,985,780 |
46,378,579 |
56,218,890 |
79,623,332 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
293,967,155,254 |
287,997,148,290 |
288,224,499,690 |
281,183,960,829 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
293,967,155,254 |
287,997,148,290 |
288,224,499,690 |
281,183,960,829 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-12,443,322,757 |
-16,418,626,678 |
-11,981,134,883 |
-15,539,428,243 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,121,287,028 |
-1,272,158,085,113,320,000,000 |
-261,173,042,063,922,000,000 |
-33,353,091,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-11,399,706,177 |
|
|
-7,235,787,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,721,580,851 |
-1,272,158,085,113,320,000,000 |
-261,173,042,063,922,000,000 |
-26,117,304,206 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
8,587,959,423 |
8,516,771,079 |
8,300,963,763 |
8,132,674,935 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
326,593,693,585 |
320,472,554,567 |
320,592,180,692 |
313,213,952,702 |
|