TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
130,732,991,872 |
130,673,932,079 |
129,791,671,505 |
153,290,050,684 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,879,608,475 |
2,584,615,385 |
1,249,881,940 |
6,813,204,749 |
|
1. Tiền |
2,879,608,475 |
2,584,615,385 |
1,249,881,940 |
6,813,204,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,530,520,379 |
121,789,879,302 |
122,080,585,517 |
139,799,405,676 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,812,167,737 |
31,623,497,818 |
34,517,861,685 |
44,174,882,217 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,476,357,040 |
90,877,086,303 |
88,017,163,141 |
104,302,969,173 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,091,695,267 |
4,138,994,846 |
4,395,260,356 |
20,275,071 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,849,699,665 |
-4,849,699,665 |
-4,849,699,665 |
-8,698,720,785 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,322,863,018 |
6,299,437,392 |
6,461,204,048 |
6,677,440,259 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,200,000 |
34,267,935 |
29,202,789 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,322,863,018 |
6,292,237,392 |
6,426,936,113 |
6,648,237,470 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
255,626,222,134 |
259,724,679,816 |
259,635,596,723 |
233,643,865,131 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
107,364,012,473 |
110,694,500,018 |
105,694,500,020 |
103,346,015,173 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
106,681,512,473 |
110,000,000,018 |
105,000,000,020 |
102,651,515,173 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
682,500,000 |
694,500,000 |
694,500,000 |
694,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
19,876,525,423 |
19,603,611,988 |
19,330,698,553 |
19,057,785,118 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
19,876,525,423 |
19,603,611,988 |
19,330,698,553 |
19,057,785,118 |
|
- Nguyên giá |
21,970,239,318 |
21,970,239,318 |
21,970,239,318 |
21,970,239,318 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,093,713,895 |
-2,366,627,330 |
-2,639,540,765 |
-2,912,454,200 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
55,492,028,224 |
56,366,895,718 |
61,550,726,058 |
62,180,392,748 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
55,492,028,224 |
56,366,895,718 |
61,550,726,058 |
62,180,392,748 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
72,893,656,014 |
72,892,170,946 |
72,892,170,946 |
48,892,170,946 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
74,000,000,000 |
74,000,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
23,000,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
51,000,000,000 |
|
|
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,106,343,986 |
-1,107,829,054 |
-1,107,829,054 |
-1,107,829,054 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
167,501,146 |
167,501,146 |
167,501,146 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
167,501,146 |
167,501,146 |
167,501,146 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
386,359,214,006 |
390,398,611,895 |
389,427,268,228 |
386,933,915,815 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
45,763,247,711 |
50,345,387,458 |
49,630,977,926 |
56,171,014,170 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
45,763,247,711 |
50,345,387,458 |
49,630,977,926 |
56,171,014,170 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,723,774,952 |
8,760,497,232 |
8,366,293,210 |
12,686,653,014 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,241,602,173 |
16,241,602,173 |
16,241,602,173 |
16,241,602,173 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,460,035,693 |
21,584,308,047 |
20,997,678,352 |
23,427,318,246 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
24,682,816 |
23,952,198 |
290,376,383 |
80,412,929 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,313,152,077 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
3,735,027,808 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,595,966,295 |
340,053,224,437 |
339,796,290,302 |
330,762,901,645 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,595,966,295 |
340,053,224,437 |
339,796,290,302 |
330,762,901,645 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
324,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
324,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-2,270,524,501 |
-1,073,248,727 |
-1,073,248,727 |
-5,860,865,461 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,050,304,154 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
6,894,055,616 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,766,436,642 |
10,111,970,083 |
9,855,035,948 |
5,609,264,025 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,706,961,479 |
-152,825,654 |
-409,759,789 |
-4,655,531,712 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,473,398,121 |
10,264,795,737 |
10,264,795,737 |
10,264,795,737 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
9,070,697,465 |
9,070,697,465 |
9,070,697,465 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
386,359,214,006 |
390,398,611,895 |
389,427,268,228 |
386,933,915,815 |
|