TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
205,671,501,255 |
189,916,324,671 |
194,606,105,736 |
193,394,574,422 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,152,339,161 |
1,268,047,649 |
506,851,995 |
901,915,742 |
|
1. Tiền |
5,152,339,161 |
1,268,047,649 |
506,851,995 |
901,915,742 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
178,841,693,460 |
167,881,325,389 |
172,068,571,445 |
171,028,886,857 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,544,895,215 |
45,346,049,045 |
52,488,191,300 |
48,933,128,640 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
128,286,798,245 |
117,080,276,344 |
115,199,880,145 |
115,325,349,145 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,010,000,000 |
5,455,000,000 |
4,380,500,000 |
6,770,409,072 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,200,429,082 |
16,200,429,082 |
16,200,429,082 |
16,200,429,082 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,200,429,082 |
16,200,429,082 |
16,200,429,082 |
16,200,429,082 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,477,039,552 |
4,566,522,551 |
5,830,253,214 |
5,263,342,741 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,359,187,454 |
448,670,453 |
1,533,425,234 |
932,108,364 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,117,852,098 |
4,117,852,098 |
4,296,827,980 |
4,331,234,377 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
195,166,964,751 |
213,174,768,803 |
212,588,311,911 |
211,348,957,045 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
100,014,845,798 |
115,848,179,133 |
113,348,179,135 |
110,848,179,137 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
100,014,845,798 |
115,848,179,133 |
113,348,179,135 |
110,848,179,137 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,406,432,691 |
1,292,567,123 |
1,210,062,836 |
1,127,558,549 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,406,432,691 |
1,292,567,123 |
1,210,062,836 |
1,127,558,549 |
|
- Nguyên giá |
3,716,242,621 |
3,716,242,621 |
3,716,242,621 |
3,716,242,621 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,309,809,930 |
-2,423,675,498 |
-2,506,179,785 |
-2,588,684,072 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,745,686,262 |
4,351,522,547 |
6,347,569,940 |
7,690,719,359 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,745,686,262 |
4,351,522,547 |
6,347,569,940 |
7,690,719,359 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
61,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
682,500,000 |
682,500,000 |
682,500,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
682,500,000 |
682,500,000 |
682,500,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
400,838,466,006 |
403,091,093,474 |
407,194,417,647 |
404,743,531,467 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
48,095,790,136 |
46,551,189,773 |
50,615,693,035 |
48,459,885,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
48,095,790,136 |
46,551,189,773 |
50,615,693,035 |
48,459,885,824 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,408,032,377 |
4,774,022,880 |
8,987,255,764 |
6,855,733,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
16,241,602,173 |
16,241,602,173 |
16,241,602,173 |
16,241,602,173 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,091,551,759 |
23,172,308,119 |
23,021,803,061 |
23,038,936,846 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
41,451,750 |
50,104,524 |
51,879,960 |
10,461,204 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,313,152,077 |
2,313,152,077 |
2,313,152,077 |
2,313,152,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
352,742,675,870 |
356,539,903,701 |
356,578,724,612 |
356,283,645,643 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
352,742,675,870 |
356,539,903,701 |
356,578,724,612 |
356,283,645,643 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
320,049,750,000 |
324,049,750,000 |
324,049,750,000 |
324,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
320,049,750,000 |
324,049,750,000 |
324,049,750,000 |
324,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,050,304,154 |
4,050,304,154 |
4,050,304,154 |
4,050,304,154 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,642,621,716 |
28,439,849,547 |
28,478,670,458 |
28,183,591,489 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
199,664,645 |
202,591,926 |
1,057,816,331 |
-292,951,832 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,442,957,071 |
28,237,257,621 |
27,420,854,127 |
28,476,543,321 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
400,838,466,006 |
403,091,093,474 |
407,194,417,647 |
404,743,531,467 |
|