TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
214,908,592,428 |
178,032,064,010 |
205,671,501,255 |
189,916,324,671 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
354,191,850 |
22,496,296,571 |
5,152,339,161 |
1,268,047,649 |
|
1. Tiền |
354,191,850 |
22,496,296,571 |
5,152,339,161 |
1,268,047,649 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,785,654,770 |
135,216,676,259 |
178,841,693,460 |
167,881,325,389 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,972,094,284 |
34,788,268,076 |
45,544,895,215 |
45,346,049,045 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
146,800,881,486 |
97,415,729,183 |
128,286,798,245 |
117,080,276,344 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,012,679,000 |
3,012,679,000 |
5,010,000,000 |
5,455,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
16,201,239,082 |
16,201,239,082 |
16,200,429,082 |
16,200,429,082 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,201,239,082 |
16,201,239,082 |
16,200,429,082 |
16,200,429,082 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,567,506,726 |
4,117,852,098 |
5,477,039,552 |
4,566,522,551 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
1,359,187,454 |
448,670,453 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,567,506,726 |
4,117,852,098 |
4,117,852,098 |
4,117,852,098 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
218,074,570,379 |
215,937,514,607 |
195,166,964,751 |
213,174,768,803 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
123,423,936,706 |
120,848,179,131 |
100,014,845,798 |
115,848,179,133 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
123,423,936,706 |
120,848,179,131 |
100,014,845,798 |
115,848,179,133 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,540,079,984 |
1,457,575,697 |
1,406,432,691 |
1,292,567,123 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,540,079,984 |
1,457,575,697 |
1,406,432,691 |
1,292,567,123 |
|
- Nguyên giá |
3,716,242,621 |
3,716,242,621 |
3,716,242,621 |
3,716,242,621 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,176,162,637 |
-2,258,666,924 |
-2,309,809,930 |
-2,423,675,498 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
785,489,690 |
1,734,520,145 |
2,745,686,262 |
4,351,522,547 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
785,489,690 |
1,734,520,145 |
2,745,686,262 |
4,351,522,547 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
91,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
61,000,000,000 |
61,000,000,000 |
61,000,000,000 |
56,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,325,063,999 |
897,239,634 |
|
682,500,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,325,063,999 |
897,239,634 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
682,500,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
432,983,162,807 |
393,969,578,617 |
400,838,466,006 |
403,091,093,474 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
85,539,529,425 |
46,132,040,092 |
48,095,790,136 |
46,551,189,773 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,539,529,425 |
46,132,040,092 |
48,095,790,136 |
46,551,189,773 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,487,946,599 |
4,805,170,562 |
6,408,032,377 |
4,774,022,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
45,405,206,173 |
17,996,395,118 |
16,241,602,173 |
16,241,602,173 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
21,738,792,686 |
20,998,969,148 |
23,091,551,759 |
23,172,308,119 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
594,431,890 |
18,353,187 |
41,451,750 |
50,104,524 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,313,152,077 |
2,313,152,077 |
2,313,152,077 |
2,313,152,077 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
347,443,633,382 |
347,837,538,525 |
352,742,675,870 |
356,539,903,701 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
347,443,633,382 |
347,837,538,525 |
352,742,675,870 |
356,539,903,701 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
320,049,750,000 |
324,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
315,049,750,000 |
315,049,750,000 |
320,049,750,000 |
324,049,750,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,050,304,154 |
4,050,304,154 |
4,050,304,154 |
4,050,304,154 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,343,579,228 |
28,737,484,371 |
28,642,621,716 |
28,439,849,547 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
961,753,800 |
393,905,143 |
199,664,645 |
202,591,926 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,381,825,428 |
28,343,579,228 |
28,442,957,071 |
28,237,257,621 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
432,983,162,807 |
393,969,578,617 |
400,838,466,006 |
403,091,093,474 |
|