1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
278,276,549,796 |
276,648,471,196 |
307,892,346,489 |
332,507,239,505 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
278,276,549,796 |
276,648,471,196 |
307,892,346,489 |
332,507,239,505 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
166,563,838,025 |
175,867,989,443 |
194,374,326,997 |
193,259,807,670 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
111,712,711,771 |
100,780,481,753 |
113,518,019,492 |
139,247,431,835 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,171,704,989 |
16,563,937,060 |
6,024,484,926 |
11,497,432,628 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,710,712,797 |
2,210,268,865 |
2,611,386,292 |
4,735,334,400 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,320,402,644 |
2,258,393,557 |
2,200,639,296 |
2,147,383,960 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,771,381,909 |
1,742,442,330 |
2,404,091,105 |
9,169,126,243 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
29,814,229,991 |
31,510,326,984 |
33,175,930,420 |
43,591,183,908 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
80,588,092,063 |
81,881,380,634 |
81,351,096,601 |
93,249,219,912 |
|
12. Thu nhập khác |
248,987,656 |
78,568,904 |
1,170,810,686 |
55,902,898 |
|
13. Chi phí khác |
26,224,137 |
348,400 |
37,932,703 |
157,327,584 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
222,763,519 |
78,220,504 |
1,132,877,983 |
-101,424,686 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
80,810,855,582 |
81,959,601,138 |
82,483,974,584 |
93,147,795,226 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
16,199,971,116 |
15,127,633,617 |
16,550,304,328 |
19,383,516,167 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-451,382,500 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,610,884,466 |
66,831,967,521 |
65,933,670,256 |
74,215,661,559 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
64,610,884,466 |
66,831,967,521 |
65,933,670,256 |
74,215,661,559 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
653 |
675 |
666 |
750 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|