MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 226,144,376,076 238,521,002,494 265,280,105,047 283,478,641,609
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 226,144,376,076 238,521,002,494 265,280,105,047 283,478,641,609
4. Giá vốn hàng bán 143,055,258,561 161,754,154,054 170,082,267,367 183,202,747,037
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 83,089,117,515 76,766,848,440 95,197,837,680 100,275,894,572
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,960,029,337 5,722,858,805 7,147,506,379 11,503,628,713
7. Chi phí tài chính 3,348,633,546 3,799,756,030 2,929,166,918 2,369,117,115
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,869,746,071 2,854,848,929 2,742,552,813 2,544,340,124
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,318,350,025 1,403,805,665 3,364,626,515 1,052,944,079
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,459,246,975 23,448,664,271 21,007,829,922 31,420,803,337
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 64,922,916,306 53,837,481,279 75,043,720,704 76,936,658,754
12. Thu nhập khác 49,241,116 1,429,856,797 108,629,695 76,464,728
13. Chi phí khác 18,970,000 164,100,844 22,727,273
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 30,271,116 1,265,755,953 108,629,695 53,737,455
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 64,953,187,422 55,103,237,232 75,152,350,399 76,990,396,209
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,783,637,485 10,717,191,219 14,860,470,080 14,618,791,997
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 203,640,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 52,169,549,937 44,182,406,013 60,291,880,319 62,371,604,212
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 52,169,549,937 44,182,406,013 60,291,880,319 62,371,604,212
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 527 446 609 630
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.