1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
168,786,291,904 |
186,894,389,172 |
178,176,104,521 |
172,321,402,999 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
53,601,349 |
879,135,821 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
168,786,291,904 |
186,840,787,823 |
177,296,968,700 |
172,321,402,999 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
114,778,804,068 |
119,095,043,478 |
126,212,982,952 |
108,799,655,269 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
54,007,487,836 |
67,745,744,345 |
51,083,985,748 |
63,521,747,730 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,229,882,361 |
7,679,947,883 |
4,013,857,023 |
3,372,267,542 |
|
7. Chi phí tài chính |
554,264,504 |
3,771,584,285 |
4,968,347,886 |
2,608,406,381 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,003,473,353 |
3,660,926,439 |
3,003,703,798 |
2,101,522,904 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
278,653,697 |
357,245,156 |
1,531,644,278 |
673,193,535 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,769,146,268 |
13,719,484,277 |
15,218,392,194 |
12,550,833,158 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
47,635,305,728 |
57,577,378,510 |
33,379,458,413 |
51,061,582,198 |
|
12. Thu nhập khác |
30,390,909 |
825,833,691 |
705,413,343 |
32,424,000 |
|
13. Chi phí khác |
160,600,000 |
68,502,369 |
166,216,230 |
589,689 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-130,209,091 |
757,331,322 |
539,197,113 |
31,834,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
47,505,096,637 |
58,334,709,832 |
33,918,655,526 |
51,093,416,509 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,097,966,424 |
10,690,842,000 |
6,778,149,875 |
10,107,789,280 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,407,130,213 |
47,643,867,832 |
27,140,505,651 |
40,985,627,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,407,130,213 |
47,643,867,832 |
27,140,505,651 |
40,985,627,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
388 |
481 |
274 |
414 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|