MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 168,786,291,904 186,894,389,172 178,176,104,521 172,321,402,999
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 53,601,349 879,135,821
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 168,786,291,904 186,840,787,823 177,296,968,700 172,321,402,999
4. Giá vốn hàng bán 114,778,804,068 119,095,043,478 126,212,982,952 108,799,655,269
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 54,007,487,836 67,745,744,345 51,083,985,748 63,521,747,730
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,229,882,361 7,679,947,883 4,013,857,023 3,372,267,542
7. Chi phí tài chính 554,264,504 3,771,584,285 4,968,347,886 2,608,406,381
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,003,473,353 3,660,926,439 3,003,703,798 2,101,522,904
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 278,653,697 357,245,156 1,531,644,278 673,193,535
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,769,146,268 13,719,484,277 15,218,392,194 12,550,833,158
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 47,635,305,728 57,577,378,510 33,379,458,413 51,061,582,198
12. Thu nhập khác 30,390,909 825,833,691 705,413,343 32,424,000
13. Chi phí khác 160,600,000 68,502,369 166,216,230 589,689
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -130,209,091 757,331,322 539,197,113 31,834,311
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 47,505,096,637 58,334,709,832 33,918,655,526 51,093,416,509
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,097,966,424 10,690,842,000 6,778,149,875 10,107,789,280
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,407,130,213 47,643,867,832 27,140,505,651 40,985,627,229
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,407,130,213 47,643,867,832 27,140,505,651 40,985,627,229
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 388 481 274 414
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.