TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
769,023,084,847 |
806,445,024,589 |
852,531,251,906 |
924,215,349,428 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
81,006,184,022 |
87,330,813,138 |
104,538,725,232 |
155,675,101,033 |
|
1. Tiền |
22,058,043,586 |
33,047,285,444 |
12,742,612,865 |
40,154,634,598 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
58,948,140,436 |
54,283,527,694 |
91,796,112,367 |
115,520,466,435 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
489,813,687,379 |
522,894,143,903 |
495,922,183,345 |
546,617,267,022 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
489,813,687,379 |
522,894,143,903 |
495,922,183,345 |
546,617,267,022 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
161,674,293,056 |
158,395,163,735 |
214,993,639,554 |
173,679,361,871 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
144,645,407,519 |
119,684,330,777 |
150,473,338,338 |
133,029,230,532 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,001,720,202 |
35,790,651,753 |
58,517,463,378 |
36,876,580,141 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,488,806,799 |
6,057,418,710 |
9,225,736,343 |
7,132,296,625 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,461,641,464 |
-3,137,237,505 |
-3,222,898,505 |
-3,358,745,427 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,345,189,195 |
21,196,397,518 |
21,889,773,901 |
24,365,573,880 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,345,189,195 |
21,196,397,518 |
21,889,773,901 |
24,365,573,880 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,183,731,195 |
16,628,506,295 |
15,186,929,874 |
23,878,045,622 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,595,574,596 |
2,220,563,869 |
2,874,269,139 |
2,770,703,124 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,588,156,599 |
14,407,942,426 |
12,312,660,735 |
16,440,092,793 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
4,667,249,705 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
984,374,388,654 |
977,177,036,114 |
967,895,531,342 |
1,019,040,691,439 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
919,549,190,172 |
908,465,034,741 |
889,192,251,967 |
913,124,415,904 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
811,127,313,657 |
797,034,797,512 |
778,344,773,252 |
802,817,401,779 |
|
- Nguyên giá |
2,101,466,183,172 |
2,109,388,691,423 |
2,112,999,766,879 |
2,160,718,913,158 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,290,338,869,515 |
-1,312,353,893,911 |
-1,334,654,993,627 |
-1,357,901,511,379 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
108,421,876,515 |
111,430,237,229 |
110,847,478,715 |
110,307,014,125 |
|
- Nguyên giá |
112,910,129,287 |
116,358,251,857 |
116,358,251,857 |
116,399,251,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,488,252,772 |
-4,928,014,628 |
-5,510,773,142 |
-6,092,237,732 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
18,573,824,793 |
19,434,344,410 |
30,973,976,319 |
56,882,413,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18,573,824,793 |
19,434,344,410 |
30,973,976,319 |
56,882,413,441 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,964,484,128 |
33,885,084,128 |
33,885,084,128 |
33,136,484,128 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,795,270,979 |
3,795,270,979 |
3,795,270,979 |
3,795,270,979 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-920,600,000 |
|
|
-748,600,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,286,889,561 |
15,392,572,835 |
13,844,218,928 |
15,897,377,966 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,060,865,401 |
14,166,548,675 |
12,618,194,768 |
14,726,757,806 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,115,216,160 |
1,115,216,160 |
1,115,216,160 |
1,115,216,160 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
110,808,000 |
110,808,000 |
110,808,000 |
55,404,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,753,397,473,501 |
1,783,622,060,703 |
1,820,426,783,248 |
1,943,256,040,867 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
332,220,420,663 |
305,663,424,724 |
277,607,565,106 |
501,771,400,836 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
191,752,459,575 |
169,557,401,848 |
150,809,369,107 |
370,271,815,900 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
44,102,653,241 |
39,825,485,501 |
39,220,658,931 |
45,485,258,701 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,118,203,587 |
568,896,925 |
2,148,796,904 |
1,281,075,223 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,189,211,145 |
12,948,822,858 |
26,049,460,305 |
49,278,510,246 |
|
4. Phải trả người lao động |
67,570,092,684 |
70,874,909,205 |
42,462,121,313 |
67,749,367,668 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
980,904,515 |
1,683,872,105 |
2,286,207,866 |
1,057,663,423 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,918,387,859 |
1,311,789,209 |
1,732,171,389 |
150,985,256,815 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,467,961,088 |
28,106,022,876 |
27,413,958,600 |
26,186,489,872 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
2,002,000,000 |
4,771,500,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,405,045,456 |
14,237,603,169 |
7,493,993,799 |
23,476,693,952 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
140,467,961,088 |
136,106,022,876 |
126,798,195,999 |
131,499,584,936 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,467,961,088 |
136,106,022,876 |
126,798,195,999 |
131,499,584,936 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,421,177,052,838 |
1,477,958,635,979 |
1,542,819,218,142 |
1,441,484,640,031 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,421,177,052,838 |
1,477,958,635,979 |
1,542,819,218,142 |
1,441,484,640,031 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-215,000,000 |
-215,000,000 |
-215,000,000 |
-215,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
206,564,982,414 |
206,564,982,414 |
206,564,982,414 |
206,564,982,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
224,827,070,424 |
281,608,653,565 |
346,469,235,728 |
245,134,657,617 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
181,325,539,555 |
238,107,122,696 |
64,610,884,466 |
131,442,851,987 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
43,501,530,869 |
43,501,530,869 |
281,858,351,262 |
113,691,805,630 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,753,397,473,501 |
1,783,622,060,703 |
1,820,426,783,248 |
1,943,256,040,867 |
|