MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 627,001,184,689 642,382,584,229 686,860,104,427 727,455,844,860
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 27,737,422,802 47,602,568,988 66,236,999,996 87,289,832,173
1. Tiền 9,007,299,916 28,720,207,812 13,219,056,726 17,321,000,015
2. Các khoản tương đương tiền 18,730,122,886 18,882,361,176 53,017,943,270 69,968,832,158
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 421,046,590,093 412,218,278,051 441,875,185,921 437,925,116,964
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 421,046,590,093 412,218,278,051 441,875,185,921 437,925,116,964
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 122,749,924,824 131,694,002,565 128,729,533,114 159,324,761,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 112,047,998,716 113,906,719,335 117,477,535,091 142,270,569,141
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,658,814,254 10,397,040,337 6,791,122,320 10,925,135,404
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,308,414,133 9,655,545,172 6,305,376,808 7,973,557,757
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,265,302,279 -2,265,302,279 -1,844,501,105 -1,844,501,105
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 16,150,586,428 15,665,795,178 20,430,590,390 17,568,122,320
1. Hàng tồn kho 16,150,586,428 15,665,795,178 20,430,590,390 17,568,122,320
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 39,316,660,542 35,201,939,447 29,587,795,006 25,348,012,206
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,789,938,916 6,380,905,585 2,982,527,284 4,165,459,023
2. Thuế GTGT được khấu trừ 27,231,814,787 23,133,215,907 22,265,163,065 19,257,673,355
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,294,906,839 5,687,817,955 4,340,104,657 1,924,879,828
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,046,833,835,630 1,031,737,622,321 1,033,315,865,000 1,007,944,934,993
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 999,397,800,895 974,998,762,783 970,333,989,289 944,488,565,776
1. Tài sản cố định hữu hình 897,357,892,235 872,332,874,726 867,864,100,448 841,832,973,241
- Nguyên giá 2,061,090,612,047 2,064,803,272,918 2,073,870,602,542 2,077,452,913,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,163,732,719,812 -1,192,470,398,192 -1,206,006,502,094 -1,235,619,939,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 102,039,908,660 102,665,888,057 102,469,888,841 102,655,592,535
- Nguyên giá 105,134,370,987 105,939,044,787 105,939,044,787 106,344,044,787
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,094,462,327 -3,273,156,730 -3,469,155,946 -3,688,452,252
III. Bất động sản đầu tư 123,250,015 121,800,016 120,350,017 118,900,018
- Nguyên giá 145,000,000 145,000,000 145,000,000 145,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,749,985 -23,199,984 -24,649,983 -26,099,982
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,930,295,009 13,960,525,655 16,827,434,746 17,259,571,770
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,930,295,009 13,960,525,655 16,827,434,746 17,259,571,770
V. Đầu tư tài chính dài hạn 32,738,747,149 32,738,747,149 32,615,481,149 32,646,418,128
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 30,089,813,149 30,089,813,149 30,089,813,149 30,089,813,149
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,764,334,000 3,764,334,000 3,764,334,000 3,795,270,979
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,115,400,000 -1,115,400,000 -1,238,666,000 -1,238,666,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,643,742,562 9,917,786,718 13,418,609,799 13,431,479,301
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,214,078,402 8,488,122,558 12,192,585,639 12,205,455,141
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,318,856,160 1,318,856,160 1,115,216,160 1,115,216,160
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 110,808,000 110,808,000 110,808,000 110,808,000
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,673,835,020,319 1,674,120,206,550 1,720,175,969,427 1,735,400,779,853
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 364,252,470,253 312,558,564,774 314,431,921,638 269,376,818,351
I. Nợ ngắn hạn 181,533,976,179 136,050,042,076 137,498,436,661 110,113,062,182
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,946,827,023 21,794,705,609 40,440,906,443 35,103,274,115
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 571,748,714 746,489,460 718,853,604 743,310,039
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,560,713,721 26,073,170,027 14,411,434,233 15,153,677,327
4. Phải trả người lao động 37,250,586,763 51,767,673,656 50,086,798,765 33,164,672,331
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,395,591,460 1,156,867,316 1,941,585,403 1,055,574,394
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 56,791,134,918 2,297,525,708 992,830,574 1,570,492,007
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,087,397,629 13,254,261,349 13,466,742,488 12,842,504,113
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,929,975,951 18,959,348,951 15,439,285,151 10,479,557,856
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 182,718,494,074 176,508,522,698 176,933,484,977 159,263,756,169
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 182,718,494,074 176,508,522,698 176,933,484,977 159,263,756,169
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,309,582,550,066 1,361,561,641,776 1,405,744,047,789 1,466,023,961,502
I. Vốn chủ sở hữu 1,309,582,550,066 1,361,561,641,776 1,405,744,047,789 1,466,023,961,502
1. Vốn góp của chủ sở hữu 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000 990,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -215,000,000 -215,000,000 -215,000,000 -215,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 206,564,982,414 206,564,982,414 206,564,982,414 206,564,982,414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 113,232,567,652 165,211,659,362 309,394,065,375 269,673,979,088
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 113,232,567,652 165,211,659,362 309,394,065,375 60,291,880,319
- LNST chưa phân phối kỳ này 209,382,098,769
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,673,835,020,319 1,674,120,206,550 1,720,175,969,427 1,735,400,779,853
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.