TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
673,382,174,502 |
544,774,292,081 |
490,580,676,509 |
474,127,520,919 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
535,810,495,261 |
182,017,519,903 |
119,185,573,576 |
138,034,815,704 |
|
1. Tiền |
354,112,767,621 |
13,197,263,294 |
14,249,558,207 |
4,604,364,983 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
181,697,727,640 |
168,820,256,609 |
104,936,015,369 |
133,430,450,721 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,600,000,000 |
206,679,300,000 |
206,679,300,000 |
179,760,217,808 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,600,000,000 |
206,679,300,000 |
206,679,300,000 |
179,760,217,808 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
84,912,143,990 |
89,334,868,999 |
101,550,565,685 |
97,297,671,460 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
80,478,820,022 |
82,805,073,940 |
94,674,783,770 |
90,630,649,632 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,078,637,192 |
2,834,035,890 |
1,716,344,591 |
3,009,978,098 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,555,236,838 |
5,264,464,157 |
6,728,142,312 |
5,007,493,612 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,200,550,062 |
-1,568,704,988 |
-1,568,704,988 |
-1,350,449,882 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,363,248,387 |
9,664,611,548 |
9,379,594,309 |
9,812,645,070 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,363,248,387 |
9,664,611,548 |
9,379,594,309 |
9,812,645,070 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
41,696,286,864 |
57,077,991,631 |
53,785,642,939 |
49,222,170,877 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,344,012,814 |
1,797,717,034 |
1,637,187,524 |
1,352,831,895 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
39,352,274,050 |
55,280,274,597 |
52,148,455,415 |
47,869,338,982 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,089,918,806,398 |
1,150,631,865,529 |
1,167,007,723,191 |
1,130,279,803,964 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
922,945,218,822 |
893,454,968,487 |
1,082,030,115,061 |
1,092,252,023,063 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
822,356,476,406 |
792,868,726,070 |
981,446,372,643 |
991,459,244,535 |
|
- Nguyên giá |
1,740,544,767,437 |
1,741,184,384,591 |
1,955,453,026,218 |
2,004,874,377,205 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-918,188,291,031 |
-948,315,658,521 |
-974,006,653,575 |
-1,013,415,132,670 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
100,588,742,416 |
100,586,242,417 |
100,583,742,418 |
100,792,778,528 |
|
- Nguyên giá |
103,313,070,987 |
103,313,070,987 |
103,313,070,987 |
103,551,770,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,724,328,571 |
-2,726,828,570 |
-2,729,328,569 |
-2,758,992,459 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
136,300,006 |
134,850,007 |
133,400,008 |
131,950,009 |
|
- Nguyên giá |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
145,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,699,994 |
-10,149,993 |
-11,599,992 |
-13,049,991 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
134,547,226,752 |
224,821,262,777 |
52,648,902,015 |
5,798,207,662 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
134,547,226,752 |
224,821,262,777 |
52,648,902,015 |
5,798,207,662 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,052,445,149 |
32,032,445,149 |
32,032,445,149 |
31,911,510,949 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
30,089,813,149 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,764,334,000 |
3,764,334,000 |
3,764,334,000 |
3,764,334,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,801,702,000 |
-1,821,702,000 |
-1,821,702,000 |
-1,942,636,200 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,615,669 |
188,339,109 |
162,860,958 |
186,112,281 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
126,807,669 |
77,531,109 |
52,052,958 |
75,304,281 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
110,808,000 |
110,808,000 |
110,808,000 |
110,808,000 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,763,300,980,900 |
1,695,406,157,610 |
1,657,588,399,700 |
1,604,407,324,883 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
857,417,163,355 |
474,518,840,663 |
439,160,435,465 |
379,243,662,013 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
586,753,559,060 |
210,405,158,095 |
211,673,946,128 |
176,542,308,761 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
150,652,258,145 |
97,251,024,265 |
69,595,727,250 |
73,338,665,077 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,661,253,803 |
11,213,283,789 |
8,135,214,814 |
5,445,986,705 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,795,747,375 |
9,563,200,385 |
12,336,477,445 |
11,532,297,183 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,295,390,926 |
42,852,796,651 |
51,282,796,625 |
36,227,093,120 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,342,833,737 |
1,811,284,090 |
3,467,058,932 |
1,516,952,820 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
18,500,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
358,382,621,656 |
4,264,817,192 |
23,244,208,125 |
23,054,870,038 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
12,759,672,482 |
16,112,920,977 |
16,079,612,791 |
12,383,328,770 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
5,870,000,000 |
9,947,477,122 |
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,863,780,936 |
21,465,830,746 |
17,585,373,024 |
13,024,615,048 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
270,663,604,295 |
264,113,682,568 |
227,486,489,337 |
202,701,353,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
267,418,526,171 |
260,945,644,394 |
224,318,451,163 |
199,533,315,078 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,245,078,124 |
3,168,038,174 |
3,168,038,174 |
3,168,038,174 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
905,883,817,545 |
1,220,887,316,947 |
1,218,427,964,235 |
1,225,163,662,870 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
905,883,817,545 |
1,220,887,316,947 |
1,218,427,964,235 |
1,225,163,662,870 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
660,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
660,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
990,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-215,000,000 |
-215,000,000 |
-215,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
112,277,977,776 |
157,162,317,406 |
157,162,317,406 |
157,162,317,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
133,605,839,769 |
73,939,999,541 |
71,480,646,829 |
78,216,345,464 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
35,532,869,329 |
73,939,999,541 |
71,480,646,829 |
78,216,345,464 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
98,072,970,440 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,763,300,980,900 |
1,695,406,157,610 |
1,657,588,399,700 |
1,604,407,324,883 |
|