MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cầu Đuống (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 40,754,975,210 47,222,109,889 44,265,473,921
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,927,739,928 3,120,728,295 1,655,828,749
1. Tiền 1,927,739,928 1,123,190,378 1,655,828,749
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000 1,997,537,917
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,024,683,544 5,080,642,963 9,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,024,683,544 5,080,642,963 9,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 10,954,107,207 18,615,429,457 14,561,358,642
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8,698,046,260 9,941,403,510 6,569,987,804
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 417,592,688 179,768,404 87,501,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 9,216,200 2,797,404
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,384,262,329 8,662,072,577 8,074,481,729
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -555,010,270 -170,612,438 -170,612,438
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 19,249,561,469 19,787,842,970 18,539,770,479
1. Hàng tồn kho 20,299,168,026 20,535,378,401 19,160,254,356
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,049,606,557 -747,535,431 -620,483,877
V.Tài sản ngắn hạn khác 598,883,062 617,466,204 508,516,051
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,856,001 13,190,001
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,055,260
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 498,930,761 518,124,643 508,516,051
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 69,096,300 69,096,300
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 42,115,986,158 27,541,510,088 22,622,959,571
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 36,888,360,466 23,741,547,153 18,528,826,747
1. Tài sản cố định hữu hình 29,374,949,811 23,741,547,153 18,528,826,747
- Nguyên giá 88,574,962,188 82,362,236,015 71,898,450,450
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,200,012,377 -58,620,688,862 -53,369,623,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 7,513,410,655
- Nguyên giá 9,160,428,652
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,647,017,997
III. Bất động sản đầu tư 2,656,363,636 2,656,363,636 2,656,363,636
- Nguyên giá 2,656,363,636 2,656,363,636 2,656,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 897,707,143 259,556,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 897,707,143 259,556,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 240,000,000 230,000,000 225,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 240,000,000 230,000,000 225,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,433,554,913 913,599,299 953,213,188
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,433,554,913 913,599,299 953,213,188
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 82,870,961,368 74,763,619,977 66,888,433,492
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 44,307,280,477 29,765,525,514 19,000,321,729
I. Nợ ngắn hạn 43,391,121,422 29,723,173,304 18,997,750,602
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,036,446,700 2,192,696,771 713,734,661
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,915,106 536,557,953 13,931,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,822,355,541 1,977,497,327 1,623,661,185
4. Phải trả người lao động 1,943,083,042 1,254,973,417 748,742,401
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 143,818,381 107,796,723 63,076,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 13,701,031,944 16,286,810,253 14,462,034,681
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,770,649,148 7,421,599,300 1,427,329,114
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -57,178,440 -54,758,440 -54,758,440
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 916,159,055 42,352,210 2,571,127
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 27,000,127 9,429,909 2,571,127
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,800,000 2,800,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 886,358,928 30,122,301
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 38,563,680,891 44,998,094,463 47,888,111,763
I. Vốn chủ sở hữu 38,363,680,891 44,798,094,463 47,688,111,763
1. Vốn góp của chủ sở hữu 34,649,950,000 34,649,950,000 34,649,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 34,649,950,000 34,649,950,000 34,649,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 769,975,000 769,975,000 769,975,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -840,000 -840,000 -840,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,353,131,528 10,353,131,528 7,426,111,917
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -8,542,774,783 -1,155,437,702 4,842,914,846
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 4,918,301,296 7,387,337,081 3,719,298,178
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,461,076,079 -8,542,774,783 1,123,616,668
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,134,239,146 181,315,637
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 200,000,000 200,000,000 200,000,000
1. Nguồn kinh phí 200,000,000 200,000,000 200,000,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 82,870,961,368 74,763,619,977 66,888,433,492
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.