TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
40,754,975,210 |
47,222,109,889 |
44,265,473,921 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
5,927,739,928 |
3,120,728,295 |
1,655,828,749 |
|
1. Tiền |
|
1,927,739,928 |
1,123,190,378 |
1,655,828,749 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
4,000,000,000 |
1,997,537,917 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
4,024,683,544 |
5,080,642,963 |
9,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
4,024,683,544 |
5,080,642,963 |
9,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
10,954,107,207 |
18,615,429,457 |
14,561,358,642 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
8,698,046,260 |
9,941,403,510 |
6,569,987,804 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
417,592,688 |
179,768,404 |
87,501,547 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
9,216,200 |
2,797,404 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,384,262,329 |
8,662,072,577 |
8,074,481,729 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-555,010,270 |
-170,612,438 |
-170,612,438 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
19,249,561,469 |
19,787,842,970 |
18,539,770,479 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
20,299,168,026 |
20,535,378,401 |
19,160,254,356 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,049,606,557 |
-747,535,431 |
-620,483,877 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
598,883,062 |
617,466,204 |
508,516,051 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
30,856,001 |
13,190,001 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
17,055,260 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
498,930,761 |
518,124,643 |
508,516,051 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
69,096,300 |
69,096,300 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
42,115,986,158 |
27,541,510,088 |
22,622,959,571 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
36,888,360,466 |
23,741,547,153 |
18,528,826,747 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
29,374,949,811 |
23,741,547,153 |
18,528,826,747 |
|
- Nguyên giá |
|
88,574,962,188 |
82,362,236,015 |
71,898,450,450 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-59,200,012,377 |
-58,620,688,862 |
-53,369,623,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
7,513,410,655 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
9,160,428,652 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,647,017,997 |
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
2,656,363,636 |
2,656,363,636 |
2,656,363,636 |
|
- Nguyên giá |
|
2,656,363,636 |
2,656,363,636 |
2,656,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
897,707,143 |
|
259,556,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
897,707,143 |
|
259,556,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
240,000,000 |
230,000,000 |
225,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
240,000,000 |
230,000,000 |
225,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,433,554,913 |
913,599,299 |
953,213,188 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,433,554,913 |
913,599,299 |
953,213,188 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
82,870,961,368 |
74,763,619,977 |
66,888,433,492 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
44,307,280,477 |
29,765,525,514 |
19,000,321,729 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
43,391,121,422 |
29,723,173,304 |
18,997,750,602 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
13,036,446,700 |
2,192,696,771 |
713,734,661 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
30,915,106 |
536,557,953 |
13,931,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
5,822,355,541 |
1,977,497,327 |
1,623,661,185 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,943,083,042 |
1,254,973,417 |
748,742,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
143,818,381 |
107,796,723 |
63,076,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
13,701,031,944 |
16,286,810,253 |
14,462,034,681 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
8,770,649,148 |
7,421,599,300 |
1,427,329,114 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-57,178,440 |
-54,758,440 |
-54,758,440 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
916,159,055 |
42,352,210 |
2,571,127 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
27,000,127 |
9,429,909 |
2,571,127 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,800,000 |
2,800,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
886,358,928 |
30,122,301 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
38,563,680,891 |
44,998,094,463 |
47,888,111,763 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
38,363,680,891 |
44,798,094,463 |
47,688,111,763 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
34,649,950,000 |
34,649,950,000 |
34,649,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
34,649,950,000 |
34,649,950,000 |
34,649,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
769,975,000 |
769,975,000 |
769,975,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-840,000 |
-840,000 |
-840,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
10,353,131,528 |
10,353,131,528 |
7,426,111,917 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-8,542,774,783 |
-1,155,437,702 |
4,842,914,846 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
4,918,301,296 |
7,387,337,081 |
3,719,298,178 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-13,461,076,079 |
-8,542,774,783 |
1,123,616,668 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
1,134,239,146 |
181,315,637 |
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
82,870,961,368 |
74,763,619,977 |
66,888,433,492 |
|