1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
153,788,237,292 |
208,991,814,298 |
347,895,467,864 |
211,237,616,141 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
13,855,980 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
153,788,237,292 |
208,991,814,298 |
347,895,467,864 |
211,223,760,161 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
146,814,038,447 |
201,964,924,071 |
315,896,652,649 |
197,477,274,066 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,974,198,845 |
7,026,890,227 |
31,998,815,215 |
13,746,486,095 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,664,103,947 |
4,608,121,965 |
5,327,904,331 |
6,878,748,512 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,131,458,952 |
4,484,626,965 |
5,614,997,286 |
6,608,780,047 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,183,045,686 |
3,999,769,347 |
4,382,826,115 |
6,479,739,915 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
817,312,961 |
432,659,867 |
677,203,930 |
883,609,014 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,564,835,873 |
5,001,926,432 |
9,132,619,533 |
10,535,205,159 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,124,695,006 |
1,715,798,928 |
21,901,898,797 |
2,597,640,387 |
|
12. Thu nhập khác |
909,722,185 |
1,209,352,576 |
4,502,778,354 |
1,228,260,178 |
|
13. Chi phí khác |
387,167,034 |
11,335,714 |
1,031,933,796 |
571,209,645 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
522,555,151 |
1,198,016,862 |
3,470,844,558 |
657,050,533 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,647,250,157 |
2,913,815,790 |
25,372,743,355 |
3,254,690,920 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,170,326,010 |
456,581,947 |
3,980,315,056 |
922,838,418 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
100,118,637 |
2,024,101 |
2,024,101 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,376,805,510 |
2,455,209,742 |
21,390,404,198 |
2,331,852,502 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,376,805,510 |
2,455,209,742 |
19,034,006,954 |
1,972,614,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,356,397,244 |
359,237,770 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
51 |
112 |
143 |
90 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
51 |
112 |
143 |
90 |
|