MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 127,608,004,109 132,362,841,530 117,462,848,399 64,995,806,162
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 127,608,004,109 132,362,841,530 117,462,848,399 64,995,806,162
4. Giá vốn hàng bán 117,498,604,830 120,299,729,279 106,307,082,396 57,326,566,975
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,109,399,279 12,063,112,251 11,155,766,003 7,669,239,187
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,316,842,461 6,782,655,793 4,740,270,566 8,317,748,752
7. Chi phí tài chính 462,177,741 1,920,071,404 912,025,890 1,319,408,554
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,940,156,403 417,237,810 1,716,168,442
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,069,845,854 4,151,484,080 3,162,657,323 3,338,735,752
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,894,218,145 12,774,212,560 11,821,353,356 11,328,843,633
12. Thu nhập khác 237,500,000 30,000,000 135,869,411
13. Chi phí khác 1,032,486 39,685,121 40,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,032,486 197,814,879 30,000,000 95,869,411
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,893,185,659 12,972,027,439 11,851,353,356 11,424,713,044
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,351,284,798 1,972,913,244 1,992,483,429
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,541,900,861 10,061,330,849 9,878,440,112 9,432,229,615
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,571,691,971 10,076,178,905 9,878,440,112 9,432,229,615
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -29,791,110 -14,848,056
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 458 642 629 429
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 458 642 629 429
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.