1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,825,243,527 |
127,608,004,109 |
132,362,841,530 |
117,462,848,399 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,825,243,527 |
127,608,004,109 |
132,362,841,530 |
117,462,848,399 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,010,621,103 |
117,498,604,830 |
120,299,729,279 |
106,307,082,396 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,814,622,424 |
10,109,399,279 |
12,063,112,251 |
11,155,766,003 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,441,793,533 |
2,316,842,461 |
6,782,655,793 |
4,740,270,566 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,399,793,420 |
462,177,741 |
1,920,071,404 |
912,025,890 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,117,052,341 |
|
1,940,156,403 |
417,237,810 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,089,709,263 |
3,069,845,854 |
4,151,484,080 |
3,162,657,323 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,766,913,274 |
8,894,218,145 |
12,774,212,560 |
11,821,353,356 |
|
12. Thu nhập khác |
759,100 |
|
237,500,000 |
30,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
159,573,558 |
1,032,486 |
39,685,121 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-158,814,458 |
-1,032,486 |
197,814,879 |
30,000,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,608,098,816 |
8,893,185,659 |
12,972,027,439 |
11,851,353,356 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,668,591,341 |
1,351,284,798 |
|
1,972,913,244 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,939,507,475 |
7,541,900,861 |
10,061,330,849 |
9,878,440,112 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,939,504,663 |
7,571,691,971 |
10,076,178,905 |
9,878,440,112 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,812 |
-29,791,110 |
-14,848,056 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
505 |
458 |
642 |
629 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
505 |
458 |
642 |
629 |
|