MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 105,026,410,645 108,583,874,156 105,825,243,527 127,608,004,109
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 105,026,410,645 108,583,874,156 105,825,243,527 127,608,004,109
4. Giá vốn hàng bán 92,035,835,919 96,938,480,996 97,010,621,103 117,498,604,830
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,990,574,726 11,645,393,160 8,814,622,424 10,109,399,279
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,085,972,154 2,540,541,138 6,441,793,533 2,316,842,461
7. Chi phí tài chính 3,752,421,079 693,529,996 2,399,793,420 462,177,741
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,094,654,662 767,216,138 2,117,052,341
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,806,990,431 7,992,396,084 3,089,709,263 3,069,845,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,517,135,370 5,500,008,218 9,766,913,274 8,894,218,145
12. Thu nhập khác 17,306,182 5,202,213,418 759,100
13. Chi phí khác 20,109,560 159,573,558 1,032,486
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 17,306,182 5,182,103,858 -158,814,458 -1,032,486
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,534,441,552 10,682,112,076 9,608,098,816 8,893,185,659
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,690,573,608 1,668,591,341 1,351,284,798
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 7,417,039,803 8,991,538,468 7,939,507,475 7,541,900,861
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 7,533,031,137 8,986,744,390 7,939,504,663 7,571,691,971
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -115,991,334 4,794,078 2,812 -29,791,110
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 456 572 505 458
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 456 572 505 458
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.