1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,026,410,645 |
108,583,874,156 |
105,825,243,527 |
127,608,004,109 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,026,410,645 |
108,583,874,156 |
105,825,243,527 |
127,608,004,109 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
92,035,835,919 |
96,938,480,996 |
97,010,621,103 |
117,498,604,830 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,990,574,726 |
11,645,393,160 |
8,814,622,424 |
10,109,399,279 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,085,972,154 |
2,540,541,138 |
6,441,793,533 |
2,316,842,461 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,752,421,079 |
693,529,996 |
2,399,793,420 |
462,177,741 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,094,654,662 |
767,216,138 |
2,117,052,341 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,806,990,431 |
7,992,396,084 |
3,089,709,263 |
3,069,845,854 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,517,135,370 |
5,500,008,218 |
9,766,913,274 |
8,894,218,145 |
|
12. Thu nhập khác |
17,306,182 |
5,202,213,418 |
759,100 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
20,109,560 |
159,573,558 |
1,032,486 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
17,306,182 |
5,182,103,858 |
-158,814,458 |
-1,032,486 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,534,441,552 |
10,682,112,076 |
9,608,098,816 |
8,893,185,659 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,690,573,608 |
1,668,591,341 |
1,351,284,798 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,417,039,803 |
8,991,538,468 |
7,939,507,475 |
7,541,900,861 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,533,031,137 |
8,986,744,390 |
7,939,504,663 |
7,571,691,971 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-115,991,334 |
4,794,078 |
2,812 |
-29,791,110 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
456 |
572 |
505 |
458 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
456 |
572 |
505 |
458 |
|