MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 43,051,541,178 37,595,681,847 75,945,330,586 65,265,662,101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 43,051,541,178 37,595,681,847 75,945,330,586 65,265,662,101
4. Giá vốn hàng bán 40,241,254,021 33,523,704,774 72,638,259,428 60,164,553,567
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 2,810,287,157 4,071,977,073 3,307,071,158 5,101,108,534
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,105,338,212 8,392,787,709 10,475,745,529 1,714,435,050
7. Chi phí tài chính 1,709,379,305 1,715,159,780 1,246,176,989 1,541,695,811
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,658,789,382 1,640,721,199 1,453,917,152 1,452,486,684
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 639,838,448 147,259,414 220,653,663 562,922,992
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,487,658,532 2,727,001,463 3,970,488,534 4,816,405,789
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,078,749,084 7,875,344,125 8,345,497,501 -105,481,008
12. Thu nhập khác 102,672,971 21,492,000 10,451,384,286
13. Chi phí khác 50,651,848 119,574,777 3,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -50,651,848 -16,901,806 17,992,000 10,451,384,286
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,028,097,236 7,858,442,319 8,363,489,501 10,345,903,278
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,012,192,897 1,619,436,840 1,675,042,046 2,107,007,060
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,015,904,339 6,239,005,479 6,688,447,455 8,238,896,218
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 8,009,145,852 6,311,548,674 6,739,219,563 8,235,241,078
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,758,487 -72,543,195 -50,772,108 3,655,140
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 402 532 524
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 402 532
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.