MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,326,174,297,535 1,324,294,865,004 1,377,820,950,773 1,467,116,851,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 108,738,516,296 73,888,964,486 51,525,738,588 88,340,093,534
1. Tiền 105,177,365,867 70,268,975,033 47,875,638,757 40,801,484,232
2. Các khoản tương đương tiền 3,561,150,429 3,619,989,453 3,650,099,831 47,538,609,302
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 414,175,738,295 369,390,973,430 369,465,578,022 358,752,266,370
1. Chứng khoán kinh doanh 908,517,005 908,517,005 908,517,005 908,517,005
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -134,811,952 -165,109,630 -160,504,330 -190,336,530
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 413,402,033,242 368,647,566,055 368,717,565,347 358,034,085,895
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 510,998,927,080 599,819,066,033 686,123,480,291 749,131,203,111
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 411,671,490,567 463,560,697,030 524,431,368,359 578,756,040,001
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 97,922,449,169 124,259,348,847 158,472,175,063 184,850,552,730
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,156,358,208 9,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,943,853,731 92,124,147,024 75,204,530,950 61,246,004,376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81,612,637,750 -81,355,256,439 -81,058,365,444 -80,795,165,359
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 276,810,406,078 268,090,358,732 254,553,457,610 257,172,045,759
1. Hàng tồn kho 276,810,406,078 268,090,358,732 254,553,457,610 257,172,045,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,450,709,786 13,105,502,323 16,152,696,262 13,721,242,502
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 316,674,011 310,029,094 333,296,699 244,422,233
2. Thuế GTGT được khấu trừ 14,896,035,775 12,557,473,229 15,581,399,563 13,238,820,269
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 238,000,000 238,000,000 238,000,000 238,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210,411,780,099 209,264,911,321 205,810,525,574 211,793,833,520
I. Các khoản phải thu dài hạn 530,658,000 530,658,000 121,658,000 341,658,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 530,658,000 530,658,000 121,658,000 341,658,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 120,813,401,150 120,394,423,066 118,413,776,256 125,734,804,246
1. Tài sản cố định hữu hình 53,986,401,150 53,567,423,066 51,586,776,256 52,291,440,610
- Nguyên giá 151,512,705,990 152,398,839,990 151,207,908,535 152,078,294,209
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,526,304,840 -98,831,416,924 -99,621,132,279 -99,786,853,599
2. Tài sản cố định thuê tài chính 6,616,363,636
- Nguyên giá 6,616,363,636
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 66,827,000,000 66,827,000,000 66,827,000,000 66,827,000,000
- Nguyên giá 66,827,000,000 66,827,000,000 66,827,000,000 66,827,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 42,386,922,583 41,934,838,438 41,482,754,293 41,030,670,148
- Nguyên giá 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,617,799,634 -23,069,883,779 -23,521,967,924 -23,974,052,069
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,703,807,112 28,703,807,112 28,703,807,112 29,067,370,074
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 28,703,807,112 28,703,807,112 28,703,807,112 29,067,370,074
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 8,022,038,531 8,022,038,531 8,022,038,531 8,022,038,531
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 722,038,531 722,038,531 722,038,531 722,038,531
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,300,000,000 7,300,000,000 7,300,000,000 7,300,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,954,952,723 9,679,146,174 9,066,491,382 7,597,292,521
1. Chi phí trả trước dài hạn 9,840,470,443 9,679,146,174 9,066,491,382 7,593,207,563
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 114,482,280 4,084,958
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,536,586,077,634 1,533,559,776,325 1,583,631,476,347 1,678,910,684,796
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,223,185,985,821 1,224,661,664,427 1,263,781,897,270 1,351,584,723,218
I. Nợ ngắn hạn 1,140,811,421,540 1,012,262,364,041 1,052,314,964,671 1,063,393,957,776
1. Phải trả người bán ngắn hạn 144,733,949,209 130,380,200,735 182,925,977,301 228,820,426,367
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 229,563,862,373 210,057,312,439 186,361,008,787 171,274,982,685
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,804,677,218 9,668,631,465 11,394,697,963 11,817,202,634
4. Phải trả người lao động 3,264,380,305 3,423,666,626 4,539,009,330 9,111,281,801
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 75,412,530,341 91,722,454,957 93,797,576,150 84,754,441,706
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,148,148
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,820,393,671 45,273,570,202 30,691,326,452 15,153,474,149
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 612,871,711,521 491,428,481,895 513,052,335,123 513,361,013,017
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 24,915,121,600 24,915,121,600 24,915,121,600 24,915,121,600
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,424,795,302 5,392,924,122 4,614,763,817 4,186,013,817
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 82,374,564,281 212,399,300,386 211,466,932,599 288,190,765,442
1. Phải trả người bán dài hạn 24,332,618,399
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 9,665,951,732 24,332,618,399 96,101,996,999
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 4,553,942,513 7,240,727,135 6,623,144,692 6,623,144,692
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 45,923,455,558 155,878,950,567 155,564,165,223 160,518,619,466
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,038,153,709 23,753,943,516 23,753,943,516 23,753,943,516
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,040,393,042 1,040,393,042 1,040,393,042 1,040,393,042
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 313,400,091,813 308,898,111,898 319,849,579,077 327,325,961,578
I. Vốn chủ sở hữu 313,400,091,813 308,898,111,898 319,849,579,077 327,325,961,578
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000 219,887,160,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,318,909,600 14,318,909,600 14,318,909,600 14,318,909,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,121,984,965 6,159,467,223 6,159,467,223 6,159,467,223
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,515,482,757 35,365,199,693 48,178,017,837 54,598,471,087
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,972,614,732 2,970,303,382 15,002,725,211 33,173,268,524
- LNST chưa phân phối kỳ này 40,542,868,025 32,394,896,311 33,175,292,626 21,425,202,564
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 32,556,554,491 33,167,375,382 31,306,024,417 32,361,953,668
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,536,586,077,634 1,533,559,776,325 1,583,631,476,347 1,678,910,684,796
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.