TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,326,174,297,535 |
1,324,294,865,004 |
1,377,820,950,773 |
1,467,116,851,276 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,738,516,296 |
73,888,964,486 |
51,525,738,588 |
88,340,093,534 |
|
1. Tiền |
105,177,365,867 |
70,268,975,033 |
47,875,638,757 |
40,801,484,232 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,561,150,429 |
3,619,989,453 |
3,650,099,831 |
47,538,609,302 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
414,175,738,295 |
369,390,973,430 |
369,465,578,022 |
358,752,266,370 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
908,517,005 |
908,517,005 |
908,517,005 |
908,517,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-134,811,952 |
-165,109,630 |
-160,504,330 |
-190,336,530 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
413,402,033,242 |
368,647,566,055 |
368,717,565,347 |
358,034,085,895 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
510,998,927,080 |
599,819,066,033 |
686,123,480,291 |
749,131,203,111 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
411,671,490,567 |
463,560,697,030 |
524,431,368,359 |
578,756,040,001 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
97,922,449,169 |
124,259,348,847 |
158,472,175,063 |
184,850,552,730 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
1,156,358,208 |
9,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,943,853,731 |
92,124,147,024 |
75,204,530,950 |
61,246,004,376 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-81,612,637,750 |
-81,355,256,439 |
-81,058,365,444 |
-80,795,165,359 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
IV. Hàng tồn kho |
276,810,406,078 |
268,090,358,732 |
254,553,457,610 |
257,172,045,759 |
|
1. Hàng tồn kho |
276,810,406,078 |
268,090,358,732 |
254,553,457,610 |
257,172,045,759 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,450,709,786 |
13,105,502,323 |
16,152,696,262 |
13,721,242,502 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
316,674,011 |
310,029,094 |
333,296,699 |
244,422,233 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,896,035,775 |
12,557,473,229 |
15,581,399,563 |
13,238,820,269 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
238,000,000 |
238,000,000 |
238,000,000 |
238,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
210,411,780,099 |
209,264,911,321 |
205,810,525,574 |
211,793,833,520 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
530,658,000 |
530,658,000 |
121,658,000 |
341,658,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
530,658,000 |
530,658,000 |
121,658,000 |
341,658,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
120,813,401,150 |
120,394,423,066 |
118,413,776,256 |
125,734,804,246 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,986,401,150 |
53,567,423,066 |
51,586,776,256 |
52,291,440,610 |
|
- Nguyên giá |
151,512,705,990 |
152,398,839,990 |
151,207,908,535 |
152,078,294,209 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,526,304,840 |
-98,831,416,924 |
-99,621,132,279 |
-99,786,853,599 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
6,616,363,636 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
6,616,363,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
|
- Nguyên giá |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
66,827,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
42,386,922,583 |
41,934,838,438 |
41,482,754,293 |
41,030,670,148 |
|
- Nguyên giá |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,617,799,634 |
-23,069,883,779 |
-23,521,967,924 |
-23,974,052,069 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,703,807,112 |
28,703,807,112 |
28,703,807,112 |
29,067,370,074 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
28,703,807,112 |
28,703,807,112 |
28,703,807,112 |
29,067,370,074 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
8,022,038,531 |
8,022,038,531 |
8,022,038,531 |
8,022,038,531 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
722,038,531 |
722,038,531 |
722,038,531 |
722,038,531 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
7,300,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,954,952,723 |
9,679,146,174 |
9,066,491,382 |
7,597,292,521 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,840,470,443 |
9,679,146,174 |
9,066,491,382 |
7,593,207,563 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
114,482,280 |
|
|
4,084,958 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,536,586,077,634 |
1,533,559,776,325 |
1,583,631,476,347 |
1,678,910,684,796 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,223,185,985,821 |
1,224,661,664,427 |
1,263,781,897,270 |
1,351,584,723,218 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,140,811,421,540 |
1,012,262,364,041 |
1,052,314,964,671 |
1,063,393,957,776 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
144,733,949,209 |
130,380,200,735 |
182,925,977,301 |
228,820,426,367 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
229,563,862,373 |
210,057,312,439 |
186,361,008,787 |
171,274,982,685 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,804,677,218 |
9,668,631,465 |
11,394,697,963 |
11,817,202,634 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,264,380,305 |
3,423,666,626 |
4,539,009,330 |
9,111,281,801 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
75,412,530,341 |
91,722,454,957 |
93,797,576,150 |
84,754,441,706 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
23,148,148 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,820,393,671 |
45,273,570,202 |
30,691,326,452 |
15,153,474,149 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
612,871,711,521 |
491,428,481,895 |
513,052,335,123 |
513,361,013,017 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
24,915,121,600 |
24,915,121,600 |
24,915,121,600 |
24,915,121,600 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,424,795,302 |
5,392,924,122 |
4,614,763,817 |
4,186,013,817 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
82,374,564,281 |
212,399,300,386 |
211,466,932,599 |
288,190,765,442 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
24,332,618,399 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
9,665,951,732 |
|
24,332,618,399 |
96,101,996,999 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,553,942,513 |
7,240,727,135 |
6,623,144,692 |
6,623,144,692 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
45,923,455,558 |
155,878,950,567 |
155,564,165,223 |
160,518,619,466 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,038,153,709 |
23,753,943,516 |
23,753,943,516 |
23,753,943,516 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,040,393,042 |
1,040,393,042 |
1,040,393,042 |
1,040,393,042 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
313,400,091,813 |
308,898,111,898 |
319,849,579,077 |
327,325,961,578 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
313,400,091,813 |
308,898,111,898 |
319,849,579,077 |
327,325,961,578 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
219,887,160,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
14,318,909,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,121,984,965 |
6,159,467,223 |
6,159,467,223 |
6,159,467,223 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,515,482,757 |
35,365,199,693 |
48,178,017,837 |
54,598,471,087 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,972,614,732 |
2,970,303,382 |
15,002,725,211 |
33,173,268,524 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,542,868,025 |
32,394,896,311 |
33,175,292,626 |
21,425,202,564 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
32,556,554,491 |
33,167,375,382 |
31,306,024,417 |
32,361,953,668 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,536,586,077,634 |
1,533,559,776,325 |
1,583,631,476,347 |
1,678,910,684,796 |
|