MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 764,647,928,423 770,330,185,833 771,095,309,183 991,765,847,987
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 83,373,643,323 48,935,155,573 24,832,279,417 14,883,321,937
1. Tiền 18,373,643,323 48,935,155,573 24,832,279,417 14,883,321,937
2. Các khoản tương đương tiền 65,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 309,095,991,970 358,876,451,532 394,981,783,260 375,943,249,734
1. Chứng khoán kinh doanh 1,582,950,805 1,256,183,805 908,517,005 908,517,005
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -936,916,555 -829,689,993 -173,418,677 -179,979,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 308,449,957,720 358,449,957,720 394,246,684,932 375,214,712,329
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 161,247,443,387 118,013,414,210 141,420,318,159 338,472,999,663
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 120,285,248,711 84,342,604,418 96,484,468,640 216,719,859,108
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,326,941,541 14,764,184,848 26,959,831,014 89,325,871,940
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,893,720,238 42,129,783,055 43,698,450,792 57,484,033,545
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,332,238,466 -23,296,929,474 -25,796,203,650 -25,130,536,293
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 201,246,834,966 233,765,503,128 198,677,641,149 246,151,811,683
1. Hàng tồn kho 201,246,834,966 233,765,503,128 198,677,641,149 246,151,811,683
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 9,684,014,777 10,739,661,390 11,183,287,198 16,314,464,970
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,223,395 44,507,730 1,226,363,705 1,346,693,212
2. Thuế GTGT được khấu trừ 912,818,771 8,580,671,079 -557,185,145 3,376,795,412
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,738,972,611 2,114,482,581 10,514,108,638 11,590,976,346
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 56,758,874,776 55,773,782,028 55,582,037,842 62,703,797,534
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,658,000 55,658,000 55,658,000 455,658,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,658,000 55,658,000 55,658,000 455,658,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 10,132,147,286 9,651,472,683 9,237,653,553 17,108,332,406
1. Tài sản cố định hữu hình 10,132,147,286 9,651,472,683 9,237,653,553 17,108,332,406
- Nguyên giá 32,591,590,598 26,211,375,852 25,924,103,125 33,943,054,875
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,459,443,312 -16,559,903,169 -16,686,449,572 -16,834,722,469
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 45,099,427,453 44,647,343,308 44,195,259,163 43,743,175,018
- Nguyên giá 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,905,294,764 -20,357,378,909 -20,809,463,054 -21,261,547,199
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 784,081,453 784,081,453 1,568,340,866 795,084,558
1. Đầu tư vào công ty con 283,668,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 784,081,453 784,081,453 795,084,558 795,084,558
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 489,588,308
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 687,560,584 635,226,584 525,126,260 601,547,552
1. Chi phí trả trước dài hạn 687,560,584 635,226,584 525,126,260 601,547,552
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 821,406,803,199 826,103,967,861 826,677,347,025 1,054,469,645,521
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 521,697,415,553 577,217,638,886 571,516,097,924 797,854,932,187
I. Nợ ngắn hạn 407,061,592,694 460,345,211,749 486,087,680,649 712,501,637,219
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,969,400,193 47,780,093,644 35,350,737,818 102,755,518,619
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 103,339,099,403 149,155,797,645 142,228,455,377 212,588,168,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,008,198,011 9,565,363,039 8,138,467,429 8,935,298,757
4. Phải trả người lao động 2,982,773,246 5,593,951,700 2,869,266,700 2,669,966,732
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 115,087,824,027 112,751,841,247 112,777,257,596 112,832,100,894
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 38,169,334,304 41,903,501,508 34,423,665,321 32,426,074,125
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 87,926,772,901 89,214,972,357 145,956,639,799 235,160,129,184
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,230,694 18,230,694 18,230,694 18,230,694
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,559,959,915 4,361,459,915 4,324,959,915 5,116,149,696
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 114,635,822,859 116,872,427,137 85,428,417,275 85,353,294,968
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 6,504,431,131 6,834,635,563 6,703,485,395 6,746,855,267
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 107,261,774,813 109,168,174,659 77,755,196,328 77,636,704,149
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 716,949,188 716,949,188 817,067,825 817,067,825
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 299,709,387,646 248,886,328,975 255,161,249,101 256,614,713,334
I. Vốn chủ sở hữu 299,709,387,646 248,886,328,975 255,161,249,101 256,614,713,334
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,064,060,000 157,064,060,000 219,794,684,000 219,794,684,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,064,060,000 157,064,060,000 219,794,684,000 219,794,684,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 77,142,009,600 77,142,009,600 14,316,385,600 14,316,385,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,731,001,996 2,731,001,996 2,731,001,996 4,121,984,965
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 62,356,021,144 11,523,119,650 17,871,640,198 17,953,560,719
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,709,347,874 29,103,167,188 5,870,325,961 -2,065,721,227
- LNST chưa phân phối kỳ này 50,646,673,270 -17,580,047,538 12,001,314,237 20,019,281,946
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 416,294,906 426,137,729 447,537,307 428,098,150
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 821,406,803,199 826,103,967,861 826,677,347,025 1,054,469,645,521
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.