TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
798,452,952,457 |
736,787,454,442 |
758,038,643,976 |
764,647,928,423 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
49,910,245,656 |
21,828,417,247 |
75,646,700,000 |
83,373,643,323 |
|
1. Tiền |
19,910,245,656 |
21,828,417,247 |
25,646,700,000 |
18,373,643,323 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
30,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
347,752,707,950 |
367,462,151,570 |
323,987,653,080 |
309,095,991,970 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,249,834,805 |
2,249,834,805 |
1,582,950,805 |
1,582,950,805 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,347,126,855 |
-1,137,640,955 |
-945,255,445 |
-936,916,555 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
346,850,000,000 |
366,349,957,720 |
323,349,957,720 |
308,449,957,720 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
171,102,384,091 |
148,879,641,911 |
142,725,468,179 |
161,247,443,387 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
122,731,095,590 |
105,258,377,566 |
100,290,507,783 |
120,285,248,711 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,507,103,209 |
18,591,618,474 |
17,383,931,804 |
15,326,941,541 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,122,652,395 |
42,288,112,974 |
42,309,495,695 |
42,893,720,238 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,332,238,466 |
-17,332,238,466 |
-17,332,238,466 |
-17,332,238,466 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
IV. Hàng tồn kho |
226,922,578,309 |
189,322,640,421 |
204,587,482,208 |
201,246,834,966 |
|
1. Hàng tồn kho |
226,922,578,309 |
189,322,640,421 |
204,587,482,208 |
201,246,834,966 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,765,036,451 |
9,294,603,293 |
11,091,340,509 |
9,684,014,777 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
273,475,682 |
277,109,090 |
240,465,111 |
32,223,395 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
794,119,391 |
794,119,391 |
794,150,091 |
912,818,771 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,697,441,378 |
8,223,374,812 |
10,056,725,307 |
8,738,972,611 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,336,025,437 |
61,487,896,502 |
57,472,723,311 |
56,758,874,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
57,829,545 |
60,829,545 |
55,658,000 |
55,658,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
57,829,545 |
60,829,545 |
55,658,000 |
55,658,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,371,847,723 |
11,010,014,135 |
10,570,727,624 |
10,132,147,286 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,371,847,723 |
11,010,014,135 |
10,570,727,624 |
10,132,147,286 |
|
- Nguyên giá |
32,981,678,247 |
33,056,678,247 |
33,056,678,247 |
32,591,590,598 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-21,609,830,524 |
-22,046,664,112 |
-22,485,950,623 |
-22,459,443,312 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
46,455,679,888 |
46,003,595,743 |
45,551,511,598 |
45,099,427,453 |
|
- Nguyên giá |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,549,042,329 |
-19,001,126,474 |
-19,453,210,619 |
-19,905,294,764 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
827,586,623 |
784,081,453 |
784,081,453 |
784,081,453 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
827,586,623 |
784,081,453 |
784,081,453 |
784,081,453 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,623,081,658 |
3,629,375,626 |
510,744,636 |
687,560,584 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,623,081,658 |
3,629,375,626 |
510,744,636 |
687,560,584 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
860,788,977,894 |
798,275,350,944 |
815,511,367,287 |
821,406,803,199 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
574,390,779,362 |
518,229,132,899 |
527,504,500,629 |
521,697,415,553 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
426,455,019,699 |
375,950,702,531 |
386,836,824,635 |
407,061,592,694 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,008,979,576 |
40,919,368,836 |
37,799,026,321 |
40,969,400,193 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
183,623,576,339 |
123,971,387,928 |
112,508,388,126 |
103,339,099,403 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
11,682,056,789 |
10,021,201,556 |
12,464,339,203 |
14,008,198,011 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,297,745,837 |
1,966,359,159 |
2,136,706,776 |
2,982,773,246 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
118,518,184,800 |
120,228,507,768 |
117,211,343,275 |
115,087,824,027 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
37,330,730,024 |
37,572,267,095 |
38,832,546,604 |
38,169,334,304 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,867,785,443 |
37,760,149,298 |
61,272,600,271 |
87,926,772,901 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,107,730,197 |
3,493,230,197 |
4,593,643,365 |
4,559,959,915 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
147,935,759,663 |
142,278,430,368 |
140,667,675,994 |
114,635,822,859 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,478,015,198 |
6,402,833,955 |
6,410,631,131 |
6,504,431,131 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
140,593,393,598 |
135,005,979,498 |
133,387,427,948 |
107,261,774,813 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
711,683,140 |
716,949,188 |
716,949,188 |
716,949,188 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
286,398,198,532 |
280,046,218,045 |
288,006,866,658 |
299,709,387,646 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
286,398,198,532 |
280,046,218,045 |
288,006,866,658 |
299,709,387,646 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
219,889,684,000 |
157,064,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
219,889,684,000 |
157,064,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
14,316,385,600 |
77,142,009,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,590,591,903 |
13,590,591,903 |
2,731,001,996 |
2,731,001,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
38,176,555,861 |
31,824,575,373 |
50,653,500,156 |
62,356,021,144 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,984,761,530 |
9,468,934,189 |
9,432,221,622 |
11,709,347,874 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,191,794,331 |
22,355,641,184 |
41,221,278,534 |
50,646,673,270 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
424,981,168 |
424,981,169 |
416,294,906 |
416,294,906 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
860,788,977,894 |
798,275,350,944 |
815,511,367,287 |
821,406,803,199 |
|