MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 874,719,172,422 850,065,436,978 798,452,952,457 736,787,454,442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,562,548,919 40,690,420,356 49,910,245,656 21,828,417,247
1. Tiền 27,562,548,919 30,690,420,356 19,910,245,656 21,828,417,247
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 10,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 247,278,035,950 320,732,561,450 347,752,707,950 367,462,151,570
1. Chứng khoán kinh doanh 2,249,834,805 2,249,834,805 2,249,834,805 2,249,834,805
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,321,798,855 -1,367,273,355 -1,347,126,855 -1,137,640,955
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 246,350,000,000 319,850,000,000 346,850,000,000 366,349,957,720
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 191,811,169,960 182,822,673,575 171,102,384,091 148,879,641,911
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,117,245,574 132,052,716,892 122,731,095,590 105,258,377,566
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 35,296,332,217 26,489,358,761 23,507,103,209 18,591,618,474
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 25,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,631,059,272 41,539,065,025 42,122,652,395 42,288,112,974
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,332,238,466 -17,332,238,466 -17,332,238,466 -17,332,238,466
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 357,243,736,341 297,686,928,894 226,922,578,309 189,322,640,421
1. Hàng tồn kho 357,243,736,341 297,686,928,894 226,922,578,309 189,322,640,421
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,823,681,252 8,132,852,703 2,765,036,451 9,294,603,293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 395,026,530 380,064,729 273,475,682 277,109,090
2. Thuế GTGT được khấu trừ 728,470,190 728,470,190 794,119,391 794,119,391
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,700,184,532 7,024,317,784 1,697,441,378 8,223,374,812
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,524,788,390 63,136,708,560 62,336,025,437 61,487,896,502
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,658,000 52,658,000 57,829,545 60,829,545
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,658,000 52,658,000 57,829,545 60,829,545
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,245,514,899 11,808,681,311 11,371,847,723 11,010,014,135
1. Tài sản cố định hữu hình 12,245,514,899 11,808,681,311 11,371,847,723 11,010,014,135
- Nguyên giá 32,981,678,247 32,981,678,247 32,981,678,247 33,056,678,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,736,163,348 -21,172,996,936 -21,609,830,524 -22,046,664,112
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 47,359,848,178 46,907,764,033 46,455,679,888 46,003,595,743
- Nguyên giá 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,644,874,039 -18,096,958,184 -18,549,042,329 -19,001,126,474
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 810,411,692 827,586,623 827,586,623 784,081,453
1. Đầu tư vào công ty con 827,586,623
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 810,411,692 827,586,623 784,081,453
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,053,355,621 3,540,018,593 3,623,081,658 3,629,375,626
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,053,355,621 3,540,018,593 3,623,081,658 3,629,375,626
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 940,243,960,812 913,202,145,538 860,788,977,894 798,275,350,944
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 646,163,038,668 634,364,174,497 574,390,779,362 518,229,132,899
I. Nợ ngắn hạn 488,977,325,346 485,781,947,635 426,455,019,699 375,950,702,531
1. Phải trả người bán ngắn hạn 40,633,039,314 39,905,277,954 40,008,979,576 40,919,368,836
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 240,500,611,760 241,525,766,997 183,623,576,339 123,971,387,928
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,249,385,757 10,440,746,230 11,682,056,789 10,021,201,556
4. Phải trả người lao động 3,806,707,295 3,110,028,552 5,297,745,837 1,966,359,159
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 120,662,266,741 119,044,884,334 118,518,184,800 120,228,507,768
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,077,592,791 38,089,153,297 37,330,730,024 37,572,267,095
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,652,760,797 29,494,129,380 25,867,785,443 37,760,149,298
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,230,694 18,230,694 18,230,694 18,230,694
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,376,730,197 4,153,730,197 4,107,730,197 3,493,230,197
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 157,185,713,322 148,582,226,862 147,935,759,663 142,278,430,368
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 6,827,874,789 6,534,146,689 6,478,015,198 6,402,833,955
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 149,466,149,342 141,183,729,306 140,593,393,598 135,005,979,498
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 739,021,464 711,683,140 711,683,140 716,949,188
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 294,080,922,144 278,837,971,041 286,398,198,532 280,046,218,045
I. Vốn chủ sở hữu 294,080,922,144 278,837,971,041 286,398,198,532 280,046,218,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 77,142,009,600 77,142,009,600 77,142,009,600 77,142,009,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 13,590,591,903 13,590,591,903 13,590,591,903 13,590,591,903
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 45,808,133,381 30,601,480,314 38,176,555,861 31,824,575,373
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,861,291,472 24,424,772,385 9,984,761,530 9,468,934,189
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,946,841,909 6,176,707,929 28,191,794,331 22,355,641,184
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 476,127,260 439,829,224 424,981,168 424,981,169
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 940,243,960,812 913,202,145,538 860,788,977,894 798,275,350,944
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.