TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
874,719,172,422 |
850,065,436,978 |
798,452,952,457 |
736,787,454,442 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,562,548,919 |
40,690,420,356 |
49,910,245,656 |
21,828,417,247 |
|
1. Tiền |
27,562,548,919 |
30,690,420,356 |
19,910,245,656 |
21,828,417,247 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
10,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
247,278,035,950 |
320,732,561,450 |
347,752,707,950 |
367,462,151,570 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,249,834,805 |
2,249,834,805 |
2,249,834,805 |
2,249,834,805 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,321,798,855 |
-1,367,273,355 |
-1,347,126,855 |
-1,137,640,955 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
246,350,000,000 |
319,850,000,000 |
346,850,000,000 |
366,349,957,720 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
191,811,169,960 |
182,822,673,575 |
171,102,384,091 |
148,879,641,911 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
131,117,245,574 |
132,052,716,892 |
122,731,095,590 |
105,258,377,566 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,296,332,217 |
26,489,358,761 |
23,507,103,209 |
18,591,618,474 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
25,000,000 |
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,631,059,272 |
41,539,065,025 |
42,122,652,395 |
42,288,112,974 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,332,238,466 |
-17,332,238,466 |
-17,332,238,466 |
-17,332,238,466 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
IV. Hàng tồn kho |
357,243,736,341 |
297,686,928,894 |
226,922,578,309 |
189,322,640,421 |
|
1. Hàng tồn kho |
357,243,736,341 |
297,686,928,894 |
226,922,578,309 |
189,322,640,421 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,823,681,252 |
8,132,852,703 |
2,765,036,451 |
9,294,603,293 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
395,026,530 |
380,064,729 |
273,475,682 |
277,109,090 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
728,470,190 |
728,470,190 |
794,119,391 |
794,119,391 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,700,184,532 |
7,024,317,784 |
1,697,441,378 |
8,223,374,812 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
65,524,788,390 |
63,136,708,560 |
62,336,025,437 |
61,487,896,502 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,658,000 |
52,658,000 |
57,829,545 |
60,829,545 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,658,000 |
52,658,000 |
57,829,545 |
60,829,545 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,245,514,899 |
11,808,681,311 |
11,371,847,723 |
11,010,014,135 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,245,514,899 |
11,808,681,311 |
11,371,847,723 |
11,010,014,135 |
|
- Nguyên giá |
32,981,678,247 |
32,981,678,247 |
32,981,678,247 |
33,056,678,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-20,736,163,348 |
-21,172,996,936 |
-21,609,830,524 |
-22,046,664,112 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
47,359,848,178 |
46,907,764,033 |
46,455,679,888 |
46,003,595,743 |
|
- Nguyên giá |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,644,874,039 |
-18,096,958,184 |
-18,549,042,329 |
-19,001,126,474 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
810,411,692 |
827,586,623 |
827,586,623 |
784,081,453 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
827,586,623 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
810,411,692 |
|
827,586,623 |
784,081,453 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,053,355,621 |
3,540,018,593 |
3,623,081,658 |
3,629,375,626 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,053,355,621 |
3,540,018,593 |
3,623,081,658 |
3,629,375,626 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
940,243,960,812 |
913,202,145,538 |
860,788,977,894 |
798,275,350,944 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
646,163,038,668 |
634,364,174,497 |
574,390,779,362 |
518,229,132,899 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
488,977,325,346 |
485,781,947,635 |
426,455,019,699 |
375,950,702,531 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
40,633,039,314 |
39,905,277,954 |
40,008,979,576 |
40,919,368,836 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
240,500,611,760 |
241,525,766,997 |
183,623,576,339 |
123,971,387,928 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,249,385,757 |
10,440,746,230 |
11,682,056,789 |
10,021,201,556 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,806,707,295 |
3,110,028,552 |
5,297,745,837 |
1,966,359,159 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
120,662,266,741 |
119,044,884,334 |
118,518,184,800 |
120,228,507,768 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,077,592,791 |
38,089,153,297 |
37,330,730,024 |
37,572,267,095 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,652,760,797 |
29,494,129,380 |
25,867,785,443 |
37,760,149,298 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,376,730,197 |
4,153,730,197 |
4,107,730,197 |
3,493,230,197 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
157,185,713,322 |
148,582,226,862 |
147,935,759,663 |
142,278,430,368 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,827,874,789 |
6,534,146,689 |
6,478,015,198 |
6,402,833,955 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
149,466,149,342 |
141,183,729,306 |
140,593,393,598 |
135,005,979,498 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
739,021,464 |
711,683,140 |
711,683,140 |
716,949,188 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
294,080,922,144 |
278,837,971,041 |
286,398,198,532 |
280,046,218,045 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
294,080,922,144 |
278,837,971,041 |
286,398,198,532 |
280,046,218,045 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,590,591,903 |
13,590,591,903 |
13,590,591,903 |
13,590,591,903 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
45,808,133,381 |
30,601,480,314 |
38,176,555,861 |
31,824,575,373 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,861,291,472 |
24,424,772,385 |
9,984,761,530 |
9,468,934,189 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,946,841,909 |
6,176,707,929 |
28,191,794,331 |
22,355,641,184 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
476,127,260 |
439,829,224 |
424,981,168 |
424,981,169 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
940,243,960,812 |
913,202,145,538 |
860,788,977,894 |
798,275,350,944 |
|