TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
957,071,877,647 |
867,639,252,836 |
874,719,172,422 |
850,065,436,978 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
47,935,040,138 |
24,700,952,047 |
72,562,548,919 |
40,690,420,356 |
|
1. Tiền |
37,935,040,138 |
19,700,952,047 |
27,562,548,919 |
30,690,420,356 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
45,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
282,784,258,790 |
266,912,697,550 |
247,278,035,950 |
320,732,561,450 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,336,494,005 |
2,336,494,005 |
2,249,834,805 |
2,249,834,805 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,452,235,215 |
-1,323,796,455 |
-1,321,798,855 |
-1,367,273,355 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
281,900,000,000 |
265,900,000,000 |
246,350,000,000 |
319,850,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
185,495,935,654 |
178,062,384,792 |
191,811,169,960 |
182,822,673,575 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
121,212,975,435 |
117,405,545,317 |
131,117,245,574 |
132,052,716,892 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
31,292,245,752 |
32,681,096,035 |
35,296,332,217 |
26,489,358,761 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,977,015,322 |
45,209,210,543 |
42,631,059,272 |
41,539,065,025 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,085,072,218 |
-17,332,238,466 |
-17,332,238,466 |
-17,332,238,466 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
IV. Hàng tồn kho |
429,215,469,784 |
391,624,923,997 |
357,243,736,341 |
297,686,928,894 |
|
1. Hàng tồn kho |
429,215,469,784 |
391,624,923,997 |
357,243,736,341 |
297,686,928,894 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,641,173,281 |
6,338,294,450 |
5,823,681,252 |
8,132,852,703 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
228,334,216 |
221,529,369 |
395,026,530 |
380,064,729 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
739,993,566 |
728,470,190 |
728,470,190 |
728,470,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,672,845,499 |
5,388,294,891 |
4,700,184,532 |
7,024,317,784 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
66,629,880,708 |
65,852,444,307 |
65,524,788,390 |
63,136,708,560 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
55,658,000 |
55,658,000 |
55,658,000 |
52,658,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
55,658,000 |
55,658,000 |
55,658,000 |
52,658,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
12,661,500,434 |
12,234,983,969 |
12,245,514,899 |
11,808,681,311 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
12,661,500,434 |
12,234,983,969 |
12,245,514,899 |
11,808,681,311 |
|
- Nguyên giá |
32,543,733,448 |
32,543,733,448 |
32,981,678,247 |
32,981,678,247 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,882,233,014 |
-20,308,749,479 |
-20,736,163,348 |
-21,172,996,936 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
48,264,016,468 |
47,811,932,323 |
47,359,848,178 |
46,907,764,033 |
|
- Nguyên giá |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,740,705,749 |
-17,192,789,894 |
-17,644,874,039 |
-18,096,958,184 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
667,797,575 |
810,411,692 |
810,411,692 |
827,586,623 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
827,586,623 |
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
667,797,575 |
810,411,692 |
810,411,692 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,980,908,231 |
4,939,458,323 |
5,053,355,621 |
3,540,018,593 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,980,908,231 |
4,939,458,323 |
5,053,355,621 |
3,540,018,593 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,023,701,758,355 |
933,491,697,143 |
940,243,960,812 |
913,202,145,538 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
744,668,150,837 |
645,653,442,305 |
646,163,038,668 |
634,364,174,497 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
549,236,546,509 |
482,304,259,232 |
488,977,325,346 |
485,781,947,635 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
52,491,843,059 |
41,915,604,922 |
40,633,039,314 |
39,905,277,954 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
277,029,271,545 |
241,891,326,386 |
240,500,611,760 |
241,525,766,997 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,873,308,364 |
11,254,279,637 |
10,249,385,757 |
10,440,746,230 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,003,519,173 |
2,954,973,788 |
3,806,707,295 |
3,110,028,552 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
123,461,367,888 |
120,606,372,303 |
120,662,266,741 |
119,044,884,334 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,759,477,295 |
32,399,765,694 |
35,077,592,791 |
38,089,153,297 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
41,584,947,830 |
28,540,625,147 |
33,652,760,797 |
29,494,129,380 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,014,580,661 |
2,723,080,661 |
4,376,730,197 |
4,153,730,197 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
195,431,604,328 |
163,349,183,073 |
157,185,713,322 |
148,582,226,862 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
6,600,056,789 |
6,600,056,789 |
6,827,874,789 |
6,534,146,689 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
187,943,895,130 |
155,857,437,093 |
149,466,149,342 |
141,183,729,306 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
734,984,682 |
739,021,464 |
739,021,464 |
711,683,140 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
279,033,607,518 |
287,838,254,838 |
294,080,922,144 |
278,837,971,041 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
279,033,607,518 |
287,838,254,838 |
294,080,922,144 |
278,837,971,041 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,724,057,414 |
11,724,057,414 |
13,590,591,903 |
13,590,591,903 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,635,705,758 |
41,432,004,079 |
45,808,133,381 |
30,601,480,314 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,622,402,150 |
8,917,712,629 |
7,861,291,472 |
24,424,772,385 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,013,303,608 |
32,514,291,450 |
37,946,841,909 |
6,176,707,929 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
467,774,746 |
476,123,745 |
476,127,260 |
439,829,224 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,023,701,758,355 |
933,491,697,143 |
940,243,960,812 |
913,202,145,538 |
|