MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 957,071,877,647 867,639,252,836 874,719,172,422 850,065,436,978
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 47,935,040,138 24,700,952,047 72,562,548,919 40,690,420,356
1. Tiền 37,935,040,138 19,700,952,047 27,562,548,919 30,690,420,356
2. Các khoản tương đương tiền 10,000,000,000 5,000,000,000 45,000,000,000 10,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 282,784,258,790 266,912,697,550 247,278,035,950 320,732,561,450
1. Chứng khoán kinh doanh 2,336,494,005 2,336,494,005 2,249,834,805 2,249,834,805
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,452,235,215 -1,323,796,455 -1,321,798,855 -1,367,273,355
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 281,900,000,000 265,900,000,000 246,350,000,000 319,850,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 185,495,935,654 178,062,384,792 191,811,169,960 182,822,673,575
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 121,212,975,435 117,405,545,317 131,117,245,574 132,052,716,892
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,292,245,752 32,681,096,035 35,296,332,217 26,489,358,761
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 25,000,000 25,000,000 25,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,977,015,322 45,209,210,543 42,631,059,272 41,539,065,025
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,085,072,218 -17,332,238,466 -17,332,238,466 -17,332,238,466
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 429,215,469,784 391,624,923,997 357,243,736,341 297,686,928,894
1. Hàng tồn kho 429,215,469,784 391,624,923,997 357,243,736,341 297,686,928,894
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 11,641,173,281 6,338,294,450 5,823,681,252 8,132,852,703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 228,334,216 221,529,369 395,026,530 380,064,729
2. Thuế GTGT được khấu trừ 739,993,566 728,470,190 728,470,190 728,470,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,672,845,499 5,388,294,891 4,700,184,532 7,024,317,784
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 66,629,880,708 65,852,444,307 65,524,788,390 63,136,708,560
I. Các khoản phải thu dài hạn 55,658,000 55,658,000 55,658,000 52,658,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 55,658,000 55,658,000 55,658,000 52,658,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 12,661,500,434 12,234,983,969 12,245,514,899 11,808,681,311
1. Tài sản cố định hữu hình 12,661,500,434 12,234,983,969 12,245,514,899 11,808,681,311
- Nguyên giá 32,543,733,448 32,543,733,448 32,981,678,247 32,981,678,247
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,882,233,014 -20,308,749,479 -20,736,163,348 -21,172,996,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 48,264,016,468 47,811,932,323 47,359,848,178 46,907,764,033
- Nguyên giá 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,740,705,749 -17,192,789,894 -17,644,874,039 -18,096,958,184
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 667,797,575 810,411,692 810,411,692 827,586,623
1. Đầu tư vào công ty con 827,586,623
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 667,797,575 810,411,692 810,411,692
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,980,908,231 4,939,458,323 5,053,355,621 3,540,018,593
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,980,908,231 4,939,458,323 5,053,355,621 3,540,018,593
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,023,701,758,355 933,491,697,143 940,243,960,812 913,202,145,538
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 744,668,150,837 645,653,442,305 646,163,038,668 634,364,174,497
I. Nợ ngắn hạn 549,236,546,509 482,304,259,232 488,977,325,346 485,781,947,635
1. Phải trả người bán ngắn hạn 52,491,843,059 41,915,604,922 40,633,039,314 39,905,277,954
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 277,029,271,545 241,891,326,386 240,500,611,760 241,525,766,997
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9,873,308,364 11,254,279,637 10,249,385,757 10,440,746,230
4. Phải trả người lao động 5,003,519,173 2,954,973,788 3,806,707,295 3,110,028,552
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 123,461,367,888 120,606,372,303 120,662,266,741 119,044,884,334
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,759,477,295 32,399,765,694 35,077,592,791 38,089,153,297
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,584,947,830 28,540,625,147 33,652,760,797 29,494,129,380
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,230,694 18,230,694 18,230,694 18,230,694
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,014,580,661 2,723,080,661 4,376,730,197 4,153,730,197
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 195,431,604,328 163,349,183,073 157,185,713,322 148,582,226,862
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 6,600,056,789 6,600,056,789 6,827,874,789 6,534,146,689
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 187,943,895,130 155,857,437,093 149,466,149,342 141,183,729,306
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 734,984,682 739,021,464 739,021,464 711,683,140
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 279,033,607,518 287,838,254,838 294,080,922,144 278,837,971,041
I. Vốn chủ sở hữu 279,033,607,518 287,838,254,838 294,080,922,144 278,837,971,041
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 77,142,009,600 77,142,009,600 77,142,009,600 77,142,009,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,724,057,414 11,724,057,414 13,590,591,903 13,590,591,903
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,635,705,758 41,432,004,079 45,808,133,381 30,601,480,314
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,622,402,150 8,917,712,629 7,861,291,472 24,424,772,385
- LNST chưa phân phối kỳ này 25,013,303,608 32,514,291,450 37,946,841,909 6,176,707,929
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 467,774,746 476,123,745 476,127,260 439,829,224
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,023,701,758,355 933,491,697,143 940,243,960,812 913,202,145,538
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.