MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chương Dương (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 905,953,481,318 920,671,426,905 957,071,877,647 867,639,252,836
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 100,223,112,650 83,110,590,759 47,935,040,138 24,700,952,047
1. Tiền 27,223,112,650 30,110,590,759 37,935,040,138 19,700,952,047
2. Các khoản tương đương tiền 73,000,000,000 53,000,000,000 10,000,000,000 5,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 115,989,824,350 177,911,658,640 282,784,258,790 266,912,697,550
1. Chứng khoán kinh doanh 2,336,494,005 2,336,494,005 2,336,494,005 2,336,494,005
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,346,669,655 -1,324,835,365 -1,452,235,215 -1,323,796,455
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 115,000,000,000 176,900,000,000 281,900,000,000 265,900,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 211,579,436,887 210,732,959,976 185,495,935,654 178,062,384,792
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,632,145,699 130,575,375,907 121,212,975,435 117,405,545,317
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,964,056,511 44,151,761,703 31,292,245,752 32,681,096,035
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 25,000,000 25,000,000 25,000,000
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 47,994,535,532 47,992,123,221 44,977,015,322 45,209,210,543
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,085,072,218 -12,085,072,218 -12,085,072,218 -17,332,238,466
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 73,771,363 73,771,363 73,771,363 73,771,363
IV. Hàng tồn kho 465,739,279,119 438,161,191,529 429,215,469,784 391,624,923,997
1. Hàng tồn kho 465,739,279,119 438,161,191,529 429,215,469,784 391,624,923,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,421,828,312 10,755,026,001 11,641,173,281 6,338,294,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 173,462,882 227,760,207 228,334,216 221,529,369
2. Thuế GTGT được khấu trừ 728,470,190 759,857,583 739,993,566 728,470,190
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,519,895,240 9,767,408,211 10,672,845,499 5,388,294,891
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 71,204,022,777 67,529,370,219 66,629,880,708 65,852,444,307
I. Các khoản phải thu dài hạn 52,658,000 55,658,000 55,658,000 55,658,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 52,658,000 55,658,000 55,658,000 55,658,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 13,516,956,254 13,089,228,344 12,661,500,434 12,234,983,969
1. Tài sản cố định hữu hình 13,516,956,254 13,089,228,344 12,661,500,434 12,234,983,969
- Nguyên giá 32,543,733,448 32,543,733,448 32,543,733,448 32,543,733,448
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,026,777,194 -19,454,505,104 -19,882,233,014 -20,308,749,479
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 49,168,184,758 48,716,100,613 48,264,016,468 47,811,932,323
- Nguyên giá 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217 65,004,722,217
- Giá trị hao mòn lũy kế -15,836,537,459 -16,288,621,604 -16,740,705,749 -17,192,789,894
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 686,146,583 667,797,575 667,797,575 810,411,692
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 686,146,583 667,797,575 667,797,575 810,411,692
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,780,077,182 5,000,585,687 4,980,908,231 4,939,458,323
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,780,077,182 5,000,585,687 4,980,908,231 4,939,458,323
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 977,157,504,095 988,200,797,124 1,023,701,758,355 933,491,697,143
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 714,760,440,817 716,922,667,163 744,668,150,837 645,653,442,305
I. Nợ ngắn hạn 469,215,819,328 489,790,780,170 549,236,546,509 482,304,259,232
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,456,193,460 42,140,736,608 52,491,843,059 41,915,604,922
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 217,587,804,986 215,955,051,660 277,029,271,545 241,891,326,386
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,409,240,719 10,737,934,675 9,873,308,364 11,254,279,637
4. Phải trả người lao động 3,726,910,926 3,494,975,773 5,003,519,173 2,954,973,788
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 127,614,018,366 139,556,508,717 123,461,367,888 120,606,372,303
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 31,862,741,501 33,456,933,086 36,759,477,295 32,399,765,694
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,444,343,470 41,380,073,751 41,584,947,830 28,540,625,147
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,230,694 18,230,694 18,230,694 18,230,694
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,096,335,206 3,050,335,206 3,014,580,661 2,723,080,661
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 245,544,621,489 227,131,886,993 195,431,604,328 163,349,183,073
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 152,667,727 152,667,727 152,667,727 152,667,727
7. Phải trả dài hạn khác 7,012,566,095 7,117,747,338 6,600,056,789 6,600,056,789
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 237,639,561,646 219,122,450,464 187,943,895,130 155,857,437,093
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 739,826,021 739,021,464 734,984,682 739,021,464
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 262,397,063,278 271,278,129,961 279,033,607,518 287,838,254,838
I. Vốn chủ sở hữu 262,397,063,278 271,278,129,961 279,033,607,518 287,838,254,838
1. Vốn góp của chủ sở hữu 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 157,064,060,000 157,064,060,000 157,064,060,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 77,142,009,600 77,142,009,600 77,142,009,600 77,142,009,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,724,057,414 11,724,057,414 11,724,057,414 11,724,057,414
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,987,774,426 24,868,750,490 32,635,705,758 41,432,004,079
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,690,017,018 7,622,402,150 8,917,712,629
- LNST chưa phân phối kỳ này -821,266,528 25,013,303,608 32,514,291,450
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 479,161,838 479,252,457 467,774,746 476,123,745
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 977,157,504,095 988,200,797,124 1,023,701,758,355 933,491,697,143
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.