TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
905,953,481,318 |
920,671,426,905 |
957,071,877,647 |
867,639,252,836 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
100,223,112,650 |
83,110,590,759 |
47,935,040,138 |
24,700,952,047 |
|
1. Tiền |
27,223,112,650 |
30,110,590,759 |
37,935,040,138 |
19,700,952,047 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
73,000,000,000 |
53,000,000,000 |
10,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
115,989,824,350 |
177,911,658,640 |
282,784,258,790 |
266,912,697,550 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,336,494,005 |
2,336,494,005 |
2,336,494,005 |
2,336,494,005 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,346,669,655 |
-1,324,835,365 |
-1,452,235,215 |
-1,323,796,455 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
115,000,000,000 |
176,900,000,000 |
281,900,000,000 |
265,900,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
211,579,436,887 |
210,732,959,976 |
185,495,935,654 |
178,062,384,792 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,632,145,699 |
130,575,375,907 |
121,212,975,435 |
117,405,545,317 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,964,056,511 |
44,151,761,703 |
31,292,245,752 |
32,681,096,035 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
25,000,000 |
25,000,000 |
25,000,000 |
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
47,994,535,532 |
47,992,123,221 |
44,977,015,322 |
45,209,210,543 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,085,072,218 |
-12,085,072,218 |
-12,085,072,218 |
-17,332,238,466 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
73,771,363 |
|
IV. Hàng tồn kho |
465,739,279,119 |
438,161,191,529 |
429,215,469,784 |
391,624,923,997 |
|
1. Hàng tồn kho |
465,739,279,119 |
438,161,191,529 |
429,215,469,784 |
391,624,923,997 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,421,828,312 |
10,755,026,001 |
11,641,173,281 |
6,338,294,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
173,462,882 |
227,760,207 |
228,334,216 |
221,529,369 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
728,470,190 |
759,857,583 |
739,993,566 |
728,470,190 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,519,895,240 |
9,767,408,211 |
10,672,845,499 |
5,388,294,891 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
71,204,022,777 |
67,529,370,219 |
66,629,880,708 |
65,852,444,307 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
52,658,000 |
55,658,000 |
55,658,000 |
55,658,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
52,658,000 |
55,658,000 |
55,658,000 |
55,658,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,516,956,254 |
13,089,228,344 |
12,661,500,434 |
12,234,983,969 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,516,956,254 |
13,089,228,344 |
12,661,500,434 |
12,234,983,969 |
|
- Nguyên giá |
32,543,733,448 |
32,543,733,448 |
32,543,733,448 |
32,543,733,448 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,026,777,194 |
-19,454,505,104 |
-19,882,233,014 |
-20,308,749,479 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
49,168,184,758 |
48,716,100,613 |
48,264,016,468 |
47,811,932,323 |
|
- Nguyên giá |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
65,004,722,217 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,836,537,459 |
-16,288,621,604 |
-16,740,705,749 |
-17,192,789,894 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
686,146,583 |
667,797,575 |
667,797,575 |
810,411,692 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
686,146,583 |
667,797,575 |
667,797,575 |
810,411,692 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,780,077,182 |
5,000,585,687 |
4,980,908,231 |
4,939,458,323 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,780,077,182 |
5,000,585,687 |
4,980,908,231 |
4,939,458,323 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
977,157,504,095 |
988,200,797,124 |
1,023,701,758,355 |
933,491,697,143 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
714,760,440,817 |
716,922,667,163 |
744,668,150,837 |
645,653,442,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
469,215,819,328 |
489,790,780,170 |
549,236,546,509 |
482,304,259,232 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,456,193,460 |
42,140,736,608 |
52,491,843,059 |
41,915,604,922 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
217,587,804,986 |
215,955,051,660 |
277,029,271,545 |
241,891,326,386 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,409,240,719 |
10,737,934,675 |
9,873,308,364 |
11,254,279,637 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,726,910,926 |
3,494,975,773 |
5,003,519,173 |
2,954,973,788 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
127,614,018,366 |
139,556,508,717 |
123,461,367,888 |
120,606,372,303 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
31,862,741,501 |
33,456,933,086 |
36,759,477,295 |
32,399,765,694 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
35,444,343,470 |
41,380,073,751 |
41,584,947,830 |
28,540,625,147 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
18,230,694 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,096,335,206 |
3,050,335,206 |
3,014,580,661 |
2,723,080,661 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
245,544,621,489 |
227,131,886,993 |
195,431,604,328 |
163,349,183,073 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
152,667,727 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,012,566,095 |
7,117,747,338 |
6,600,056,789 |
6,600,056,789 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
237,639,561,646 |
219,122,450,464 |
187,943,895,130 |
155,857,437,093 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
739,826,021 |
739,021,464 |
734,984,682 |
739,021,464 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
262,397,063,278 |
271,278,129,961 |
279,033,607,518 |
287,838,254,838 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
262,397,063,278 |
271,278,129,961 |
279,033,607,518 |
287,838,254,838 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
157,064,060,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
77,142,009,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,724,057,414 |
11,724,057,414 |
11,724,057,414 |
11,724,057,414 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,987,774,426 |
24,868,750,490 |
32,635,705,758 |
41,432,004,079 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
25,690,017,018 |
7,622,402,150 |
8,917,712,629 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-821,266,528 |
25,013,303,608 |
32,514,291,450 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
479,161,838 |
479,252,457 |
467,774,746 |
476,123,745 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
977,157,504,095 |
988,200,797,124 |
1,023,701,758,355 |
933,491,697,143 |
|