TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
207,861,933,619 |
242,383,083,408 |
246,959,236,990 |
251,760,337,471 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,036,675,190 |
23,441,488,501 |
29,620,363,208 |
31,038,970,109 |
|
1. Tiền |
15,036,675,190 |
12,941,488,501 |
19,620,363,208 |
24,038,970,109 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
10,500,000,000 |
10,000,000,000 |
7,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
31,500,000,000 |
30,000,000,000 |
30,500,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
31,500,000,000 |
30,000,000,000 |
30,500,000,000 |
35,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
57,973,640,290 |
67,860,614,002 |
59,650,600,880 |
44,510,741,707 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
45,833,938,088 |
57,469,225,772 |
49,887,365,228 |
38,368,810,531 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,219,546,480 |
430,240,000 |
304,000,000 |
227,505,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,975,278,028 |
10,724,894,847 |
10,268,655,502 |
6,890,031,176 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-404,832,306 |
-763,746,617 |
-809,419,850 |
-975,605,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
349,710,000 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
92,224,193,568 |
119,516,127,935 |
125,297,042,535 |
138,226,303,986 |
|
1. Hàng tồn kho |
92,224,193,568 |
119,516,127,935 |
125,297,042,535 |
138,226,303,986 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,127,424,571 |
1,564,852,970 |
1,891,230,367 |
2,984,321,669 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,568,773,639 |
1,560,873,639 |
1,890,346,566 |
2,073,042,404 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,300,000 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
558,650,932 |
679,331 |
883,801 |
911,279,265 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,287,755,131 |
7,416,587,160 |
8,013,116,713 |
8,235,460,569 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
807,397,130 |
817,213,405 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
807,397,130 |
817,213,405 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,293,832,938 |
3,748,613,700 |
4,095,215,706 |
5,259,085,401 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,293,832,938 |
3,748,613,700 |
4,095,215,706 |
5,259,085,401 |
|
- Nguyên giá |
20,763,587,406 |
20,763,587,406 |
21,686,079,938 |
23,479,772,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,469,754,468 |
-17,014,973,706 |
-17,590,864,232 |
-18,220,686,710 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
1,691,436,200 |
1,691,436,200 |
1,691,436,200 |
1,691,436,200 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,691,436,200 |
-1,691,436,200 |
-1,691,436,200 |
-1,691,436,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,102,610,336 |
1,824,255,169 |
1,229,253,369 |
309,240,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,102,610,336 |
1,824,255,169 |
1,229,253,369 |
309,240,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,770,000,000 |
1,770,000,000 |
1,770,000,000 |
1,770,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,230,000,000 |
-1,230,000,000 |
-1,230,000,000 |
-1,230,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
121,311,857 |
73,718,291 |
111,250,508 |
79,921,763 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
121,311,857 |
73,718,291 |
111,250,508 |
79,921,763 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
215,149,688,750 |
249,799,670,568 |
254,972,353,703 |
259,995,798,040 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
184,806,436,537 |
206,451,256,928 |
211,989,718,283 |
221,793,053,878 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
184,192,581,991 |
205,644,270,564 |
210,751,303,903 |
221,160,568,424 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,084,840,000 |
3,441,164,538 |
1,475,507,000 |
714,337,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
56,716,870,887 |
68,350,829,224 |
55,320,738,020 |
64,949,062,423 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,836,378,984 |
2,330,842,539 |
3,587,923,248 |
460,107,458 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,882,527,416 |
4,220,469,144 |
2,386,180,422 |
3,543,242,262 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,760,000,000 |
639,551,727 |
184,623,136 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
131,818,182 |
|
240,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
114,902,685,336 |
127,328,005,742 |
145,583,365,048 |
146,168,846,051 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
113,823,642 |
113,823,642 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,895,455,726 |
-912,234,174 |
2,212,967,029 |
5,084,064,139 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
613,854,546 |
806,986,364 |
1,238,414,380 |
632,485,454 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
613,854,546 |
806,986,364 |
1,238,414,380 |
632,485,454 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
30,343,252,213 |
43,348,413,640 |
42,982,635,420 |
38,202,744,162 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
30,309,101,645 |
43,314,263,072 |
42,948,484,852 |
38,168,593,594 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
18,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,879,093,347 |
9,852,223,847 |
10,508,429,908 |
10,513,042,837 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,807,815,190 |
1,807,815,190 |
1,807,815,190 |
1,807,815,190 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
81,354,447 |
13,127,117,303 |
12,073,884,201 |
7,295,460,179 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
86,540,693 |
13,090,779,433 |
12,047,672,011 |
7,230,834,870 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-5,186,246 |
36,337,870 |
26,212,190 |
64,625,309 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
540,838,661 |
527,106,732 |
558,355,553 |
552,275,388 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
34,150,568 |
34,150,568 |
34,150,568 |
34,150,568 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
34,150,568 |
34,150,568 |
34,150,568 |
34,150,568 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
215,149,688,750 |
249,799,670,568 |
254,972,353,703 |
259,995,798,040 |
|