MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 207,861,933,619 242,383,083,408 246,959,236,990 251,760,337,471
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,036,675,190 23,441,488,501 29,620,363,208 31,038,970,109
1. Tiền 15,036,675,190 12,941,488,501 19,620,363,208 24,038,970,109
2. Các khoản tương đương tiền 9,000,000,000 10,500,000,000 10,000,000,000 7,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 31,500,000,000 30,000,000,000 30,500,000,000 35,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 31,500,000,000 30,000,000,000 30,500,000,000 35,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 57,973,640,290 67,860,614,002 59,650,600,880 44,510,741,707
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 45,833,938,088 57,469,225,772 49,887,365,228 38,368,810,531
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,219,546,480 430,240,000 304,000,000 227,505,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,975,278,028 10,724,894,847 10,268,655,502 6,890,031,176
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -404,832,306 -763,746,617 -809,419,850 -975,605,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 349,710,000
IV. Hàng tồn kho 92,224,193,568 119,516,127,935 125,297,042,535 138,226,303,986
1. Hàng tồn kho 92,224,193,568 119,516,127,935 125,297,042,535 138,226,303,986
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,127,424,571 1,564,852,970 1,891,230,367 2,984,321,669
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,568,773,639 1,560,873,639 1,890,346,566 2,073,042,404
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,300,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 558,650,932 679,331 883,801 911,279,265
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 7,287,755,131 7,416,587,160 8,013,116,713 8,235,460,569
I. Các khoản phải thu dài hạn 807,397,130 817,213,405
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 807,397,130 817,213,405
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,293,832,938 3,748,613,700 4,095,215,706 5,259,085,401
1. Tài sản cố định hữu hình 4,293,832,938 3,748,613,700 4,095,215,706 5,259,085,401
- Nguyên giá 20,763,587,406 20,763,587,406 21,686,079,938 23,479,772,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,469,754,468 -17,014,973,706 -17,590,864,232 -18,220,686,710
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 1,691,436,200 1,691,436,200 1,691,436,200 1,691,436,200
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,691,436,200 -1,691,436,200 -1,691,436,200 -1,691,436,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,102,610,336 1,824,255,169 1,229,253,369 309,240,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,102,610,336 1,824,255,169 1,229,253,369 309,240,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,770,000,000 1,770,000,000 1,770,000,000 1,770,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,230,000,000 -1,230,000,000 -1,230,000,000 -1,230,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 121,311,857 73,718,291 111,250,508 79,921,763
1. Chi phí trả trước dài hạn 121,311,857 73,718,291 111,250,508 79,921,763
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 215,149,688,750 249,799,670,568 254,972,353,703 259,995,798,040
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 184,806,436,537 206,451,256,928 211,989,718,283 221,793,053,878
I. Nợ ngắn hạn 184,192,581,991 205,644,270,564 210,751,303,903 221,160,568,424
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,084,840,000 3,441,164,538 1,475,507,000 714,337,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 56,716,870,887 68,350,829,224 55,320,738,020 64,949,062,423
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,836,378,984 2,330,842,539 3,587,923,248 460,107,458
4. Phải trả người lao động 1,882,527,416 4,220,469,144 2,386,180,422 3,543,242,262
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,760,000,000 639,551,727 184,623,136
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 131,818,182 240,909,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 114,902,685,336 127,328,005,742 145,583,365,048 146,168,846,051
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 113,823,642 113,823,642
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,895,455,726 -912,234,174 2,212,967,029 5,084,064,139
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 613,854,546 806,986,364 1,238,414,380 632,485,454
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 613,854,546 806,986,364 1,238,414,380 632,485,454
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 30,343,252,213 43,348,413,640 42,982,635,420 38,202,744,162
I. Vốn chủ sở hữu 30,309,101,645 43,314,263,072 42,948,484,852 38,168,593,594
1. Vốn góp của chủ sở hữu 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000 18,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,879,093,347 9,852,223,847 10,508,429,908 10,513,042,837
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1,807,815,190 1,807,815,190 1,807,815,190 1,807,815,190
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 81,354,447 13,127,117,303 12,073,884,201 7,295,460,179
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 86,540,693 13,090,779,433 12,047,672,011 7,230,834,870
- LNST chưa phân phối kỳ này -5,186,246 36,337,870 26,212,190 64,625,309
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 540,838,661 527,106,732 558,355,553 552,275,388
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 34,150,568 34,150,568 34,150,568 34,150,568
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 34,150,568 34,150,568 34,150,568 34,150,568
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 215,149,688,750 249,799,670,568 254,972,353,703 259,995,798,040
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.