1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
39,654,829,611 |
23,788,993,529 |
30,645,842,147 |
23,766,898,606 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
39,654,829,611 |
23,788,993,529 |
30,645,842,147 |
23,766,898,606 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
30,105,319,973 |
18,029,872,601 |
22,327,846,056 |
18,229,963,736 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,549,509,638 |
5,759,120,928 |
8,317,996,091 |
5,536,934,870 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
212,969,637 |
238,292,260 |
481,574,715 |
217,722,371 |
|
7. Chi phí tài chính |
701,621,046 |
688,585,510 |
657,690,956 |
619,916,170 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
701,621,046 |
688,585,510 |
657,005,373 |
619,916,170 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
264,261,311 |
163,352,808 |
199,702,186 |
191,403,951 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,061,028,077 |
5,022,280,682 |
6,802,864,761 |
4,920,304,912 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
735,568,841 |
123,194,188 |
1,139,312,903 |
23,032,208 |
|
12. Thu nhập khác |
3,561,179 |
24,782 |
2,740,264 |
2,141 |
|
13. Chi phí khác |
5,746 |
778 |
3,008 |
12,050,082 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,555,433 |
24,004 |
2,737,256 |
-12,047,941 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
739,124,274 |
123,218,192 |
1,142,050,159 |
10,984,267 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
4,598,113 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
739,124,274 |
123,218,192 |
1,142,050,159 |
6,386,154 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
739,124,274 |
123,218,192 |
1,142,050,159 |
6,386,154 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|