MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cảng Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 83,551,027,681 89,080,548,778 77,935,617,537 77,396,876,811
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,763,135,209 28,053,801,463 27,840,121,984 25,804,070,727
1. Tiền 9,718,783,459 9,428,084,404 11,546,739,335 11,457,545,002
2. Các khoản tương đương tiền 13,044,351,750 18,625,717,059 16,293,382,649 14,346,525,725
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 9,337,350,000 10,537,350,000 10,537,350,000 10,987,350,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 9,337,350,000 10,537,350,000 10,537,350,000 10,987,350,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 48,839,487,261 48,006,451,518 37,979,507,435 38,062,882,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,591,464,285 30,341,075,506 28,813,436,278 27,243,468,248
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,864,681,159 6,739,750,238 3,653,184,625 3,815,564,625
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 14,954,200,168 17,496,484,125 12,205,530,383 13,696,493,977
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,570,858,351 -6,570,858,351 -6,692,643,851 -6,692,643,851
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 990,200,759 1,214,998,653 990,046,293 1,595,463,578
1. Hàng tồn kho 990,200,759 1,214,998,653 990,046,293 1,595,463,578
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,620,854,452 1,267,947,144 588,591,825 947,109,507
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,620,854,452 1,197,609,053 588,591,825 947,109,507
2. Thuế GTGT được khấu trừ 70,338,091
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 286,921,525,770 284,724,400,307 287,137,772,896 283,876,006,230
I. Các khoản phải thu dài hạn 75,000,000 75,000,000 75,000,000 75,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 75,000,000 75,000,000 75,000,000 75,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 204,397,161,180 202,438,903,910 204,498,423,799 200,810,281,074
1. Tài sản cố định hữu hình 199,643,962,955 197,723,427,637 199,820,669,478 196,170,248,705
- Nguyên giá 450,269,791,935 451,884,501,026 457,546,672,026 457,546,672,026
- Giá trị hao mòn lũy kế -250,625,828,980 -254,161,073,389 -257,726,002,548 -261,376,423,321
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,753,198,225 4,715,476,273 4,677,754,321 4,640,032,369
- Nguyên giá 8,055,335,602 8,055,335,602 8,055,335,602 8,055,335,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,302,137,377 -3,339,859,329 -3,377,581,281 -3,415,303,233
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 74,085,722,837 74,357,475,560 74,511,730,106 74,884,702,833
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 74,085,722,837 74,357,475,560 74,511,730,106 74,884,702,833
V. Đầu tư tài chính dài hạn 4,497,251,573 4,497,251,573 4,497,251,573 4,497,251,573
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 4,497,251,573 4,497,251,573 4,497,251,573 4,497,251,573
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,866,390,180 3,355,769,264 3,555,367,418 3,608,770,750
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,866,390,180 3,355,769,264 3,555,367,418 3,608,770,750
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 370,472,553,451 373,804,949,085 365,073,390,433 361,272,883,041
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 107,104,040,350 110,313,217,792 100,439,608,981 96,632,715,435
I. Nợ ngắn hạn 34,200,782,603 36,721,374,535 26,190,760,351 20,907,730,635
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,767,099,301 2,484,198,664 3,798,414,550 3,167,245,648
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 210,353,194 964,913,974 131,050,000 64,190,904
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,555,907,096 5,319,042,839 740,169,951 2,198,777,453
4. Phải trả người lao động 2,823,994,765 2,279,531,767 1,155,179,501 211,238,097
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,945,241,276 4,077,231,680 4,511,816,378 1,212,484,649
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,950,015,300 1,786,639,650 368,185,500
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,839,687,248 8,051,331,538 6,445,645,548 6,627,123,961
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 14,100,000,000 11,750,000,000 9,400,000,000 7,050,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,484,423 8,484,423 8,484,423 8,484,423
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 72,903,257,747 73,591,843,257 74,248,848,630 75,724,984,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,885,936,219 26,574,521,729 27,231,527,102 28,707,663,272
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 47,017,321,528 47,017,321,528 47,017,321,528 47,017,321,528
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 263,368,513,101 263,491,731,293 264,633,781,452 264,640,167,606
I. Vốn chủ sở hữu 263,368,513,101 263,491,731,293 264,633,781,452 264,640,167,606
1. Vốn góp của chủ sở hữu 275,281,179,597 275,281,179,597 275,281,179,597 275,281,179,597
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 275,281,179,597 275,281,179,597 275,281,179,597 275,281,179,597
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 646,231,180 646,231,180 646,231,180 646,231,180
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -12,558,897,676 -12,435,679,484 -11,293,629,325 -11,287,243,171
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,375,760,159 1,498,978,351 2,641,028,510 6,386,154
- LNST chưa phân phối kỳ này -13,934,657,835 -13,934,657,835 -13,934,657,835 -11,293,629,325
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 370,472,553,451 373,804,949,085 365,073,390,433 361,272,883,041
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.