TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,551,027,681 |
89,080,548,778 |
77,935,617,537 |
77,396,876,811 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,763,135,209 |
28,053,801,463 |
27,840,121,984 |
25,804,070,727 |
|
1. Tiền |
9,718,783,459 |
9,428,084,404 |
11,546,739,335 |
11,457,545,002 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
13,044,351,750 |
18,625,717,059 |
16,293,382,649 |
14,346,525,725 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
9,337,350,000 |
10,537,350,000 |
10,537,350,000 |
10,987,350,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
9,337,350,000 |
10,537,350,000 |
10,537,350,000 |
10,987,350,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
48,839,487,261 |
48,006,451,518 |
37,979,507,435 |
38,062,882,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,591,464,285 |
30,341,075,506 |
28,813,436,278 |
27,243,468,248 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,864,681,159 |
6,739,750,238 |
3,653,184,625 |
3,815,564,625 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,954,200,168 |
17,496,484,125 |
12,205,530,383 |
13,696,493,977 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,570,858,351 |
-6,570,858,351 |
-6,692,643,851 |
-6,692,643,851 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
990,200,759 |
1,214,998,653 |
990,046,293 |
1,595,463,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
990,200,759 |
1,214,998,653 |
990,046,293 |
1,595,463,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,620,854,452 |
1,267,947,144 |
588,591,825 |
947,109,507 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,620,854,452 |
1,197,609,053 |
588,591,825 |
947,109,507 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
70,338,091 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
286,921,525,770 |
284,724,400,307 |
287,137,772,896 |
283,876,006,230 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
75,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
204,397,161,180 |
202,438,903,910 |
204,498,423,799 |
200,810,281,074 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
199,643,962,955 |
197,723,427,637 |
199,820,669,478 |
196,170,248,705 |
|
- Nguyên giá |
450,269,791,935 |
451,884,501,026 |
457,546,672,026 |
457,546,672,026 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-250,625,828,980 |
-254,161,073,389 |
-257,726,002,548 |
-261,376,423,321 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,753,198,225 |
4,715,476,273 |
4,677,754,321 |
4,640,032,369 |
|
- Nguyên giá |
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,302,137,377 |
-3,339,859,329 |
-3,377,581,281 |
-3,415,303,233 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
74,085,722,837 |
74,357,475,560 |
74,511,730,106 |
74,884,702,833 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
74,085,722,837 |
74,357,475,560 |
74,511,730,106 |
74,884,702,833 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,866,390,180 |
3,355,769,264 |
3,555,367,418 |
3,608,770,750 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,866,390,180 |
3,355,769,264 |
3,555,367,418 |
3,608,770,750 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
370,472,553,451 |
373,804,949,085 |
365,073,390,433 |
361,272,883,041 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
107,104,040,350 |
110,313,217,792 |
100,439,608,981 |
96,632,715,435 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,200,782,603 |
36,721,374,535 |
26,190,760,351 |
20,907,730,635 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,767,099,301 |
2,484,198,664 |
3,798,414,550 |
3,167,245,648 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
210,353,194 |
964,913,974 |
131,050,000 |
64,190,904 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,555,907,096 |
5,319,042,839 |
740,169,951 |
2,198,777,453 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,823,994,765 |
2,279,531,767 |
1,155,179,501 |
211,238,097 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,945,241,276 |
4,077,231,680 |
4,511,816,378 |
1,212,484,649 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
1,950,015,300 |
1,786,639,650 |
|
368,185,500 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,839,687,248 |
8,051,331,538 |
6,445,645,548 |
6,627,123,961 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,100,000,000 |
11,750,000,000 |
9,400,000,000 |
7,050,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,484,423 |
8,484,423 |
8,484,423 |
8,484,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,903,257,747 |
73,591,843,257 |
74,248,848,630 |
75,724,984,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,885,936,219 |
26,574,521,729 |
27,231,527,102 |
28,707,663,272 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
47,017,321,528 |
47,017,321,528 |
47,017,321,528 |
47,017,321,528 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
263,368,513,101 |
263,491,731,293 |
264,633,781,452 |
264,640,167,606 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
263,368,513,101 |
263,491,731,293 |
264,633,781,452 |
264,640,167,606 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
646,231,180 |
646,231,180 |
646,231,180 |
646,231,180 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-12,558,897,676 |
-12,435,679,484 |
-11,293,629,325 |
-11,287,243,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,375,760,159 |
1,498,978,351 |
2,641,028,510 |
6,386,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-13,934,657,835 |
-13,934,657,835 |
-13,934,657,835 |
-11,293,629,325 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
370,472,553,451 |
373,804,949,085 |
365,073,390,433 |
361,272,883,041 |
|