TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
64,152,672,962 |
65,707,716,029 |
67,783,795,643 |
71,091,726,693 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,662,015,299 |
9,130,574,639 |
8,848,870,516 |
9,118,000,769 |
|
1. Tiền |
7,662,015,299 |
9,130,574,639 |
8,848,870,516 |
9,118,000,769 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
8,787,350,000 |
8,787,350,000 |
8,787,350,000 |
8,787,350,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,787,350,000 |
8,787,350,000 |
8,787,350,000 |
8,787,350,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,694,607,263 |
41,849,209,562 |
44,536,039,697 |
47,940,227,635 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,248,483,353 |
27,018,906,869 |
26,981,756,255 |
28,587,810,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,634,719,567 |
5,928,897,176 |
5,501,189,496 |
4,985,346,227 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,157,841,410 |
9,247,842,584 |
12,399,531,013 |
14,713,507,592 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-346,437,067 |
-346,437,067 |
-346,437,067 |
-346,437,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,058,906,634 |
720,464,397 |
813,076,519 |
612,134,680 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,058,906,634 |
720,464,397 |
813,076,519 |
612,134,680 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,949,793,766 |
5,220,117,431 |
4,798,458,911 |
4,634,013,609 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,546,050,260 |
3,128,043,106 |
3,300,100,071 |
3,976,092,108 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,403,743,506 |
2,092,074,325 |
1,498,358,840 |
657,921,501 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,617,842,532 |
319,950,049,631 |
316,201,387,857 |
312,063,687,211 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
120,485,000 |
120,485,000 |
120,485,000 |
120,485,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
120,485,000 |
120,485,000 |
120,485,000 |
120,485,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
235,794,829,598 |
237,751,875,312 |
233,829,104,268 |
229,845,840,409 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
230,538,489,901 |
232,545,857,567 |
228,673,408,475 |
224,740,466,568 |
|
- Nguyên giá |
438,096,059,483 |
444,235,221,300 |
444,483,069,482 |
444,483,069,482 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-207,557,569,582 |
-211,689,363,733 |
-215,809,661,007 |
-219,742,602,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,256,339,697 |
5,206,017,745 |
5,155,695,793 |
5,105,373,841 |
|
- Nguyên giá |
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,798,995,905 |
-2,849,317,857 |
-2,899,639,809 |
-2,949,961,761 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
77,818,672,238 |
74,585,764,194 |
74,156,266,110 |
74,228,993,383 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
77,818,672,238 |
74,585,764,194 |
74,156,266,110 |
74,228,993,383 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,386,604,123 |
2,994,673,552 |
3,598,280,906 |
3,371,116,846 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,386,604,123 |
2,994,673,552 |
3,598,280,906 |
3,371,116,846 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
384,770,515,494 |
385,657,765,660 |
383,985,183,500 |
383,155,413,904 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
122,591,288,845 |
121,977,775,915 |
119,857,327,529 |
118,625,970,483 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,257,218,947 |
49,643,706,017 |
47,723,257,631 |
46,491,900,585 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,424,521,179 |
4,390,614,712 |
2,353,471,602 |
2,372,492,681 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
121,610,837 |
10,280,800 |
83,568,900 |
144,948,940 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,546,704,996 |
966,974,215 |
2,169,383,109 |
523,682,523 |
|
4. Phải trả người lao động |
443,759,396 |
1,708,783,848 |
797,816,233 |
790,602,645 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
321,729,636 |
13,892,000 |
7,916,088 |
561,633,807 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
633,600,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,894,272,407 |
37,048,539,946 |
36,806,481,203 |
35,960,319,493 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,496,136,073 |
5,496,136,073 |
5,496,136,073 |
5,496,136,073 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,484,423 |
8,484,423 |
8,484,423 |
8,484,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
72,334,069,898 |
72,334,069,898 |
72,134,069,898 |
72,134,069,898 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
21,192,392,302 |
21,192,392,302 |
20,992,392,302 |
20,992,392,302 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
51,141,677,596 |
51,141,677,596 |
51,141,677,596 |
51,141,677,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
262,179,226,649 |
263,679,989,745 |
264,127,855,971 |
264,529,443,421 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
262,179,226,649 |
263,679,989,745 |
264,127,855,971 |
264,529,443,421 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
646,231,180 |
646,231,180 |
646,231,180 |
646,231,180 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-13,748,184,128 |
-12,247,421,032 |
-11,799,554,806 |
-11,397,967,356 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,390,283,075 |
110,480,021 |
447,866,226 |
849,453,676 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-12,357,901,053 |
-12,357,901,053 |
-12,247,421,032 |
-12,247,421,032 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
384,770,515,494 |
385,657,765,660 |
383,985,183,500 |
383,155,413,904 |
|