TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
52,497,743,108 |
61,280,885,055 |
65,707,716,029 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
26,234,636,343 |
23,413,204,721 |
9,130,574,639 |
|
1. Tiền |
|
6,934,636,343 |
16,913,204,721 |
9,130,574,639 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
19,300,000,000 |
6,500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
8,787,350,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
8,787,350,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
24,786,006,841 |
35,673,537,306 |
41,849,209,562 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
19,671,897,693 |
21,160,352,784 |
27,018,906,869 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,201,826,002 |
5,376,776,958 |
5,928,897,176 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
4,258,720,213 |
9,482,844,631 |
9,247,842,584 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-346,437,067 |
-346,437,067 |
-346,437,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
630,494,383 |
790,070,999 |
720,464,397 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
630,494,383 |
790,070,999 |
720,464,397 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
846,605,541 |
1,404,072,029 |
5,220,117,431 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
798,744,899 |
465,603,386 |
3,128,043,106 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
47,860,642 |
938,468,643 |
2,092,074,325 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
328,918,045,984 |
317,488,599,563 |
319,950,049,631 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
135,485,000 |
120,485,000 |
120,485,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
135,485,000 |
120,485,000 |
120,485,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
251,569,483,249 |
239,566,284,624 |
237,751,875,312 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
245,960,889,888 |
234,158,979,071 |
232,545,857,567 |
|
- Nguyên giá |
|
389,015,798,956 |
428,875,078,421 |
444,235,221,300 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-143,054,909,068 |
-194,716,099,350 |
-211,689,363,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
5,608,593,361 |
5,407,305,553 |
5,206,017,745 |
|
- Nguyên giá |
|
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
8,055,335,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,446,742,241 |
-2,648,030,049 |
-2,849,317,857 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
70,074,223,543 |
70,956,302,634 |
74,585,764,194 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
70,074,223,543 |
70,956,302,634 |
74,585,764,194 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
4,497,251,573 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,641,602,619 |
2,348,275,732 |
2,994,673,552 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,641,602,619 |
2,348,275,732 |
2,994,673,552 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
381,415,789,092 |
378,769,484,618 |
385,657,765,660 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
119,728,644,949 |
115,726,467,015 |
121,977,775,915 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
13,273,465,633 |
39,952,010,467 |
49,643,706,017 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,344,195,061 |
1,454,445,452 |
4,390,614,712 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
45,255,429 |
24,670,583 |
10,280,800 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
810,512,205 |
861,688,539 |
966,974,215 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,064,034,112 |
1,347,293,723 |
1,708,783,848 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
387,995,791 |
117,526,636 |
13,892,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
6,514,716,166 |
31,749,565,038 |
37,048,539,946 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,721,136,082 |
4,096,136,073 |
5,496,136,073 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
385,620,787 |
300,684,423 |
8,484,423 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
106,455,179,316 |
75,774,456,548 |
72,334,069,898 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
48,092,365,647 |
22,632,778,952 |
21,192,392,302 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
58,362,813,669 |
53,141,677,596 |
51,141,677,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
261,687,144,143 |
263,043,017,603 |
263,679,989,745 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
261,687,144,143 |
263,043,017,603 |
263,679,989,745 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
284,800,000,000 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
284,800,000,000 |
275,281,179,597 |
275,281,179,597 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
646,231,180 |
646,231,180 |
646,231,180 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-23,759,087,037 |
-12,884,393,174 |
-12,247,421,032 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-12,973,191,900 |
88,798,726 |
110,480,021 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
-10,785,895,137 |
-12,973,191,900 |
-12,357,901,053 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
381,415,789,092 |
378,769,484,618 |
385,657,765,660 |
|