1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
43,302,100,645 |
40,268,477,671 |
25,270,667,508 |
41,069,374,709 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
43,302,100,645 |
40,268,477,671 |
25,270,667,508 |
41,069,374,709 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,692,446,167 |
23,354,742,642 |
16,615,899,606 |
26,264,794,010 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,609,654,478 |
16,913,735,029 |
8,654,767,902 |
14,804,580,699 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
550,935,667 |
393,831,208 |
324,726,474 |
186,636,632 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,605,361,198 |
1,320,233,333 |
1,109,144,444 |
909,000,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,601,344,445 |
1,320,233,333 |
1,109,144,444 |
909,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
80,476,294 |
72,786,411 |
227,584,411 |
69,650,775 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,815,967,569 |
7,449,244,063 |
2,506,822,715 |
6,100,856,887 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,658,785,084 |
8,465,302,430 |
5,135,942,806 |
7,911,709,669 |
|
12. Thu nhập khác |
301,352,546 |
4,500,000 |
4,501,100 |
208,101,283 |
|
13. Chi phí khác |
1,186,588,214 |
|
19,242,864 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-885,235,668 |
4,500,000 |
-14,741,764 |
208,101,283 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,773,549,416 |
8,469,802,430 |
5,121,201,042 |
8,119,810,952 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,861,825,824 |
1,660,000,000 |
879,453,314 |
730,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-965,816 |
-965,816 |
-965,816 |
965,816 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
6,912,689,408 |
6,810,768,246 |
4,242,713,544 |
7,388,845,136 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,882,789,013 |
6,736,388,517 |
4,187,396,558 |
7,154,818,715 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
29,900,395 |
74,379,729 |
55,316,986 |
234,026,421 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|