MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 42,971,850,854 43,302,100,645 40,268,477,671 25,270,667,508
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 42,971,850,854 43,302,100,645 40,268,477,671 25,270,667,508
4. Giá vốn hàng bán 25,424,268,020 23,692,446,167 23,354,742,642 16,615,899,606
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 17,547,582,834 19,609,654,478 16,913,735,029 8,654,767,902
6. Doanh thu hoạt động tài chính 304,362,093 550,935,667 393,831,208 324,726,474
7. Chi phí tài chính 1,784,437,500 1,605,361,198 1,320,233,333 1,109,144,444
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,784,437,500 1,601,344,445 1,320,233,333 1,109,144,444
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 172,246,401 80,476,294 72,786,411 227,584,411
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,585,313,677 8,815,967,569 7,449,244,063 2,506,822,715
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 8,309,947,349 9,658,785,084 8,465,302,430 5,135,942,806
12. Thu nhập khác 140,152,009 301,352,546 4,500,000 4,501,100
13. Chi phí khác 54,282,799 1,186,588,214 19,242,864
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 85,869,210 -885,235,668 4,500,000 -14,741,764
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 8,395,816,559 8,773,549,416 8,469,802,430 5,121,201,042
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,645,000,000 1,861,825,824 1,660,000,000 879,453,314
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -965,816 -965,816 -965,816 -965,816
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 6,751,782,375 6,912,689,408 6,810,768,246 4,242,713,544
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,643,616,783 6,882,789,013 6,736,388,517 4,187,396,558
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 108,165,592 29,900,395 74,379,729 55,316,986
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.