1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
40,195,526,662 |
46,113,676,965 |
37,969,148,507 |
33,344,241,351 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
40,195,526,662 |
46,113,676,965 |
37,969,148,507 |
33,344,241,351 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
28,523,313,011 |
28,811,085,233 |
24,629,179,703 |
20,134,897,537 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,672,213,651 |
17,302,591,732 |
13,339,968,804 |
13,209,343,814 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
563,108,808 |
143,575,594 |
629,468,205 |
368,288,442 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,059,113,889 |
1,989,616,667 |
1,878,083,333 |
1,814,275,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,059,113,889 |
1,989,616,667 |
1,878,083,333 |
1,814,275,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
66,543,957 |
100,048,678 |
421,894,161 |
253,653,520 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,711,452,795 |
7,949,963,224 |
6,960,071,894 |
6,115,904,986 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,398,211,818 |
7,406,538,757 |
4,709,387,621 |
5,393,798,750 |
|
12. Thu nhập khác |
17,405,305 |
19,345,273 |
309,388,000 |
6,618,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,266,370 |
2,894,019 |
158,830,965 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
16,138,935 |
16,451,254 |
150,557,035 |
6,618,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,414,350,753 |
7,422,990,011 |
4,859,944,656 |
5,400,416,750 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
910,400,000 |
1,540,000,000 |
1,708,150,580 |
1,065,000,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-1,399,148 |
-1,399,148 |
-952,482 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,503,950,753 |
5,884,389,159 |
3,153,193,224 |
4,336,369,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,420,537,157 |
5,750,264,034 |
2,925,767,511 |
4,292,741,912 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
83,413,596 |
134,125,125 |
227,425,713 |
43,627,320 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|