MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Cam Ranh (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 56,120,208,432 49,254,794,719 27,211,936,305 26,116,084,860
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,620,642,692 38,666,133,622 13,794,460,060 15,630,997,417
1. Tiền 9,399,072,300 10,944,563,230 4,572,889,668 5,351,016,091
2. Các khoản tương đương tiền 32,221,570,392 27,721,570,392 9,221,570,392 10,279,981,326
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,488,369,547 9,426,872,584 12,552,824,818 9,633,213,861
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 13,364,925,470 8,582,582,398 12,025,859,666 9,258,110,018
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 481,720,000 799,098,750 710,587,000 726,250,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 624,130,120 1,027,597,479 798,784,195 574,259,886
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -982,406,043 -982,406,043 -982,406,043 -925,406,043
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 715,955,601 928,387,203 725,060,181 729,284,591
1. Hàng tồn kho 715,955,601 928,387,203 725,060,181 729,284,591
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 295,240,592 233,401,310 139,591,246 122,588,991
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 295,240,592 233,401,310 139,591,246 122,588,991
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 308,071,344,956 303,773,250,784 298,971,028,487 296,944,009,058
I. Các khoản phải thu dài hạn 891,300,000 891,300,000 891,300,000 659,700,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 891,300,000 891,300,000 891,300,000 659,700,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 304,226,816,049 300,252,525,255 295,656,154,400 294,021,519,914
1. Tài sản cố định hữu hình 304,226,816,049 300,061,823,642 295,475,202,787 293,850,318,301
- Nguyên giá 521,268,784,061 522,032,728,672 521,648,736,195 524,917,023,753
- Giá trị hao mòn lũy kế -217,041,968,012 -221,970,905,030 -226,173,533,408 -231,066,705,452
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 190,701,613 180,951,613 171,201,613
- Nguyên giá 195,000,000 195,000,000 195,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,298,387 -14,048,387 -23,798,387
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 994,020,975 462,408,926 323,039,090 225,766,363
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 462,408,926
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 994,020,975 323,039,090 225,766,363
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000 1,170,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 789,207,932 997,016,603 930,534,997 867,022,781
1. Chi phí trả trước dài hạn 341,768,302 548,611,157 486,064,757 423,518,357
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 447,439,630 448,405,446 444,470,240 443,504,424
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 364,191,553,388 353,028,045,503 326,182,964,792 323,060,093,918
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 83,992,969,611 69,338,393,268 51,172,782,156 42,057,634,007
I. Nợ ngắn hạn 30,204,369,611 21,549,793,268 31,190,482,156 24,677,434,007
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,318,478,450 1,464,152,570 1,472,207,200 2,311,667,000
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 317,394,719 284,775,493 357,204,969 1,285,349,005
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,348,023,151 3,097,776,958 5,194,406,700 849,342,513
4. Phải trả người lao động 13,692,382,151 5,294,882,777 7,221,653,044 8,522,227,049
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 460,811,000 350,000,000 169,525,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1,806,300,000 1,204,200,000 2,408,400,000 2,408,400,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 690,246,367 1,426,869,411 921,415,950 360,000,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 4,000,000,000 8,000,000,000 8,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,000,000,000 3,100,000,000 4,229,662,234
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,570,733,773 1,677,136,059 1,035,532,059 770,923,440
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,788,600,000 47,788,600,000 19,982,300,000 17,380,200,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 7,788,600,000 7,788,600,000 5,982,300,000 5,380,200,000
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 46,000,000,000 40,000,000,000 14,000,000,000 12,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 280,198,583,777 283,689,652,235 275,010,182,636 281,002,459,911
I. Vốn chủ sở hữu 280,198,583,777 283,689,652,235 275,010,182,636 281,002,459,911
1. Vốn góp của chủ sở hữu 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000 245,018,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 275,419,340 275,419,340 275,419,340 275,419,340
5. Cổ phiếu quỹ -482,000,000 -482,000,000 -482,000,000 -482,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,858,797,246 4,585,156,530 4,504,541,243 4,504,541,243
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,206,936,718 30,178,874,615 21,431,099,252 27,385,870,421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,736,388,517 11,264,685,261 17,905,132,164 23,859,903,333
- LNST chưa phân phối kỳ này 21,470,548,201 18,914,189,354 3,525,967,088 3,525,967,088
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,321,260,473 4,114,031,750 4,262,952,801 4,300,458,907
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 364,191,553,388 353,028,045,503 326,182,964,792 323,060,093,918
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.