TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,148,924,003 |
56,120,208,432 |
49,254,794,719 |
27,211,936,305 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,751,336,394 |
41,620,642,692 |
38,666,133,622 |
13,794,460,060 |
|
1. Tiền |
9,629,766,002 |
9,399,072,300 |
10,944,563,230 |
4,572,889,668 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
26,121,570,392 |
32,221,570,392 |
27,721,570,392 |
9,221,570,392 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,285,242,985 |
13,488,369,547 |
9,426,872,584 |
12,552,824,818 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,543,352,731 |
13,364,925,470 |
8,582,582,398 |
12,025,859,666 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
224,000,000 |
481,720,000 |
799,098,750 |
710,587,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
500,296,297 |
624,130,120 |
1,027,597,479 |
798,784,195 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-982,406,043 |
-982,406,043 |
-982,406,043 |
-982,406,043 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,012,257,242 |
715,955,601 |
928,387,203 |
725,060,181 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,012,257,242 |
715,955,601 |
928,387,203 |
725,060,181 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
100,087,382 |
295,240,592 |
233,401,310 |
139,591,246 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
100,087,382 |
295,240,592 |
233,401,310 |
139,591,246 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
312,331,459,587 |
308,071,344,956 |
303,773,250,784 |
298,971,028,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
891,300,000 |
891,300,000 |
891,300,000 |
891,300,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
891,300,000 |
891,300,000 |
891,300,000 |
891,300,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
308,950,440,079 |
304,226,816,049 |
300,252,525,255 |
295,656,154,400 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,950,440,079 |
304,226,816,049 |
300,061,823,642 |
295,475,202,787 |
|
- Nguyên giá |
521,211,969,870 |
521,268,784,061 |
522,032,728,672 |
521,648,736,195 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-212,261,529,791 |
-217,041,968,012 |
-221,970,905,030 |
-226,173,533,408 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
190,701,613 |
180,951,613 |
|
- Nguyên giá |
|
|
195,000,000 |
195,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,298,387 |
-14,048,387 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
994,020,975 |
462,408,926 |
323,039,090 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
462,408,926 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
994,020,975 |
|
323,039,090 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,319,719,508 |
789,207,932 |
997,016,603 |
930,534,997 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
386,525,174 |
341,768,302 |
548,611,157 |
486,064,757 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
933,194,334 |
447,439,630 |
448,405,446 |
444,470,240 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
360,480,383,590 |
364,191,553,388 |
353,028,045,503 |
326,182,964,792 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
83,652,800,887 |
83,992,969,611 |
69,338,393,268 |
51,172,782,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
29,864,200,887 |
30,204,369,611 |
21,549,793,268 |
31,190,482,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,554,379,950 |
1,318,478,450 |
1,464,152,570 |
1,472,207,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,778,553 |
317,394,719 |
284,775,493 |
357,204,969 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
793,019,364 |
2,348,023,151 |
3,097,776,958 |
5,194,406,700 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,281,570,997 |
13,692,382,151 |
5,294,882,777 |
7,221,653,044 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
70,000,000 |
460,811,000 |
|
350,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,408,400,000 |
1,806,300,000 |
1,204,200,000 |
2,408,400,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
315,000,000 |
690,246,367 |
1,426,869,411 |
921,415,950 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,000,000,000 |
6,000,000,000 |
4,000,000,000 |
8,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
1,420,069,895 |
2,000,000,000 |
3,100,000,000 |
4,229,662,234 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,005,982,128 |
1,570,733,773 |
1,677,136,059 |
1,035,532,059 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,788,600,000 |
53,788,600,000 |
47,788,600,000 |
19,982,300,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
7,788,600,000 |
7,788,600,000 |
7,788,600,000 |
5,982,300,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,000,000,000 |
46,000,000,000 |
40,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
276,827,582,703 |
280,198,583,777 |
283,689,652,235 |
275,010,182,636 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
276,827,582,703 |
280,198,583,777 |
283,689,652,235 |
275,010,182,636 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
275,419,340 |
275,419,340 |
275,419,340 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,101,826,839 |
2,858,797,246 |
4,585,156,530 |
4,504,541,243 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
24,932,671,688 |
28,206,936,718 |
30,178,874,615 |
21,431,099,252 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,402,601,132 |
6,736,388,517 |
11,264,685,261 |
17,905,132,164 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,530,070,556 |
21,470,548,201 |
18,914,189,354 |
3,525,967,088 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,256,914,176 |
4,321,260,473 |
4,114,031,750 |
4,262,952,801 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
360,480,383,590 |
364,191,553,388 |
353,028,045,503 |
326,182,964,792 |
|