I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
62,416,658,097 |
64,681,619,686 |
58,103,884,092 |
66,084,290,928 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
45,823,239,741 |
38,520,574,742 |
39,425,315,752 |
46,149,548,436 |
|
1.1.Tiền
|
6,164,016,321 |
10,361,351,322 |
10,766,092,332 |
10,490,325,016 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
39,659,223,420 |
28,159,223,420 |
28,659,223,420 |
35,659,223,420 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
15,437,490,216 |
24,864,242,300 |
17,340,043,642 |
18,905,815,019 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
13,148,855,316 |
19,626,629,209 |
17,228,637,176 |
15,816,242,110 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
2,482,500,000 |
5,480,208,000 |
103,542,000 |
2,573,858,900 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
783,072,143 |
734,342,334 |
984,801,709 |
1,492,651,252 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-976,937,243 |
-976,937,243 |
-976,937,243 |
-976,937,243 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
1,050,716,722 |
1,048,714,117 |
1,132,108,053 |
904,253,364 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
1,050,716,722 |
1,048,714,117 |
1,132,108,053 |
904,253,364 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
105,211,418 |
248,088,527 |
206,416,645 |
124,674,109 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
105,211,418 |
248,088,527 |
206,416,645 |
124,674,109 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
315,085,895,705 |
313,390,717,058 |
316,169,593,570 |
313,330,852,576 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,084,876,000 |
1,084,876,000 |
891,300,000 |
891,300,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
1,084,876,000 |
1,084,876,000 |
891,300,000 |
891,300,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
311,482,892,588 |
308,234,950,095 |
310,279,120,902 |
306,389,464,248 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
311,482,892,588 |
308,234,950,095 |
310,279,120,902 |
306,389,464,248 |
|
- Nguyên giá
|
506,587,054,721 |
507,817,523,812 |
513,829,022,596 |
513,815,722,596 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-195,104,162,133 |
-199,582,573,717 |
-203,549,901,694 |
-207,426,258,348 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
800,953,183 |
1,210,681,434 |
2,520,955,456 |
3,611,345,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
800,953,183 |
1,210,681,434 |
2,520,955,456 |
3,611,345,636 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
1,670,000,000 |
1,670,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,670,000,000 |
1,670,000,000 |
1,170,000,000 |
1,170,000,000 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
47,173,934 |
1,190,209,529 |
1,308,217,212 |
1,268,742,692 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
40,900,872 |
259,925,974 |
376,981,174 |
336,514,174 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
6,273,062 |
930,283,555 |
931,236,038 |
932,228,518 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
377,502,553,802 |
378,072,336,744 |
374,273,477,662 |
379,415,143,504 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
111,276,165,231 |
107,970,411,780 |
111,095,876,335 |
109,583,220,072 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
29,079,165,231 |
25,773,411,780 |
28,898,876,335 |
31,886,220,072 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1,119,426,825 |
2,111,587,581 |
1,149,898,654 |
1,677,666,139 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
647,927,316 |
522,310,506 |
298,911,966 |
245,953,208 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,331,080,462 |
1,861,673,712 |
2,428,505,684 |
2,203,265,553 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
12,614,898,018 |
10,187,768,247 |
12,562,690,255 |
14,894,322,980 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
75,000,000 |
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2,408,400,000 |
1,806,300,000 |
1,204,200,000 |
602,100,000 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
79,070,240 |
777,349,742 |
2,196,490,677 |
610,983,064 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
6,000,000,000 |
4,500,000,000 |
3,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
703,362,370 |
906,421,992 |
2,958,179,099 |
2,551,929,128 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
82,197,000,000 |
82,197,000,000 |
82,197,000,000 |
77,697,000,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
10,197,000,000 |
10,197,000,000 |
10,197,000,000 |
10,197,000,000 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
67,500,000,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
266,226,388,571 |
270,101,924,964 |
263,177,601,327 |
269,831,923,432 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
266,226,388,571 |
270,101,924,964 |
263,177,601,327 |
269,831,923,432 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
-482,000,000 |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,477,231,411 |
2,477,231,411 |
3,013,254,439 |
3,101,826,839 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
14,837,516,202 |
18,669,403,140 |
11,314,494,567 |
17,966,912,812 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14,235,136,814 |
4,240,741,912 |
10,461,358,182 |
16,519,812,119 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
602,379,388 |
14,428,661,228 |
853,136,385 |
1,447,100,693 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
4,375,470,958 |
4,419,120,413 |
4,313,682,321 |
4,227,013,781 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
377,502,553,802 |
378,072,336,744 |
374,273,477,662 |
379,415,143,504 |
|