TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
47,467,340,141 |
61,340,895,674 |
62,416,658,097 |
64,681,619,686 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,572,907,898 |
39,672,921,836 |
45,823,239,741 |
38,520,574,742 |
|
1. Tiền |
12,272,907,898 |
13,072,921,836 |
6,164,016,321 |
10,361,351,322 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,300,000,000 |
26,600,000,000 |
39,659,223,420 |
28,159,223,420 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
14,541,242,162 |
20,382,429,555 |
15,437,490,216 |
24,864,242,300 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
13,993,787,305 |
19,477,731,985 |
13,148,855,316 |
19,626,629,209 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
806,169,967 |
985,858,017 |
2,482,500,000 |
5,480,208,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
564,855,214 |
742,409,877 |
783,072,143 |
734,342,334 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-823,570,324 |
-823,570,324 |
-976,937,243 |
-976,937,243 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,139,097,872 |
1,167,814,574 |
1,050,716,722 |
1,048,714,117 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,139,097,872 |
1,167,814,574 |
1,050,716,722 |
1,048,714,117 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
214,092,209 |
117,729,709 |
105,211,418 |
248,088,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
214,092,209 |
117,729,709 |
105,211,418 |
248,088,527 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
322,710,296,926 |
319,729,980,459 |
315,085,895,705 |
313,390,717,058 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,084,876,000 |
1,084,876,000 |
1,084,876,000 |
1,084,876,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,084,876,000 |
1,084,876,000 |
1,084,876,000 |
1,084,876,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
317,829,223,099 |
314,543,568,063 |
311,482,892,588 |
308,234,950,095 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
317,829,223,099 |
314,543,568,063 |
311,482,892,588 |
308,234,950,095 |
|
- Nguyên giá |
504,103,592,902 |
505,231,320,175 |
506,587,054,721 |
507,817,523,812 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-186,274,369,803 |
-190,687,752,112 |
-195,104,162,133 |
-199,582,573,717 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
219,262,273 |
2,370,312,274 |
800,953,183 |
1,210,681,434 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
2,370,312,274 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
219,262,273 |
|
800,953,183 |
1,210,681,434 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,670,000,000 |
1,670,000,000 |
1,670,000,000 |
1,670,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,670,000,000 |
1,670,000,000 |
1,670,000,000 |
1,670,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,906,935,554 |
61,224,122 |
47,173,934 |
1,190,209,529 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,904,935,398 |
56,350,208 |
40,900,872 |
259,925,974 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,000,156 |
4,873,914 |
6,273,062 |
930,283,555 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
370,177,637,067 |
381,070,876,133 |
377,502,553,802 |
378,072,336,744 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
112,788,618,963 |
117,997,680,786 |
111,276,165,231 |
107,970,411,780 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
20,400,498,963 |
30,600,560,786 |
29,079,165,231 |
25,773,411,780 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
924,238,430 |
2,188,425,515 |
1,119,426,825 |
2,111,587,581 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
622,419,090 |
847,454,931 |
647,927,316 |
522,310,506 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,227,319,902 |
2,154,345,002 |
2,331,080,462 |
1,861,673,712 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,224,926,610 |
16,134,290,959 |
12,614,898,018 |
10,187,768,247 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
75,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
312,360,000 |
128,040,000 |
2,408,400,000 |
1,806,300,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
340,126,594 |
322,720,237 |
79,070,240 |
777,349,742 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
6,000,000,000 |
4,500,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
5,351,999,500 |
4,625,246,772 |
3,100,000,000 |
3,100,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,397,108,837 |
1,200,037,370 |
703,362,370 |
906,421,992 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
92,388,120,000 |
87,397,120,000 |
82,197,000,000 |
82,197,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,063,600,000 |
3,063,600,000 |
10,197,000,000 |
10,197,000,000 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
3,324,520,000 |
3,333,520,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
86,000,000,000 |
81,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
257,389,018,104 |
263,073,195,347 |
266,226,388,571 |
270,101,924,964 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
257,389,018,104 |
263,073,195,347 |
266,226,388,571 |
270,101,924,964 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
245,018,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-284,000,000 |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
-482,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,477,231,411 |
2,477,231,411 |
2,477,231,411 |
2,477,231,411 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,163,701,681 |
11,911,748,691 |
14,837,516,202 |
18,669,403,140 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,037,426,706 |
11,309,369,303 |
14,235,136,814 |
4,240,741,912 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
126,274,975 |
602,379,388 |
602,379,388 |
14,428,661,228 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,013,915,012 |
4,148,045,245 |
4,375,470,958 |
4,419,120,413 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
370,177,637,067 |
381,070,876,133 |
377,502,553,802 |
378,072,336,744 |
|