MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cảng Cửa Cấm Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,721,655,329 18,510,570,843 32,065,071,239 32,992,953,671
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,480,226,027 3,096,529,577 4,242,458,144 6,153,627,972
1. Tiền 2,480,226,027 1,596,529,577 2,242,458,144 6,153,627,972
2. Các khoản tương đương tiền 1,500,000,000 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 16,500,000,000 14,500,000,000 17,500,000,000 18,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 16,500,000,000 14,500,000,000 17,500,000,000 18,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,728,625,485 900,269,481 10,312,068,930 8,271,625,607
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 12,678,724,727 877,604,773 10,216,084,208 8,267,233,940
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 49,900,758 22,664,708 95,984,722 4,391,667
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,803,817 13,771,785 10,544,165 6,020,000
1. Hàng tồn kho 12,803,817 13,771,785 10,544,165 6,020,000
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,680,092
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 61,680,092
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 16,407,942,160 16,669,630,759 13,044,227,154 13,050,876,527
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 14,082,818,131 12,389,075,995 11,173,133,517 11,045,315,067
1. Tài sản cố định hữu hình 14,082,818,131 12,389,075,995 11,173,133,517 11,045,315,067
- Nguyên giá 41,191,887,619 41,341,887,619 41,161,169,847 42,938,838,873
- Giá trị hao mòn lũy kế -27,109,069,488 -28,952,811,624 -29,988,036,330 -31,893,523,806
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 405,354,546 405,354,546 1,692,466,664 311,636,364
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 405,354,546 405,354,546 1,692,466,664 311,636,364
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,000,000 3,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 3,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 419,769,483 875,200,218 178,626,973 1,693,925,096
1. Chi phí trả trước dài hạn 419,769,483 875,200,218 178,626,973 1,693,925,096
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 48,129,597,489 35,180,201,602 45,109,298,393 46,043,830,198
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 13,506,214,944 2,122,434,468 11,722,943,067 13,021,588,521
I. Nợ ngắn hạn 13,502,214,944 2,118,434,468 11,720,943,067 13,019,588,521
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,104,177,321 892,112,296 10,145,972,095 11,899,849,801
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,881,173 10,126,114 64,880,361 6,825,754
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 399,175,127 158,952,630 215,047,893 15,691,039
4. Phải trả người lao động 274,264,105 303,365,088 479,145,959 254,628,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 243,406,209
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 187,986,584
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 116,967,380 146,796,557 301,475,419
9. Phải trả ngắn hạn khác 222,625,110 204,426,649 208,178,893
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 364,124,728 402,655,134 306,242,447 411,201,134
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,000,000 4,000,000 2,000,000 2,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,000,000 4,000,000 2,000,000 2,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 34,623,382,545 33,057,767,134 33,386,355,326 33,022,241,677
I. Vốn chủ sở hữu 34,623,382,545 33,057,767,134 33,386,355,326 33,022,241,677
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 3,881,400,000 3,881,400,000 3,881,400,000 3,881,400,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,117,071,639 5,117,071,639 5,117,071,639 5,117,071,639
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,624,910,906 59,295,495 387,883,687 23,770,038
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,624,910,906 59,295,495 387,883,687 23,770,038
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 48,129,597,489 35,180,201,602 45,109,298,393 46,043,830,198
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.