MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản & Xi măng Cần Thơ (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 979,672,302,553 1,119,579,401,057 1,150,062,407,539 971,321,804,099
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 19,897,081,310 22,012,206,823 18,389,557,641 27,043,235,682
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 959,775,221,243 1,097,567,194,234 1,131,672,849,898 944,278,568,417
4. Giá vốn hàng bán 854,201,687,257 960,387,221,638 995,014,099,193 848,941,162,721
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 105,573,533,986 137,179,972,596 136,658,750,705 95,337,405,696
6. Doanh thu hoạt động tài chính 31,506,073 26,210,207 1,496,281,417 2,139,971,809
7. Chi phí tài chính 16,581,549,436 18,372,013,256 15,053,478,144 11,333,330,165
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,581,549,436 18,371,981,785 15,009,272,132 11,333,330,165
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 24,507,913,267 33,286,605,332 21,385,064,462 18,782,840,010
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,161,350,859 13,309,420,344 14,923,437,550 11,520,615,595
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 48,354,226,497 72,238,143,871 86,793,051,966 55,840,591,735
12. Thu nhập khác 297,446,531 1,004,774,659 1,145,045,121 1,578,911,606
13. Chi phí khác 1,952,443,015 1,771,796,444 3,755,036,791 3,911,082,603
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,654,996,484 -767,021,785 -2,609,991,670 -2,332,170,997
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 46,699,230,013 71,471,122,086 84,183,060,296 53,508,420,738
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,691,865,243 7,130,373,963 8,916,461,788 6,336,447,233
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,004,058,375 484,890,679 -7,781,872 -102,202,974
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,011,423,145 63,855,857,444 75,274,380,380 47,274,176,479
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 41,947,547,501 63,197,325,124 74,739,059,377 46,776,354,660
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,063,875,644 658,532,320 535,321,003 497,821,819
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 6,489 10,122 12,055 7,538
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 6,489 10,122 12,055 7,538
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.